câu 1. Thể loại của đoạn trích trên là thơ lục bát.
câu 2. Trong đoạn trích, tiếng đàn của Thúy Kiều được so sánh với nhiều âm thanh khác nhau, tạo nên sự đa dạng và phong phú cho bản nhạc.
- "Tiếng sắt tiếng vàng": So sánh tiếng đàn với tiếng kim loại, thể hiện sự mạnh mẽ, uy lực của bản nhạc.
- "Chen nhau": Hình ảnh ẩn dụ cho sự đan xen, hòa quyện giữa các nốt nhạc, tạo nên sự phức tạp, tinh tế của bản nhạc.
- "Tiếng oán, tiếng sầu": Thể hiện tâm trạng buồn bã, tiếc nuối của Thúy Kiều qua tiếng đàn.
- "Kê khang": Âm thanh trầm bổng, du dương, gợi lên cảm giác nhẹ nhàng, thư thái.
- "Quảng lăng": Tiếng đàn vui tươi, rộn ràng, mang đến niềm vui và hy vọng.
- "Chiêu quân": Âm thanh da diết, bi ai, thể hiện nỗi nhớ quê hương, tình yêu đất nước.
- "Luyến chúa": Tiếng đàn tha thiết, đầy tình cảm, thể hiện lòng trung thành, hiếu thảo.
- "Tư gia": Âm thanh ấm áp, gần gũi, gợi lên hình ảnh gia đình, quê hương.
- "Tiếng hạc", "nước suối": So sánh tiếng đàn với tiếng chim hạc, tiếng nước suối, tạo nên sự thanh tao, trong trẻo.
- "Gió thoảng", "mưa đổ": So sánh tiếng đàn với tiếng gió thổi, tiếng mưa rơi, tạo nên sự biến đổi, linh hoạt của bản nhạc.
Sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố trên đã tạo nên một bức tranh âm nhạc sống động, phản ánh tâm hồn đa dạng, phong phú của Thúy Kiều. Bản nhạc không chỉ là tiếng lòng của nàng mà còn là tiếng nói của thời đại, của con người Việt Nam.
câu 3. - Điển tích: Hán Sở tranh hùng - cuộc chiến giữa Lưu Bang nhà Hán và Hạng Vũ nhà Sở vào thời Hán - Sở tranh hùng (206 TCN - 202 TCN), đây được coi là cuộc nội chiến đẫm máu nhất lịch sử Trung Quốc.
câu 4. Trong hai câu thơ "Tiếng khoan như gió thoảng ngoài, Tiếng mau sầm sập như trời đổ mưa", tác giả Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp tu từ so sánh ngang bằng để miêu tả âm thanh của đàn nguyệt.
- Câu thơ đầu tiên "Tiếng khoan như gió thoảng ngoài" sử dụng hình ảnh so sánh "gió thoảng ngoài" với âm thanh "khoan". Hình ảnh "gió thoảng ngoài" gợi lên sự nhẹ nhàng, êm ái, tạo cảm giác thư thái cho người nghe. Việc so sánh này giúp người đọc dễ dàng hình dung được âm thanh của đàn nguyệt lúc trầm bổng, du dương, mang đến cảm giác thanh tao, thoát tục.
- Câu thơ thứ hai "Tiếng mau sầm sập như trời đổ mưa" lại sử dụng hình ảnh so sánh "trời đổ mưa" với âm thanh "mau sầm sập". Hình ảnh "trời đổ mưa" gợi lên sự dữ dội, dồn dập, tạo cảm giác mạnh mẽ, ấn tượng. Việc so sánh này làm nổi bật sức mạnh, uy lực của âm thanh đàn nguyệt, đồng thời thể hiện sự biến đổi linh hoạt, đa dạng của nó.
Hai câu thơ trên đã sử dụng biện pháp so sánh một cách tinh tế, góp phần tạo nên bức tranh âm thanh sống động, đầy màu sắc về tiếng đàn nguyệt. Qua đó, tác giả muốn khẳng định vẻ đẹp độc đáo, đa dạng của nghệ thuật chơi đàn nguyệt, đồng thời thể hiện tài năng sáng tạo ngôn ngữ của mình.
câu 5. Đoạn thơ trên miêu tả cảnh Thúy Kiều đánh đàn cho Hoạn Thư và Thúc Sinh nghe. Qua cách miêu tả của Nguyễn Du, ta có thể thấy được tâm trạng buồn bã, cô đơn của Thúy Kiều. Nàng đang sống trong cảnh tù túng, bị giam cầm bởi những ràng buộc của xã hội phong kiến. Tiếng đàn của nàng như tiếng lòng của nàng, thể hiện nỗi nhớ quê hương, nhớ người thân, nhớ cuộc sống tự do trước đây. Đồng thời, tiếng đàn cũng là lời than thở, trách móc của nàng đối với số phận bất hạnh của mình.
Về mặt nghệ thuật, đoạn thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa,... để làm nổi bật vẻ đẹp của tiếng đàn. Tiếng đàn được ví von như "tiếng sắt tiếng vàng", "tiếng oán như sầu",... Những hình ảnh này đã góp phần tạo nên sự đa dạng, phong phú cho âm thanh của tiếng đàn. Bên cạnh đó, việc sử dụng các động từ mạnh như "cúi đầu", "vò chín khúc", "chau đôi mày" cũng giúp khắc họa rõ nét tâm trạng buồn bã, cô đơn của Thúy Kiều.
Tóm lại, đoạn thơ trên là một minh chứng cho tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du. Ông đã sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế, điêu luyện để miêu tả tâm trạng của nhân vật, đồng thời thể hiện những giá trị nhân đạo sâu sắc.
câu 6. Trong cuộc sống hàng ngày, âm nhạc đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tạo nên sự phong phú và đa dạng cho đời sống tinh thần của con người. Đoạn trích từ "Truyện Kiều" của Nguyễn Du đã thể hiện rõ ràng sức mạnh của âm nhạc trong việc thay đổi tâm trạng và cảm xúc của nhân vật chính.
Âm nhạc không chỉ đơn thuần là những giai điệu mà còn là ngôn ngữ của trái tim, nó có khả năng truyền tải những cảm xúc sâu sắc nhất của con người. Trong đoạn trích, Thúy Kiều được miêu tả đang đắm chìm trong thế giới âm nhạc, nơi cô tìm thấy niềm vui, nỗi buồn, hy vọng và cả sự tuyệt vọng. Âm nhạc trở thành nguồn an ủi, giúp cô vượt qua khó khăn và giữ vững lòng tin vào cuộc sống.
Sự tương phản giữa các loại nhạc cụ khác nhau - đàn tranh, đàn nguyệt, đàn tỳ bà, đàn nhị - mỗi loại mang đến một màu sắc riêng biệt, làm nổi bật tính cách phức tạp của Thúy Kiều. Từ những nốt nhạc trầm bổng, du dương của đàn tranh, ta cảm nhận được sự thanh tao, nhẹ nhàng trong tâm hồn nàng. Tiếng đàn nguyệt vang lên như tiếng khóc than, gợi nhớ về những kỷ niệm đau buồn trong quá khứ. Đàn tỳ bà lại mang đến âm hưởng u ám, bi thương, phản ánh nỗi lo lắng, bất an trong tâm trí nàng. Cuối cùng, tiếng đàn nhị réo rắt, dồn dập, như muốn xé toang bức màn che giấu những bí mật thầm kín trong lòng nàng.
Qua đoạn trích, chúng ta thấy rõ ràng âm nhạc có khả năng tác động mạnh mẽ đến tâm lý và tình cảm của con người. Nó không chỉ là phương tiện giải trí mà còn là công cụ chữa lành vết thương, khơi dậy khát khao sống và khám phá bản thân.