câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là thuyết minh. Văn bản tập trung cung cấp thông tin chi tiết về quá trình phát triển, giá trị kinh tế và ý nghĩa văn hóa của nghề đan lát thủ công mỹ nghệ bèo tây tại Kim Sơn, Ninh Bình. Tác giả sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc để giải thích quy trình sản xuất, lợi ích kinh tế và vai trò của nghề đối với cộng đồng. Bên cạnh đó, tác giả còn thể hiện thái độ trân trọng, tự hào về nghề truyền thống của quê hương.
câu 2. Theo tác giả, những "sứ giả" đưa hồn quê Việt Nam vươn ra thế giới là những người nghệ nhân, những người phụ nữ làng nghề nơi đây. Họ là những người trực tiếp tạo nên những sản phẩm thủ công mỹ nghệ độc đáo, mang đậm nét đẹp truyền thống của quê hương. Những sản phẩm này không chỉ được ưa chuộng trong nước mà còn chinh phục được cả những thị trường quốc tế khó tính như Châu Âu và Nhật Bản. Điều này khẳng định tài năng và sự sáng tạo của những người thợ thủ công Việt Nam, đồng thời góp phần quảng bá hình ảnh đất nước đến với bạn bè quốc tế.
câu 3. Trong đoạn trích, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để miêu tả cây cỏ, bèo tây, mây, tre. Cụ thể:
- "Những vật liệu dân dã, mộc mạc của làng quê như coí, bèo tây (lục bình), mây, tre...": Tác giả đã gán cho cây cỏ, bèo tây, mây, tre những tính chất "dân dã", "mộc mạc". Điều này khiến cho những vật liệu tưởng chừng như đơn giản, tầm thường trở nên gần gũi, thân thuộc với cuộc sống nông thôn Việt Nam.
- "Qua bàn tay của các bà, các chị đã trở thành những món đồ dùng có tính ứng dụng cao, những sản phẩm thủ công mỹ nghệ được người tiêu dùng yêu thích": Tác giả đã nhân hóa cây cỏ, bèo tây, mây, tre bằng cách gọi chúng là "bàn tay của các bà, các chị". Hình ảnh này gợi lên sự khéo léo, tài hoa của người phụ nữ Việt Nam trong việc chế tác những sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Cây cỏ, bèo tây, mây, tre không còn là những vật vô tri vô giác mà trở thành những "người thợ" tài ba, góp phần tạo nên những giá trị tinh thần độc đáo cho đất nước.
Tác dụng của phép tu từ nhân hóa:
- Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn, giúp người đọc dễ dàng hình dung được vẻ đẹp mộc mạc, giản dị của những vật liệu dân dã.
- Nhấn mạnh vai trò quan trọng của người phụ nữ trong việc gìn giữ và phát triển nghề truyền thống.
- Thể hiện tình yêu quê hương, đất nước của tác giả đối với những sản phẩm thủ công mỹ nghệ mang đậm nét văn hóa Việt Nam.
câu 4. Văn bản trên sử dụng ngôn ngữ báo chí để trình bày thông tin về một vấn đề xã hội liên quan đến phát triển kinh tế và bảo tồn văn hóa. Tác giả thể hiện thái độ tích cực đối với sự phát triển của ngành thủ công mỹ nghệ từ cây bèo, cây cỏi Việt Nam.
Phân tích chi tiết:
- Thái độ tôn trọng và ngưỡng mộ: Tác giả dành thời gian tìm hiểu và viết bài về làng nghề truyền thống Kim Sơn, Ninh Bình, thể hiện sự tôn trọng đối với giá trị văn hóa và lịch sử của làng nghề. Việc miêu tả chi tiết quá trình sản xuất và những sản phẩm độc đáo từ cây bèo, cây cỏi cho thấy tác giả đánh giá cao sự sáng tạo và kỹ năng của những người thợ thủ công.
- Thái độ khích lệ và động viên: Tác giả nhấn mạnh vai trò của nghề thủ công mỹ nghệ trong việc giải quyết vấn đề thất nghiệp và nâng cao thu nhập cho người dân nông thôn, đặc biệt là phụ nữ trung niên và cao tuổi. Điều này thể hiện sự đồng cảm và mong muốn hỗ trợ cộng đồng, khuyến khích mọi người tham gia vào hoạt động sản xuất thủ công mỹ nghệ.
- Thái độ tự hào và quảng bá: Tác giả khẳng định giá trị thương mại quốc tế của sản phẩm thủ công mỹ nghệ từ cây bèo, cây cỏi, cho thấy niềm tự hào về khả năng cạnh tranh của sản phẩm Việt Nam trên thị trường quốc tế. Đồng thời, việc nhắc đến tiềm năng du lịch của làng nghề cũng thể hiện ý thức quảng bá hình ảnh đẹp của đất nước thông qua văn hóa truyền thống.
Tóm lại, tác giả thể hiện thái độ tích cực, tôn trọng, khích lệ và tự hào đối với sự phát triển của ngành thủ công mỹ nghệ từ cây bèo, cây cỏi Việt Nam. Thái độ này phản ánh tinh thần trách nhiệm xã hội và lòng yêu nước của tác giả, góp phần lan tỏa giá trị văn hóa truyền thống và thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
câu 5. Đề 1:
- Phương thức biểu đạt: Nghị luận.
- Nội dung chính: Đoạn trích nói lên vai trò to lớn của sách đối với cuộc sống con người. Sách là kho tàng tri thức vô giá, là nguồn cung cấp kiến thức phong phú, đa dạng cho mỗi cá nhân. Nó còn là người bạn đồng hành, chia sẻ niềm vui nỗi buồn cùng ta trong cuộc sống. Tuy nhiên, để sách phát huy hết vai trò của mình, cần phải biết chọn lựa sách phù hợp với mục đích sử dụng.
- Thông điệp: Hãy trân trọng và nâng niu sách, coi nó là người bạn tri âm tri kỷ, là nguồn cảm hứng bất tận cho cuộc sống.
- Ý nghĩa: Đoạn trích khẳng định tầm quan trọng của sách đối với cuộc sống con người. Sách là nguồn tri thức quý báu, là người bạn đồng hành đáng tin cậy.
Đề 2:
- Câu chuyện kể về một cậu bé tên là Giôn-xi mắc bệnh viêm phổi nặng. Cô bé tuyệt vọng và nghĩ rằng nếu chiếc lá cuối cùng rụng xuống thì cô cũng sẽ chết. Nhưng nhờ tình yêu thương và sự chăm sóc của Xiu, Giôn-xi đã vượt qua cơn bệnh hiểm nghèo. Chiếc lá cuối cùng vẫn bám trụ trên cành cây, góp phần cứu sống Giôn-xi.
- Bài học rút ra: Tình yêu thương và sự hy vọng có thể giúp con người vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
Đề 3:
- Biện pháp tu từ so sánh: "Chiếc lá cuối cùng giống hệt như những chiếc lá thường xuân khỏe mạnh".
- Tác dụng: So sánh chiếc lá cuối cùng với những chiếc lá thường xuân khỏe mạnh nhằm nhấn mạnh sự kiên cường, bất khuất của chiếc lá cuối cùng. Dù bị bão tố tàn phá, chiếc lá ấy vẫn kiên cường bám trụ trên cành cây, góp phần cứu sống Giôn-xi.
Đề 4:
- Em đồng ý với quan điểm của tác giả khi cho rằng "họ chính là những "sứ giả" đưa hồn quê việt vươn ra thế giới".
- Lý giải: Những người nghệ nhân làng nghề truyền thống Việt Nam không chỉ gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc mà còn mang những sản phẩm thủ công mỹ nghệ độc đáo của Việt Nam ra thế giới. Họ là những sứ giả đưa hồn quê Việt vươn ra thế giới, góp phần quảng bá hình ảnh đất nước Việt Nam đến với bạn bè quốc tế.