Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
### Giải đáp các câu hỏi:
**Câu 19:** Nước chlorine có tính tẩy màu là do trong thành phần chứa
**Đáp án:** B. Cl₂ có tính oxi hóa mạnh.
Giải thích: Cl₂ là chất oxi hóa mạnh, có khả năng tẩy màu bằng cách phá vỡ các liên kết hóa học trong các phân tử màu.
---
**Câu 20:** Cho phản ứng \( X_2 + 2NaBr(aq) \rightarrow 2NaX(aq) + Br_2 \). X có thể là chất nào sau đây?
**Đáp án:** A. Cl₂.
Giải thích: Cl₂ có tính oxi hóa và có thể thay thế Br trong phản ứng này.
---
**Câu 21:** Thêm từ từ nước Cl₂ vào dung dịch KI có chứa sẵn một ít hồ tinh bột. Hiện tượng quan sát được là
**Đáp án:** A. dung dịch xuất hiện màu xanh tím.
Giải thích: I- được oxy hóa thành I2, tạo ra phức hợp với hồ tinh bột cho màu xanh tím.
---
**Câu 22:** Kim loại nào sau đây tác dụng với chlorine và hydrochloric acid đều cho cùng một loại muối?
**Đáp án:** A. Zn.
Giải thích: Zn tác dụng với Cl2 và HCl đều tạo ra ZnCl2.
---
**Câu 23:** Phản ứng nào sau đây chứng tỏ HCl có tính khử?
**Đáp án:** A. \( 14HCl + K_2Cr_2O_7 \overset{t^0}\rightarrow 2KCl + 2CrCl_3 + 3Cl_2 + 7H_2O \).
Giải thích: Trong phản ứng này, HCl đã bị oxi hóa thành Cl2, chứng tỏ tính khử.
---
**Câu 24:** Nhận định sai khi nói về tính acid của các dung dịch HCl, HBr, HI là
**Đáp án:** D. tác dụng với một số muối.
Giải thích: Các acid này không thường xuyên tác dụng với muối, mà chủ yếu tác dụng với kim loại và oxit bazơ.
---
**Câu 25:** Nguyên nhân chủ yếu làm tăng độ mạnh của các acid theo dãy từ HF đến HI là do
**Đáp án:** C. sự giảm độ bền liên kết từ HF đến HI.
Giải thích: Liên kết trong HF bền hơn so với HI, do đó HI dễ giải phóng H+ hơn.
---
**Câu 26:** Dùng để loại bỏ gỉ thép; sản xuất chất tẩy rửa nhà vệ sinh, các hợp chất vô cơ và hữu cơ phục vụ cho đời sống, sản xuất... là ứng dụng của
**Đáp án:** B. hydrogen chloride.
Giải thích: HCl thường được sử dụng trong các ứng dụng này do tính acid và khả năng tẩy rửa.
---
**Câu 27:** \( Br_2 \) vừa thể hiện tính khử, vừa thể hiện tính oxi hóa trong phản ứng nào sau đây?
**Đáp án:** C. \( Br_2 + H_2O \Box HBr + HBrO \).
Giải thích: Trong phản ứng này, Br2 bị khử thành HBr và oxi hóa thành HBrO.
---
**Câu 28:** Có thể dùng dung dịch nào sau đây để phân biệt các ion halide?
**Đáp án:** C. AgNO₃.
Giải thích: AgNO₃ phản ứng với ion halide tạo kết tủa đặc trưng (AgCl, AgBr, AgI).
---
### Tự luận
**Câu 29:** Cân bằng các phản ứng oxi hóa - khử bằng phương pháp thăng bằng electron:
a) \( 4Al + 2O_2 \rightarrow 9Al_2O_3 \)
- Chất oxi hóa: O2
- Chất khử: Al
- Quá trình oxi hóa: Al → Al³⁺ + 3e⁻ (4Al → 4Al³⁺ + 12e⁻)
- Quá trình khử: O2 + 4e⁻ → 2O²⁻ (2O2 + 12e⁻ → 6O²⁻)
b) \( ACl + MnO_2 \rightarrow MnCl_2 + Cl_2 + H_2O \)
- Chất oxi hóa: MnO₂
- Chất khử: ACl
- Quá trình oxi hóa: Cl⁻ → Cl₂ + 2e⁻
- Quá trình khử: MnO₂ + 2e⁻ → Mn²⁺ (MnCl₂)
---
**Câu 30:** Đốt cháy benzene và propane:
- Phản ứng (1): \( C_6H_6 + \frac{15}{2}O_2 \rightarrow 6CO_2 + 3H_2O \)
- Phản ứng (2): \( C_3H_8 + 5O_2 \rightarrow 3CO_2 + 4H_2O \)
Giải thích: Cả hai phản ứng đều là phản ứng đốt cháy hydrocarbon, sản phẩm chính là CO₂ và H₂O.
Hy vọng các giải thích trên giúp ích cho bạn!
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.