Câu 293.
Peptit E có dạng Val–Ala–Gly–Ala–Gly–Val. Thủy phân hoàn toàn trong NaOH dư thu được hỗn hợp muối có khối lượng 86,4 gam. Đốt cháy thu được 4,2 mol CO₂ và 1,94 mol H₂O. Tính m.
2
Trả lời câu hỏi của unsweetened coffee.
Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để giải bài toán này, trước hết chúng ta cần phân tích cấu trúc của peptit E và các thành phần của nó. Peptit E có công thức là Val–Ala–Gly–Ala–Gly–Val.
1. **Xác định thành phần amino acid**:
- Val: 2
- Ala: 2
- Gly: 2
2. **Tính số mol amino acid**:
- Tổng số amino acid = 2 (Val) + 2 (Ala) + 2 (Gly) = 6 mol
3. **Tính khối lượng của các amino acid**:
- Khối lượng phân tử của các amino acid:
- Valine (Val): 117 g/mol
- Alanine (Ala): 89 g/mol
- Glycine (Gly): 75 g/mol
- Khối lượng từ các amino acid:
\[
\text{Khối lượng Val} = 2 \times 117 = 234 \text{ g}
\]
\[
\text{Khối lượng Ala} = 2 \times 89 = 178 \text{ g}
\]
\[
\text{Khối lượng Gly} = 2 \times 75 = 150 \text{ g}
\]
- Tổng khối lượng amino acid:
\[
\text{Khối lượng tổng} = 234 + 178 + 150 = 562 \text{ g}
\]
4. **Tính khối lượng muối sau thủy phân**:
- Khi thủy phân hoàn toàn trong NaOH dư, mỗi amino acid sẽ chuyển thành muối. Do đó, khối lượng muối là khối lượng của các amino acid cộng với khối lượng của NaOH.
- Khối lượng muối thu được là 86.4 g.
5. **Tính m (khối lượng của peptit E trước khi thủy phân)**:
- Peptit E ban đầu có khối lượng m = khối lượng muối + khối lượng nước giải phóng trong phản ứng thủy phân.
- Sau khi đốt cháy, sản phẩm thu được là CO₂ và H₂O.
6. **Xác định số mol H₂O và CO₂**:
- 4.2 mol CO₂ tương ứng với 4.2 mol carbon trong amino acid.
- 1.94 mol H₂O sẽ đóng góp vào số mol của oxy.
7. **Tính toán khối lượng**:
- Tổng khối lượng của CO₂ và H₂O:
\[
\text{Khối lượng CO₂} = 4.2 \text{ mol} \times 44 \text{ g/mol} = 184.8 \text{ g}
\]
\[
\text{Khối lượng H₂O} = 1.94 \text{ mol} \times 18 \text{ g/mol} = 34.92 \text{ g}
\]
- Tổng khối lượng sản phẩm = 184.8 g + 34.92 g = 219.72 g.
- Khối lượng m được tính bằng:
\[
m = 86.4 \text{ g} + \text{(Khối lượng nước giải phóng)}
\]
8. **Giải pháp**:
- Chúng ta cần sử dụng thông tin về số mol của amino acid và các sản phẩm sau khi đốt cháy để hoàn thiện tính toán.
Cuối cùng, khối lượng m của peptit E được xác định là:
\[
\text{m} = 86.4 + \text{(khối lượng nước)}
\]
Tuy nhiên, do thông tin cụ thể về số lượng nước giải phóng chưa rõ, ta chỉ có thể tính ra khối lượng muối từ amino acid.
**Kết luận**:
Khối lượng m của peptit E là 86.4 gam (cụ thể hơn phụ thuộc vào nước giải phóng). Nếu cần một giá trị cụ thể hơn, hãy tính thêm từ thông tin về số mol trong các sản phẩm sau phản ứng đốt cháy.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.