Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là các câu trả lời cho từng câu hỏi trong phần trắc nghiệm mà bạn đã đưa ra:
**Câu 1:** Đơn vị nào sau đây không phải là đơn vị công suất?
**Đáp án:** C. J.s.
Giải thích: Công suất được đo bằng Joule/giây (J/s) hay Watt (W), do đó J.s không phải là đơn vị công suất.
**Câu 2:** Liên hệ giữa véc tơ động lượng $\overrightarrow p$ và véc tơ vận tốc $\overrightarrow v$ của một vật được mô tả như hình vẽ nào dưới đây?
**Đáp án:** C. hình H.1.
Giải thích: Động lượng $\overrightarrow{p} = m \overrightarrow{v}$ là tỉ lệ thuận với véc tơ vận tốc.
**Câu 3:** Cơ năng của vật so với mặt đất là
**Đáp án:** C. 30 J.
Giải thích: Cơ năng = Thế năng + Động năng = mgh + 1/2mv^2 = (0.1 kg)(10 m/s²)(20 m) + 0.5 * 0.1 kg * (10 m/s)² = 20 J + 5 J = 25 J.
**Câu 4:** Vận tốc của vật lúc đó bằng
**Đáp án:** D. 10 m/s.
Giải thích: Động năng W = 1/2 mv² → 5 J = 1/2 * 0.1 kg * v² → v = √(100) = 10 m/s.
**Câu 5:** Động năng của một vật sẽ tăng khi ngoại lực tác dụng vào vật
**Đáp án:** A. sinh công dương.
Giải thích: Công dương làm tăng động năng.
**Câu 6:** Kết luận nào sau đây không đúng?
**Đáp án:** C. do bằng tích số giữa công và thời gian thực hiện công ấy.
Giải thích: Công suất là thương số giữa công và thời gian chứ không phải tích số.
**Câu 7:** Độ cứng của lò xo là
**Đáp án:** B. 250 N/m.
Giải thích: Thế năng đàn hồi W = 1/2 kx² → 0.2 J = 1/2 k (0.04 m²) → k = 10/0.04 = 250 N/m.
**Câu 8:** Cơ năng của vật được xác định bằng công thức
**Đáp án:** A. $W=mgz+\frac12mv^2.$
Giải thích: Đây là công thức tổng quát cho cơ năng của một vật chịu tác động của trọng lực.
**Câu 9:** Động năng của vật được tính bằng công thức
**Đáp án:** D. $W_đ=\frac12mv^2.$
Giải thích: Động năng được tính theo công thức này.
**Câu 10:** Khi tốc độ của vật giảm 2 lần thì động lượng của nó sẽ
**Đáp án:** B. giảm 2 lần.
Giải thích: Động lượng p = mv, khi v giảm 2 lần thì p cũng giảm 2 lần.
**Câu 11:** Công của lực duy nhất tác dụng vào vật là công cản. Chọn đáp án đúng?
**Đáp án:** B. $90^0< \alpha\leq180^0.$
Giải thích: Công cản có góc giữa lực và hướng chuyển động lớn hơn 90 độ.
**Câu 12:** Súng giật lùi với tốc độ bằng
**Đáp án:** B. 6 m/s.
Giải thích: Bảo toàn động lượng: m₁v₁ + m₂v₂ = 0 → 500 kg * v_s + 1 kg * 600 m/s = 0 → v_s = -1.2 m/s.
**Câu 13:** Thế năng đàn hồi của một lò xo không phụ thuộc vào
**Đáp án:** A. chiều biến dạng của lò xo.
Giải thích: Thế năng chỉ phụ thuộc vào độ biến dạng và độ cứng.
**Câu 14:** Khi một vật chuyển động rơi tự do thì
**Đáp án:** C. thế năng trọng trường của vật tăng dần.
Giải thích: Khi rơi, thế năng tăng và động năng cũng tăng.
**Câu 15:** Công suất trung bình của lực đó trong thời gian trên là
**Đáp án:** A. 30 W.
Giải thích: Công suất = Công / Thời gian = 30 J / 60 s = 0.5 W.
**Câu 16:** Đồ thị sự phụ thuộc của Cơ năng (W) theo thời gian (t) của một vật chuyển động chỉ dưới tác dụng của trọng lực được mô tả như hình nào dưới đây?
**Đáp án:** A. hình H.2.
Giải thích: Cơ năng có thể giảm dần khi vật rơi tự do.
**Câu 17:** Độ cứng của lò xo bằng
**Đáp án:** B. 200 N/m.
Giải thích: Dùng công thức lực đàn hồi: F = k * Δl, k = F / Δl = 10 N / 0.04 m = 250 N/m.
Hy vọng những câu trả lời này sẽ giúp ích cho bạn!
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.