Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Dưới đây là giải thích cho từng câu hỏi trong đề bài:
**Câu 1:**
a. Sodium chloride là hợp chất quan trọng và phổ biến của chlorine trong tự nhiên, có nhiều trong nước biển và mỏ muối. **Đ** - Đúng vì NaCl (sodium chloride) là hợp chất chính trong nước biển và có mặt trong nhiều mỏ muối.
b. Rong biển chứa nguyên tố fluorine. **S** - Sai vì rong biển chủ yếu chứa iod và các nguyên tố khác chứ không chứa fluorine.
c. Halogen là các kim loại điển hình, có tính oxi hóa mạnh. **S** - Sai vì halogen là phi kim và có tính oxi hóa mạnh, không phải là kim loại.
d. Chlorine phản ứng với dung dịch sodium hydroxide ở điều kiện thường, tạo thành nước Javel. **Đ** - Đúng vì phản ứng giữa chlorine và sodium hydroxide tạo ra NaClO (nước Javel).
**Câu 5:**
a. Số oxi hóa đặc trưng của các halogen trong hợp chất là -1. **Đ** - Đúng vì halogen thường có số oxi hóa -1 trong các hợp chất với kim loại.
b. Nhiệt độ nóng chảy, nhiệt độ sôi giảm từ $F_2$ đến I2. **S** - Sai vì nhiệt độ sôi của halogen tăng từ F đến I do khối lượng mol tăng.
c. Phân tử hydrogen halide (HX) gồm một liên kết cộng hóa trị. **Đ** - Đúng vì trong phân tử HX, có một liên kết cộng hóa trị giữa H và halogen.
d. Tính khử của các ion tăng dần theo thứ tự: $Cl < Br < I$. **Đ** - Đúng vì tính khử tăng dần khi đi từ Cl đến I.
**Câu 6:**
a. Ở điều kiện thường, các hydrogen halide đều là các chất khí. **Đ** - Đúng vì HF, HCl, HBr, HI đều tồn tại ở dạng khí ở nhiệt độ và áp suất thường.
b. Giữa các phân tử hydrogen halide đều tạo liên kết hydrogen với nhau nên nhiệt độ sôi của các hydrogen halide lớn. **S** - Sai vì mặc dù có liên kết hydrogen, nhưng HCl, HBr, HI có nhiệt độ sôi thấp hơn HF do khối lượng phân tử khác nhau.
c. Tính acid của các dung dịch HX giảm theo dãy từ HF đến HI. **S** - Sai vì tính acid tăng từ HF đến HI, HI là acid mạnh nhất.
d. Sử dụng dung dịch silver nitrate để phân biệt các ion halide X'. **Đ** - Đúng vì dung dịch bạc nitrat sẽ tạo kết tủa với các ion halide.
**Câu 7:**
a. X là hydrochloric acid. **Đ** - Đúng vì acid trong dịch vị dạ dày chủ yếu là HCl.
b. Khi nồng độ của X trong dạ dày vượt mức 0,001 mol/L sẽ dẫn tới tình trạng thừa acid. **Đ** - Đúng vì nồng độ cao sẽ gây ra các vấn đề về tiêu hóa.
c. Người ta thường dùng $NaHCO_3$ để làm giảm cơn đau dạ dày. **Đ** - Đúng vì natri bicarbonate (NaHCO3) là thuốc kháng acid.
d. Phản ứng minh họa tác dụng thuốc chữa đau dạ dày: $NaHCO_3 + HCl \rightarrow NaCl + Na_2CO_3 + H_2O. **S** - Sai vì sản phẩm đúng của phản ứng này là NaCl, CO2 và H2O chứ không có Na2CO3.
**Câu 8:**
a. Phản ứng được thực hiện ở điều kiện chuẩn. **Đ** - Đúng vì phản ứng được thực hiện ở 1 bar và 25°C.
b. Phương trình nhiệt hóa học của phản ứng là: $S(s) + O_2(g) \rightarrow SO_2(g) ~ \Delta_rH^0_{294} = -196,9 kJ$. **Đ** - Đúng vì đây là phản ứng tỏa nhiệt.
c. Phản ứng trên là phản ứng thu nhiệt. **S** - Sai vì phản ứng này là phản ứng tỏa nhiệt.
d. Nhiệt tạo thành chuẩn của $SO_2(g)$ là 196,9 kJ/mol. **S** - Sai vì nhiệt tạo thành chuẩn là -196,9 kJ/mol (phản ứng tỏa nhiệt).
**TRẮC NGHIỆM:**
Câu 1: **1** cặp electron.
Câu 2: **9** (hệ số cân bằng tối giản là 1, 2, 3, 1, 3).
Câu 3: **-292 kJ** (tính toán từ năng lượng liên kết).
Câu 4: **5** yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.