chọn đáp án đúng và giải thích Exercise 1. 1. Don’t put too _____________ sugar in the orange juice. It’s not good for your health. A. few B. much C. little D. many Question 2. Hurry up! We have...

ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Iloveyourmom
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

01/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Tôi sẽ chọn đáp án đúng cho từng câu: 1. B. much 2. C. little 3. A. few 4. A. much 5. B. many 6. A. a lot 7. B. much 8. A. some 9. A. much 10. A. some 11. A. few 12. C. many 13. B. Many 14. A. few 15. A. any 16. A. many 17. A. much 18. A. much 19. A. some 20. B. a few 21. A. any 22. B. some 23. A. many 24. C. few 25. C. Most of 26. C. a great deal of 27. B. all 28. A. Most 29. B. much 30. C. few 31. A. few 32. D. a few 33. A. a lot 34. D. some 35. C. some 36. B. many 37. B. None 38. C. The other 39. A. enough 40. A. much 41. D. a few 42. A. another 43. A. a large number of 44. D. none 45. D. all 46. D. All 47. C. some 48. B. the other 49. A. others 50. C. Few 51. A. are 52. A. A few - are 53. D. few 54. D. a little 55. D. a few 56. A. another 57. A. fewer 58. A. many 59. A. a few 60. A. a few 61. A. some 62. A. Some of the best books in this library are about culture and languages. Nếu bạn muốn tôi giải thích một câu hỏi cụ thể, hãy cho tôi biết số câu hỏi đó! 1. A 2. C 3. B 4. B 5. C
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
Iloveyourmom Đặng Mỹ Duyên 🎭 great white shark 🦈 Chúc bạn học giỏi!!!! lời giải chi tiết:👇 Question 1. A. limitation B. activity C. emotional D. environment Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa. Giải thích: Cả 4 đáp án đều có thể kết hợp với một danh từ khác, nhưng "emotional" (tình cảm, cảm xúc) là phù hợp nhất vì nó thường đi kèm với danh từ để mô tả trạng thái hoặc phản ứng liên quan đến cảm xúc. limitation (n): sự hạn chế activity (n): hoạt động emotional (adj): thuộc về cảm xúc environment (n): môi trường => Đáp án: C Question 2. A. pollution B. unlucky C. volunteer D. historic Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một danh từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa. Giải thích: Cả 4 đáp án đều có thể kết hợp với một danh từ khác, nhưng "pollution" (ô nhiễm) là phù hợp nhất vì nó thường đi kèm với danh từ để mô tả một vấn đề liên quan đến môi trường. pollution (n): sự ô nhiễm unlucky (adj): không may mắn volunteer (n): tình nguyện viên historic (adj): mang tính lịch sử => Đáp án: A Question 3. A. repeat B. agree C. decide D. offer Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một giới từ để tạo thành cụm từ có nghĩa. Giải thích: Cả 4 đáp án đều là động từ, nhưng "agree" (đồng ý) thường đi với giới từ "with" (đồng ý với ai/cái gì). repeat (v): lặp lại agree (v): đồng ý decide (v): quyết định offer (v): đề nghị => Đáp án: B Question 4. A. invention B. tradition C. attention D. holiday Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một giới từ để tạo thành cụm từ có nghĩa. Giải thích: Cả 4 đáp án đều là danh từ, nhưng "attention" (sự chú ý) thường đi với giới từ "to" (chú ý đến cái gì). invention (n): sự phát minh tradition (n): truyền thống attention (n): sự chú ý holiday (n): kỳ nghỉ => Đáp án: C Question 5. A. expedition B. mechanical C. technology D. accessible Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một danh từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa. Giải thích: Cả 4 đáp án đều có thể kết hợp với một danh từ khác, nhưng "technology" (công nghệ) là phù hợp nhất vì nó thường đi kèm với danh từ để mô tả một lĩnh vực hoặc ứng dụng liên quan đến công nghệ. expedition (n): cuộc thám hiểm mechanical (adj): thuộc về cơ khí technology (n): công nghệ accessible (adj): có thể tiếp cận => Đáp án: C Question 6. A. workshop B. global C. village D. remind Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một giới từ để tạo thành cụm từ có nghĩa. Giải thích: "Remind" (nhắc nhở) thường đi với giới từ "of" (nhắc nhở về điều gì). workshop (n): xưởng, hội thảo global (adj): toàn cầu village (n): ngôi làng remind (v): nhắc nhở => Đáp án: D Question 7. A. uniform B. radiation C. family D. teenager Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một danh từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa. Giải thích: "Family" (gia đình) thường đi kèm với danh từ để mô tả một mối quan hệ hoặc vai trò trong gia đình. uniform (n): đồng phục radiation (n): phóng xạ family (n): gia đình teenager (n): thiếu niên => Đáp án: C Question 8. A. money B. machine C. water D. student Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một giới từ để tạo thành cụm từ có nghĩa. Giải thích: "Student" (học sinh, sinh viên) thường đi với giới từ "in" (học sinh, sinh viên của trường nào, lớp nào). money (n): tiền machine (n): máy móc water (n): nước student (n): học sinh, sinh viên => Đáp án: D Question 9. A. wonder B. occur C. apply D. collect Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một giới từ để tạo thành cụm từ có nghĩa. Giải thích: "Apply" (ứng tuyển, áp dụng) thường đi với giới từ "for" (ứng tuyển cho cái gì, áp dụng cho cái gì). wonder (v): tự hỏi occur (v): xảy ra apply (v): ứng tuyển, áp dụng collect (v): sưu tầm => Đáp án: C Question 10. A. engineer B. family C. energy D. chemical Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một danh từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa. Giải thích: "Energy" (năng lượng) thường đi kèm với danh từ để mô tả một loại năng lượng cụ thể. engineer (n): kỹ sư family (n): gia đình energy (n): năng lượng chemical (adj): thuộc về hóa học => Đáp án: C Question 11. A. money B. water C. teacher D. destroy Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một giới từ để tạo thành cụm từ có nghĩa. Giải thích: "Destroy" (phá hủy) thường đi với giới từ "by" (bị phá hủy bởi cái gì). money (n): tiền water (n): nước teacher (n): giáo viên destroy (v): phá hủy => Đáp án: D Question 12. A. historic B. tradition C. musical D. romantic Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một danh từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa. Giải thích: "Musical" (thuộc về âm nhạc) thường đi kèm với danh từ để mô tả một thể loại âm nhạc hoặc một tác phẩm âm nhạc. historic (adj): mang tính lịch sử tradition (n): truyền thống musical (adj): thuộc về âm nhạc romantic (adj): lãng mạn => Đáp án: C Question 13. A. begin B. arrive C. enjoy D. practice Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một giới từ để tạo thành cụm từ có nghĩa. Giải thích: "Practice" (luyện tập) th
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi