Iloveyourmom
Đặng Mỹ Duyên 🎭 great white shark 🦈
Chúc bạn học giỏi!!!!
lời giải chi tiết:👇
Question 1. A. limitation B. activity C. emotional D. environment
Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa.
Giải thích: Cả 4 đáp án đều có thể kết hợp với một danh từ khác, nhưng "emotional" (tình cảm, cảm xúc) là phù hợp nhất vì nó thường đi kèm với danh từ để mô tả trạng thái hoặc phản ứng liên quan đến cảm xúc.
limitation (n): sự hạn chế
activity (n): hoạt động
emotional (adj): thuộc về cảm xúc
environment (n): môi trường
=> Đáp án: C
Question 2. A. pollution B. unlucky C. volunteer D. historic
Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một danh từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa.
Giải thích: Cả 4 đáp án đều có thể kết hợp với một danh từ khác, nhưng "pollution" (ô nhiễm) là phù hợp nhất vì nó thường đi kèm với danh từ để mô tả một vấn đề liên quan đến môi trường.
pollution (n): sự ô nhiễm
unlucky (adj): không may mắn
volunteer (n): tình nguyện viên
historic (adj): mang tính lịch sử
=> Đáp án: A
Question 3. A. repeat B. agree C. decide D. offer
Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một giới từ để tạo thành cụm từ có nghĩa.
Giải thích: Cả 4 đáp án đều là động từ, nhưng "agree" (đồng ý) thường đi với giới từ "with" (đồng ý với ai/cái gì).
repeat (v): lặp lại
agree (v): đồng ý
decide (v): quyết định
offer (v): đề nghị
=> Đáp án: B
Question 4. A. invention B. tradition C. attention D. holiday
Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một giới từ để tạo thành cụm từ có nghĩa.
Giải thích: Cả 4 đáp án đều là danh từ, nhưng "attention" (sự chú ý) thường đi với giới từ "to" (chú ý đến cái gì).
invention (n): sự phát minh
tradition (n): truyền thống
attention (n): sự chú ý
holiday (n): kỳ nghỉ
=> Đáp án: C
Question 5. A. expedition B. mechanical C. technology D. accessible
Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một danh từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa.
Giải thích: Cả 4 đáp án đều có thể kết hợp với một danh từ khác, nhưng "technology" (công nghệ) là phù hợp nhất vì nó thường đi kèm với danh từ để mô tả một lĩnh vực hoặc ứng dụng liên quan đến công nghệ.
expedition (n): cuộc thám hiểm
mechanical (adj): thuộc về cơ khí
technology (n): công nghệ
accessible (adj): có thể tiếp cận
=> Đáp án: C
Question 6. A. workshop B. global C. village D. remind
Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một giới từ để tạo thành cụm từ có nghĩa.
Giải thích: "Remind" (nhắc nhở) thường đi với giới từ "of" (nhắc nhở về điều gì).
workshop (n): xưởng, hội thảo
global (adj): toàn cầu
village (n): ngôi làng
remind (v): nhắc nhở
=> Đáp án: D
Question 7. A. uniform B. radiation C. family D. teenager
Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một danh từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa.
Giải thích: "Family" (gia đình) thường đi kèm với danh từ để mô tả một mối quan hệ hoặc vai trò trong gia đình.
uniform (n): đồng phục
radiation (n): phóng xạ
family (n): gia đình
teenager (n): thiếu niên
=> Đáp án: C
Question 8. A. money B. machine C. water D. student
Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một giới từ để tạo thành cụm từ có nghĩa.
Giải thích: "Student" (học sinh, sinh viên) thường đi với giới từ "in" (học sinh, sinh viên của trường nào, lớp nào).
money (n): tiền
machine (n): máy móc
water (n): nước
student (n): học sinh, sinh viên
=> Đáp án: D
Question 9. A. wonder B. occur C. apply D. collect
Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một giới từ để tạo thành cụm từ có nghĩa.
Giải thích: "Apply" (ứng tuyển, áp dụng) thường đi với giới từ "for" (ứng tuyển cho cái gì, áp dụng cho cái gì).
wonder (v): tự hỏi
occur (v): xảy ra
apply (v): ứng tuyển, áp dụng
collect (v): sưu tầm
=> Đáp án: C
Question 10. A. engineer B. family C. energy D. chemical
Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một danh từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa.
Giải thích: "Energy" (năng lượng) thường đi kèm với danh từ để mô tả một loại năng lượng cụ thể.
engineer (n): kỹ sư
family (n): gia đình
energy (n): năng lượng
chemical (adj): thuộc về hóa học
=> Đáp án: C
Question 11. A. money B. water C. teacher D. destroy
Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một giới từ để tạo thành cụm từ có nghĩa.
Giải thích: "Destroy" (phá hủy) thường đi với giới từ "by" (bị phá hủy bởi cái gì).
money (n): tiền
water (n): nước
teacher (n): giáo viên
destroy (v): phá hủy
=> Đáp án: D
Question 12. A. historic B. tradition C. musical D. romantic
Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một danh từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa.
Giải thích: "Musical" (thuộc về âm nhạc) thường đi kèm với danh từ để mô tả một thể loại âm nhạc hoặc một tác phẩm âm nhạc.
historic (adj): mang tính lịch sử
tradition (n): truyền thống
musical (adj): thuộc về âm nhạc
romantic (adj): lãng mạn
=> Đáp án: C
Question 13. A. begin B. arrive C. enjoy D. practice
Câu này yêu cầu chọn một từ có thể kết hợp với một giới từ để tạo thành cụm từ có nghĩa.
Giải thích: "Practice" (luyện tập) th