**Đề Cương Ôn Tập Cuối Kì 2 Lịch Sử Địa Lí 8**
**Trắc nghiệm:**
1. **Đặc điểm và sự phân bố của các nhóm đất chính:**
- Thổ nhưỡng Việt Nam mang tính chất nhiệt đới gió mùa, gồm ba nhóm đất chính:
+ **Đất feralit:** Phân bố chủ yếu ở các tỉnh trung du và miền núi.
+ **Đất phù sa:** Phân bố chủ yếu ở đồng bằng sông Hồng, đồng bằng sông Cửu Long và các đồng bằng duyên hải miền Trung.
+ **Đất mùn núi cao:** Phân bố rải rác ở các vùng núi có độ cao từ 1600 đến 1700 m trở lên.
2. **Vị trí địa lí, đặc điểm tự nhiên vùng biển đảo Việt Nam:**
- Vùng biển đảo Việt Nam nằm ở rìa tây Thái Bình Dương, với địa hình ven biển đa dạng và môi trường sinh thái phong phú.
- Diện tích vùng biển khoảng 1 triệu km², bao gồm các khu vực nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
3. **Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX:**
- Đặc điểm xã hội: Vẫn là xã hội nông nghiệp, giai cấp bị trị là nông dân và giai cấp thống trị là vua quan, địa chủ.
- Chính trị: Chính quyền nhà Nguyễn duy trì chế độ phong kiến, quản lý xã hội bằng các quy định nghiêm ngặt.
4. **Trung Quốc, ĐNA:**
- Chưa có thông tin cụ thể trong ngữ cảnh. Nếu có câu hỏi cụ thể hơn, tôi có thể trả lời.
**Tự luận:**
1. **Chứng minh được tính cấp thiết của vấn đề chống thoái hóa đất:**
- Thoái hóa đất dẫn đến suy giảm năng suất, chất lượng đất và mất môi trường sống, ảnh hưởng đến nông nghiệp và an ninh lương thực. Bảo vệ đất là cần thiết để duy trì nguồn tài nguyên quý giá cho phát triển bền vững.
2. **Nêu được đặc điểm môi trường biển đảo và vấn đề bảo vệ môi trường biển đảo Việt Nam:**
- Môi trường biển đảo Việt Nam có đa dạng sinh học cao, nhưng đang bị ô nhiễm do hoạt động con người, chất thải. Cần phải có biện pháp bảo vệ như tuyên truyền, nâng cao ý thức cộng đồng và tham gia vào các hoạt động làm sạch môi trường.
3. **Trình bày các khái niệm vùng nội thủy, lãnh hải, tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa của Việt Nam (theo Luật Biển Việt Nam):**
- **Nội thủy:** Vùng nước tiếp giáp bờ biển, ở phía trong đường cơ sở.
- **Lãnh hải:** Vùng biển rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở.
- **Vùng tiếp giáp lãnh hải:** Vùng biển tiếp liền và nằm ngoài lãnh hải, rộng 12 hải lý.
- **Vùng đặc quyền kinh tế:** Vùng biển rộng 200 hải lý từ đường cơ sở, cho phép khai thác tài nguyên.
- **Thềm lục địa:** Đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, nằm ngoài lãnh hải, kéo dài tự nhiên của lãnh thổ đất liền.
4. **Liên hệ tài nguyên biển địa phương:**
- Tài nguyên biển ở địa phương như hải sản phong phú, tiềm năng du lịch biển và nuôi trồng thủy sản cần được bảo vệ và khai thác hợp lý để phát triển kinh tế địa phương.
5. **Trình bày đặc điểm phân bố của ba nhóm đất chính:**
- Nhóm đất feralit chủ yếu ở miền núi, đất phù sa tập trung ở đồng bằng sông Hồng, sông Cửu Long và các đồng bằng duyên hải, đất mùn trên núi phân bố ở các vùng núi cao.
6. **Những nét chính về tình hình chính trị, sự phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội của Việt Nam thời nhà Nguyễn:**
- Chính trị: Chế độ phong kiến, sự cầm quyền của vua và các quan lại.
- Kinh tế: Chủ yếu là nông nghiệp, có chính sách quân điền nhưng hiệu quả thấp.
- Văn hóa: Thời kỳ phát triển của Nho giáo, văn học, nghệ thuật truyền thống.
- Xã hội: Giai cấp ngày càng phân hóa, sự mâu thuẫn giữa các giai cấp.
7. **Mô tả quá trình thực thi chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa của các vua Nguyễn:**
- Các vua Nguyễn tiếp nối các chính quyền trước đã tiến hành các hoạt động kiểm soát, khai thác và xác lập chủ quyền thông qua các chuyến hải đội Hoàng Sa.
8. **Một số cuộc khởi nghĩa tiêu biểu trong phong trào Cần Vương và cuộc khởi nghĩa Yên Thế:**
- Cuộc khởi nghĩa Bãi Sậy, khởi nghĩa Hương Khê trong phong trào Cần Vương; khởi nghĩa Yên Thế kéo dài 30 năm do các thủ lĩnh nông dân lãnh đạo.
9. **Rút ra bài học từ sự thất bại của phong trào Cần Vương và cuộc khởi nghĩa Yên Thế:**
- Cần có sự thống nhất trong đấu tranh, xác định rõ mục tiêu và phương hướng, đồng thời phát huy sức mạnh toàn dân để tạo ra sức mạnh tổng hợp trong các phong trào yêu nước.
Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi!