**Phần I. Câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn (5.0 điểm)**
1. Đáp án: **D**. Cả ba đáp án trên đều đúng
2. Đáp án: **B**. Địa chỉ tuyệt đối
3. Đáp án: **D**. Sắp xếp các ô dữ liệu theo một hoặc nhiều tiêu chí, tìm kiếm được từ hoặc cụm từ theo yêu cầu.
4. Đáp án: **C**. Sort
5. Đáp án: **B**. Filter
6. Đáp án: **A**. 2
7. Đáp án: **A**. Phần mềm soạn thảo văn bản cung cấp ba kiểu danh sách dạng liệt kê.
8. Đáp án: **A**. Phần trên cùng (phần lề trên)
9. Đáp án: **B**. Phần dưới cùng (phần lề dưới)
10. Đáp án: **B**. Thông tin ở phần đầu trang và chân trang thường ngắn gọn và được tự động thêm vào tất cả các trang trong văn bản.
11. Đáp án: **A**. Ngắn gọn, chỉ nêu ý chính, màu sắc hài hòa, cỡ chữ cân đối
12. Đáp án: **D**. Cả ba đáp án trên đều đúng
13. Đáp án: **C**. (Câu hỏi thiếu lệnh cụ thể, tuy nhiên lệnh này thường nằm trong nhóm Header & Footer)
14. Đáp án: **A**. Một bản thiết kế của một hoặc một nhóm trang chiếu
15. Đáp án: **A**. Liệt kê bằng ngôn ngữ tự nhiên, sơ đồ khối, ngôn ngữ lập trình
16. Đáp án: **C**. (Câu hỏi thiếu lệnh cụ thể, tuy nhiên lệnh này thường là nút chạy trên giao diện lập trình)
17. Đáp án: **B**. Kiểu số, kiểu kí tự, kiểu logic
18. Đáp án: **C**. Cấu trúc tuần tự, rẽ nhánh, lặp
19. Đáp án: **D**. Lặp với số lần định trước, Lặp có điều kiện kết thúc, Lặp vô hạn
20. Đáp án: **A**. Hình ba cạnh (Câu hỏi này thiếu thông tin cụ thể về đoạn lệnh)
21. Đáp án: **B**. Bản mẫu không gợi ý các nội dung cần có cho bài trình chiếu.
22. Đáp án: **D**. Nhóm lệnh Các phép toán.
23. Đáp án: **C**. Chỉnh sửa, chia sẻ, tái sử dụng.
24. Đáp án: **B**. Lạnh.
25. Đáp án: **C**. 3.
26. Đáp án: **D**. Cấu trúc rẽ nhánh.
27. Đáp án: (Câu hỏi thiếu nội dung phép toán)
28. Đáp án: **B**. Insert -> Page Number -> Bottom of Page/Plain Number 2.
29. Đáp án: **C**. Thuật toán.
30. Đáp án: **A**. Link.
31. Đáp án: **C**. Tính tổng 2 số x, y.
32. Đáp án: **D**. Sử dụng 2 biến s, v, t để lưu giá trị quảng đường, vận tốc và thời gian.
**Phần II. Câu trắc nghiệm đúng sai (2.0 điểm)**
1.
a. Đúng
b. Đúng
c. Đúng
d. Đúng
2.
a. Sai
b. Đúng
c. Đúng
d. Đúng
3.
a. Đúng
b. Đúng
c. Đúng
d. Đúng
4.
a. Đúng
b. Sai
c. Đúng
d. Sai
**PHẦN III: TỰ LUẬN (3 điểm)**
Câu 1:
a. Để phát hiện và loại bỏ lỗi, lập trình viên cần sử dụng công cụ Debug, kiểm thử chương trình và kiểm tra các thông báo lỗi để xác định vị trí và loại lỗi.
b. Chương trình thường gặp các loại lỗi: lỗi cú pháp, lỗi ngoại lệ (runtime), và lỗi ngữ nghĩa (logic).
Câu 2:
a. Giá trị v, t là **biến**.
b. Kiểu dữ liệu của v, t là **số**.
c. Trong đoạn chương trình trên, biểu thức là: **v x t**.
d. Đoạn chương trình trên thực hiện công việc **tính quảng đường dựa trên vận tốc và thời gian**.
Câu 3:
a. x là **biến**.
b. Đoạn chương trình trên sử dụng cấu trúc điều khiển nào: **cấu trúc lặp**.
c. Câu lệnh thể hiện điều kiện của chương trình là: **(điều kiện cụ thể)**.
d. Lệnh thực hiện khi điều kiện đúng: **(lệnh cụ thể)**.
e. Lệnh thực hiện khi điều kiện sai: **(lệnh cụ thể)**.
f. Đoạn chương trình trên thực hiện công việc **(mô tả công việc cụ thể)**.
Câu 4:
Đầu trang (Header) và chân trang (Footer) trong văn bản có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cần thiết như tiêu đề tài liệu, số trang, và ngày tháng. Chúng giúp tổ chức nội dung văn bản một cách chuyên nghiệp và dễ theo dõi. Ứng dụng thực tế của chúng có thể thấy trong các báo cáo, luận văn hay tài liệu chính thức để giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm thông tin.
Câu 5:
a) Thuật toán giải quyết nhiệm vụ **tính tổng hoặc tổng hợp một giá trị nào đó**.
b) Đầu vào: **(mô tả cụ thể)**; Đầu ra: **(mô tả cụ thể)**.
c) Hằng: **(mô tả cụ thể)**; Biến: **(mô tả cụ thể)**; Biểu thức: **(mô tả cụ thể)** và kiểu dữ liệu của chúng: **(mô tả cụ thể)**.