Câu 1: Phân tích tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông đối với Việt Nam về quốc phòng, an ninh, và phát triển các ngành kinh tế trọng điểm. 1
Để trả lời câu này, bạn có thể tập trung vào các khía cạnh sau:
- Về quốc phòng:Vị trí địa lý chiến lược: Biển Đông là tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch, có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và bảo vệ chủ quyền, lãnh thổ trên biển và đất liền.
- Hệ thống đảo và quần đảo: Các đảo và quần đảo trên Biển Đông (Hoàng Sa, Trường Sa...) có ý nghĩa sống còn trong việc thiết lập phòng tuyến, kiểm soát vùng trời, vùng biển và bảo vệ các hoạt động kinh tế trên biển.
- An ninh quốc gia: Biển Đông là khu vực tiềm ẩn nhiều yếu tố gây mất ổn định, tranh chấp chủ quyền, an ninh hàng hải, đòi hỏi Việt Nam phải có lực lượng đủ mạnh để bảo vệ.
- Về an ninh:An ninh hàng hải: Đảm bảo an toàn cho các tuyến vận tải biển quan trọng, không chỉ của Việt Nam mà còn của khu vực và thế giới.
- An ninh năng lượng: Biển Đông chứa đựng tiềm năng lớn về dầu khí, việc kiểm soát và khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên này có ý nghĩa quan trọng đối với an ninh năng lượng quốc gia.
- An ninh trật tự, an toàn xã hội: Ngăn chặn các hoạt động tội phạm trên biển như buôn lậu, cướp biển, đánh bắt cá trái phép...
- Về phát triển các ngành kinh tế trọng điểm:Khai thác tài nguyên biển: Dầu khí, hải sản, khoáng sản... đóng góp lớn vào GDP và tạo việc làm.
- Du lịch biển đảo: Tiềm năng du lịch biển đảo của Việt Nam rất lớn, Biển Đông là yếu tố then chốt để phát triển ngành du lịch.
- Giao thông vận tải biển: Các cảng biển trên Biển Đông là cửa ngõ giao thương quan trọng, thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu.
- Kinh tế hàng hải và dịch vụ hậu cần: Phát triển các ngành dịch vụ liên quan đến vận tải biển, cảng biển.
Trong phần phân tích, bạn nên đưa ra các dẫn chứng cụ thể về tiềm năng, lợi thế và những thách thức mà Biển Đông đặt ra cho Việt Nam trong từng lĩnh vực.
Câu 2: Nhận xét mặt tích cực của bộ máy nhà nước sau cuộc cải cách Minh Mạng.
Để trả lời câu này, bạn cần nắm vững những nội dung chính của cuộc cải cách Minh Mạng và đánh giá những tác động tích cực của nó lên bộ máy nhà nước:
- Tính tập trung, thống nhất cao:Vua nắm quyền hành tuyệt đối, hệ thống hành chính được tổ chức chặt chẽ từ trung ương đến địa phương theo chiều dọc.
- Xóa bỏ các chức quan trung gian, quyền lực phân tán ở địa phương thời Lê sơ.
- Thống nhất hệ thống luật pháp, hành chính trên cả nước.
- Hiệu quả quản lý được nâng cao:Bộ máy nhà nước gọn nhẹ, giảm bớt sự chồng chéo, cồng kềnh.
- Chức năng, nhiệm vụ của từng bộ, ngành được quy định rõ ràng hơn.
- Việc tuyển chọn, bổ nhiệm quan lại được chú trọng hơn thông qua khoa cử.
- Ổn định chính trị - xã hội:Sự tập trung quyền lực giúp củng cố trật tự xã hội, giảm thiểu tình trạng cát cứ, phân quyền.
- Hệ thống pháp luật thống nhất góp phần duy trì kỷ cương, ổn định xã hội.
- Phát triển văn hóa, giáo dục:Nhà nước quan tâm đến giáo dục, khoa cử, tạo điều kiện cho việc đào tạo nhân tài phục vụ bộ máy nhà nước.
- Khuyến khích phát triển văn hóa, nghệ thuật theo hướng bảo thủ, đề cao Nho giáo.
Trong phần nhận xét, bạn có thể đánh giá mức độ hiệu quả của từng mặt tích cực và so sánh với giai đoạn trước cải cách để thấy rõ sự thay đổi.
Câu 3: Những bài học kinh nghiệm của cuộc cải cách Minh Mạng có thể vận dụng trong thực tiễn hiện nay.
Để trả lời câu này, bạn cần suy nghĩ về những điểm mạnh và cả những hạn chế của cuộc cải cách Minh Mạng, từ đó rút ra những bài học có giá trị cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước hiện nay:
- Bài học về xây dựng bộ máy hành chính:Tính hệ thống, tập trung, thống nhất trong quản lý.
- Sự phân công chức năng, nhiệm vụ rõ ràng.
- Chú trọng công tác tuyển chọn, đào tạo cán bộ có năng lực và phẩm chất.
- Kiên quyết chống tham nhũng, tiêu cực.
- Bài học về ổn định chính trị - xã hội:Củng cố kỷ luật, trật tự trong xã hội.
- Xây dựng hệ thống pháp luật nghiêm minh, hiệu quả.
- Đề cao vai trò của nhà nước trong việc quản lý và điều hành đất nước.
- Những điểm cần lưu ý (hạn chế của cải cách Minh Mạng):Tính bảo thủ, khép kín, hạn chế sự phát triển của kinh tế tư nhân và giao lưu văn hóa với bên ngoài.
- Sự tập trung quyền lực quá mức có thể dẫn đến độc đoán, chuyên quyền.
- Nho giáo được đề cao quá mức có thể kìm hãm sự phát triển của các tư tưởng mới.