Bảo Trân Trân44. Alexander Graham Bell is widely known as the inventor of the first telephone.
Đáp án đúng là A. Alexander Graham Bell is widely known as the inventor of the first telephone.
- Giải thích: Câu này đã đúng ngữ pháp và diễn đạt ý chính xác. Các đáp án còn lại có lỗi sai về trật tự từ hoặc thiếu từ.
- Từ vựng:
- widely known: được biết đến rộng rãi
- inventor: nhà phát minh
- telephone: điện thoại
45. We/ plan/ have/ picnic/ this Sunday.
Đáp án đúng là D. We plan to have a picnic this Sunday.
- Giải thích: Thì tương lai đơn (simple future) diễn tả một kế hoạch đã được lên lịch.
- Cấu trúc: S + plan + to V (nguyên mẫu)
- Từ vựng:
- picnic: chuyến dã ngoại
46. If/ you/Vietnamese/you/will/know/story/ Chung cakes/Day cake.
Đáp án đúng là A. If you are Vietnamese, you will know the story of Chung cakes and Day cakes.
- Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều kiện có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
- Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)
- Từ vựng:
- Chung cakes: bánh chưng
- Day cakes: bánh dày
47. "I'm working in a restaurant, and don't care much for it.", she said.
Đáp án đúng là A. She said that she was working in a restaurant, and didn't care much for it.
- Giải thích: Đây là câu tường thuật (reported speech) ở thì quá khứ.
- Quy tắc chuyển đổi thì: Hiện tại tiếp diễn -> Quá khứ tiếp diễn; "don't" -> "didn't"
- Từ vựng:
- restaurant: nhà hàng
- care much for it: quan tâm nhiều đến nó
48. Our teacher is not here now, so we can't ask him about the difference between "science" and "technology".
Đáp án đúng là A. If our teacher were here now, we will ask him about the difference between "science" and "technology".
- Giải thích: Đây là câu điều kiện loại 2, diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại.
- Cấu trúc: If + S + were, S + would/could + V (nguyên mẫu)
- Từ vựng:
- science: khoa học
- technology: công nghệ
- difference: sự khác biệt
49. The man told his friend that he had seen a UFO the day before.
Đáp án đúng là A. "I saw a UFO yesterday.", the man said to his friend.
- Giải thích: "The day before" tương ứng với "yesterday" trong câu trực tiếp. Câu này sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
- Từ vựng:
- UFO: vật thể bay không xác định
- the day before: ngày hôm trước
- yesterday: hôm qua
50. Science is used in all corners of the world for the benefit of people.
Đáp án đúng là C. People use science in all corners of the world for the benefit of them.
- Giải thích: Câu gốc ở dạng bị động, đáp án đúng chuyển sang dạng chủ động, với chủ ngữ là "People". "The benefit of people" được thay bằng "the benefit of them" để phù hợp với chủ ngữ "People".
- Từ vựng:
- benefit: lợi ích
PEAKING TEST - PART 1: Answer these questions.
- How many planets are there in our solar system? (Có bao nhiêu hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta?)
- There are eight planets in our solar system. (Có tám hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta.)
- What is the order of the planets from the Sun? (Thứ tự của các hành tinh từ Mặt Trời là gì?)
- The order of the planets from the Sun is: Mercury, Venus, Earth, Mars, Jupiter, Saturn, Uranus, and Neptune. (Thứ tự của các hành tinh từ Mặt Trời là: Sao Thủy, Sao Kim, Trái Đất, Sao Hỏa, Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương, và Sao Hải Vương.)
- What planet is called the Red planet? (Hành tinh nào được gọi là Hành tinh Đỏ?)
- Mars is called the Red Planet. (Sao Hỏa được gọi là Hành tinh Đỏ.)
- What planet is the smallest/ biggest in our solar system? (Hành tinh nào nhỏ nhất/ lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta?)
- The smallest planet is Mercury. The biggest planet is Jupiter. (Hành tinh nhỏ nhất là Sao Thủy. Hành tinh lớn nhất là Sao Mộc.)
- What planet is the hottest/ coldest in our solar system? (Hành tinh nào nóng nhất/ lạnh nhất trong hệ mặt trời của chúng ta?)
- The hottest planet is Venus. The coldest planet is Uranus. (Hành tinh nóng nhất là Sao Kim. Hành tinh lạnh nhất là Sao Thiên Vương.)