câu 1: Nhân dân ta đã tiếp thu văn hóa Trung Hoa theo hướng có chọn lọc, nghĩa là không chỉ đơn thuần tiếp nhận mà còn biết biến tấu và điều chỉnh để phù hợp với văn hóa dân tộc. Cụ thể, trong quá trình tiếp thu, người Việt đã:
1. Biến tấu chữ Hán: Dân ta đã sáng tạo ra chữ Nôm, một loại ngôn ngữ mới dựa trên chữ Hán, giúp thể hiện được tiếng nói và văn hóa của người Việt.
2. Giữ gìn truyền thống: Mặc dù tiếp thu nhiều yếu tố từ văn hóa Trung Hoa, người Việt vẫn duy trì các phong tục tập quán truyền thống của mình, như thờ cúng tổ tiên, thờ cúng anh hùng dân tộc, và các phong tục như nhuộm răng đen, ăn trầu, xăm mình.
3. Tiếp thu có chọn lọc: Người Việt đã tiếp nhận những luật tục, phong tục từ văn hóa Trung Hoa mà thấy phù hợp, đồng thời vẫn bảo vệ và phát triển những giá trị văn hóa bản địa.
Nhờ vào sự khôn ngoan trong việc tiếp thu và điều chỉnh này, văn hóa Việt Nam đã phát triển phong phú và đa dạng, vừa giữ được bản sắc riêng, vừa tiếp thu được những yếu tố tích cực từ văn hóa Trung Hoa.
câu 2: Trong thời Bắc thuộc, nhân dân ta tiếp thu chữ Hán. Tuy nhiên, họ vẫn sử dụng tiếng Việt và dùng âm Việt để đọc chữ Hán, từ đó tạo cơ sở hình thành vốn từ Hán – Việt. Việc tiếp thu chữ Hán chủ yếu giới hạn trong một số ít người ở các vùng trung tâm, và việc dạy chữ chỉ áp dụng cho một thiểu số trong xã hội.
câu 3: Nhà Hán đưa người Hán sang Giao Châu là biểu hiện của chính sách đồng hóa dân tộc. Mục đích của chính sách này là nhằm biến dân tộc Việt thành một bộ phận của người Hán, buộc nhân dân ta phải học tiếng Hán, tuân theo phong tục và pháp luật của người Hán. Điều này thể hiện rõ âm mưu của nhà Hán trong việc xóa bỏ bản sắc văn hóa và lịch sử của dân tộc Việt, đồng thời củng cố quyền lực cai trị của họ tại vùng đất này.
câu 4: Cuộc kháng chiến chống quân Nam Hán xâm lược lần thứ nhất thắng lợi có ý nghĩa rất quan trọng đối với dân tộc Việt Nam. Đầu tiên, chiến thắng này đã đánh bại ý chí xâm lược của nhà Nam Hán, khẳng định sức mạnh và tinh thần đoàn kết của nhân dân ta trong việc bảo vệ độc lập dân tộc. Đây là lần thứ hai nhà Nam Hán đem quân sang xâm lược nước ta, và mặc dù sau chiến thắng này, nhà Nam Hán còn tồn tại một thời gian nữa nhưng không dám đem quân sang xâm lược nước ta lần thứ ba.
Thứ hai, chiến thắng này đã đạp tan hoàn toàn mưu đồ xâm chiếm nước ta của bọn phong kiến phương Bắc, từ đó khẳng định nền độc lập của dân tộc. Nó mở ra một thời kỳ độc lập lâu dài cho Tổ quốc, tạo điều kiện cho sự phát triển văn hóa, kinh tế và xã hội của đất nước.
Cuối cùng, đây cũng là một trong những trận thủy chiến lớn nhất trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc, thể hiện tinh thần chiến đấu kiên cường và tài năng quân sự của nhân dân ta. Tất cả những yếu tố này đã góp phần làm cho cuộc kháng chiến chống quân Nam Hán xâm lược lần thứ nhất trở thành một dấu mốc quan trọng trong lịch sử dân tộc Việt Nam.
câu 5: Nhân vật được đánh giá là nhà cải cách đầu tiên trong lịch sử Việt Nam là Đinh Bộ Lĩnh. Ông đã dẹp loạn 12 sứ quân và thống nhất đất nước, lên ngôi hoàng đế với hiệu Đinh Tiên Hoàng, trở thành vị hoàng đế đầu tiên của Việt Nam. Công lao của ông trong việc xây dựng nền độc lập và thống nhất đất nước đã để lại dấu ấn quan trọng trong lịch sử Việt Nam.
câu 6: Cuộc nổi dậy của Dương Đình Nghệ chống quân Nam Hán xâm lược lần thứ nhất diễn ra vào những năm đầu thế kỷ 10, cụ thể là vào mùa thu năm 930, khi quân Nam Hán tiến hành xâm lược nước ta và thiết lập cơ quan đô hộ tại Tống Bình (Hà Nội).
Năm 931, Dương Đình Nghệ, một tướng cũ của Khúc Hạo, đã tập hợp quân đội từ Thanh Hóa và tiến ra Bắc để bao vây, tấn công thành Tống Bình. Cuộc tấn công này diễn ra quyết liệt và quân Nam Hán đã phải đối mặt với thất bại nặng nề. Không chỉ quân đội tại Tống Bình bị đánh bại, mà viện binh của chúng cũng bị tiêu diệt.
Cuộc kháng chiến của Dương Đình Nghệ kết thúc thắng lợi, giúp đất nước giành lại quyền tự chủ. Sau chiến thắng, Dương Đình Nghệ tự xưng là Tiết độ sứ và tiếp tục xây dựng nền tự chủ cho đất nước.
Kết quả của cuộc kháng chiến này có ý nghĩa quan trọng, không chỉ lật đổ chính quyền đô hộ mà còn mở đầu cho thời kỳ độc lập hoàn toàn của dân tộc. Nó khẳng định tinh thần chiến đấu kiên cường của nhân dân ta, luôn sẵn sàng bảo vệ độc lập dân tộc qua các thế hệ.
câu 7: Trong suốt thời Bắc thuộc, người Việt đã thể hiện ý thức gìn giữ nền văn hóa bản địa của mình qua những biểu hiện sau:
1. Truyền dạy tiếng Việt: Người Việt luôn duy trì việc sử dụng và truyền dạy tiếng Việt cho con cháu, đảm bảo rằng ngôn ngữ mẹ đẻ không bị mai một.
2. Thực hành phong tục tập quán: Các phong tục tập quán truyền thống như thờ cúng tổ tiên, thờ cúng anh hùng dân tộc, nhuộm răng đen, ăn trầu, xăm mình... được duy trì và thực hiện trong đời sống hàng ngày.
3. Giữ gìn nếp sống văn hóa: Người Việt đã bảo tồn các giá trị văn hóa đặc trưng của dân tộc, từ cách ăn, cách mặc cho đến các lễ hội truyền thống.
4. Ý thức đoàn kết và yêu nước: Tinh thần yêu nước và đoàn kết trong cộng đồng đã giúp người Việt giữ vững bản sắc văn hóa, không bị đồng hóa bởi các triều đại phong kiến phương Bắc.
5. Tiếp thu có chọn lọc: Trong khi tiếp thu những yếu tố văn hóa từ bên ngoài, người Việt đã có sự chọn lọc và sáng tạo, chỉ tiếp nhận những giá trị phù hợp với văn hóa bản địa để phát triển thêm.
Những biểu hiện này cho thấy người Việt đã có ý thức mạnh mẽ trong việc bảo vệ và phát huy nền văn hóa dân tộc của mình trong suốt thời kỳ Bắc thuộc.
câu 8: Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc đối với dân tộc Việt Nam. Cụ thể, ý nghĩa của chiến thắng này bao gồm:
1. Đập tan âm mưu xâm lược của quân Nam Hán: Chiến thắng đã chấm dứt ý chí xâm lược của nhà Nam Hán, khẳng định sức mạnh và tinh thần kháng chiến của dân tộc ta.
2. Kết thúc 1000 năm đô hộ của phong kiến phương Bắc: Chiến thắng này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, chấm dứt thời kỳ Bắc thuộc kéo dài hơn một thiên niên kỷ, mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước.
3. Mở ra thời kỳ độc lập tự chủ lâu dài: Chiến thắng Bạch Đằng đã tạo nền tảng cho sự hình thành và phát triển của một quốc gia độc lập, tự chủ, góp phần xây dựng bản sắc văn hóa và lịch sử dân tộc.
Về những điểm độc đáo trong tổ chức đánh giặc của Ngô Quyền, có thể nhận xét như sau:
- Chủ động trong chiến lược: Ngô Quyền đã chủ động đón đánh quân xâm lược bằng cách bố trí lực lượng hùng mạnh và xây dựng trận địa bãi cọc ngầm trên sông Bạch Đằng. Điều này cho thấy sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tính toán chiến lược thông minh.
- Sử dụng địa hình và thiên nhiên: Ngô Quyền đã lợi dụng thủy triều để xây dựng trận địa bãi cọc ngầm với hàng nghìn cây cọc nhọn. Việc chỉ sử dụng thuyền nhỏ, nhẹ giúp quân ta dễ dàng luồn lách qua bãi cọc, trong khi thuyền của địch to, cồng kềnh rất khó khăn để thoát khỏi bãi cọc khi nước triều xuống. Đây là một chiến thuật độc đáo, thể hiện sự sáng tạo và linh hoạt trong chiến đấu.
Những điểm độc đáo này không chỉ thể hiện tài năng quân sự của Ngô Quyền mà còn cho thấy sự khéo léo trong việc tận dụng điều kiện tự nhiên để giành chiến thắng.