Dưới đây là lời giải và phân tích từng câu theo kiến thức Sinh học lớp 11 – Môn Sinh học:
──────────────────────────────
【Câu 15】
Các “nhân tố gây bệnh” theo định nghĩa là các tác nhân vi sinh (vi khuẩn, virus, nấm, giun, sán) có khả năng gây bệnh cho sinh vật.
• Phát biểu 1: “Vi khuẩn, virus, nấm, giun, sán” → đúng.
• Phát biểu 2: “(Ngô, khoai, sắn, gạo) bị nấm tạo chất cyanide” → đây là hiện tượng nhiễm độc (do độc tố sinh ra trong thực phẩm) chứ không phải “nhân tố gây bệnh” theo nghĩa vi sinh.
• Phát biểu 3 và 4 nói về gia súc, gia cầm và động vật hoang dã mắc cúm A/H5N1. Mặc dù đây là những nguồn lây truyền bệnh nhưng “nhân tố gây bệnh” theo nghĩa gốc là virus (tác nhân gây bệnh chứ không phải cá thể bị nhiễm).
Như vậy đáp án đúng “đưa các nhân tố gây bệnh thực sự” chỉ bao gồm mục 1.
⇒ Đáp án câu 15: a. 1.
──────────────────────────────
【Câu 16】
Các phát biểu được cho:
1. Bệnh tiểu đường type I là bệnh tự miễn – điều này đúng.
2. “Vắc-xin có thể chữa” các bệnh nhiễm virus, vi khuẩn – không đúng, vắc-xin chỉ giúp phòng ngừa chứ không chữa bệnh.
3. Hệ miễn dịch là “phòng tuyến” bảo vệ cơ thể – đúng.
4. “Bệnh tự miễn, AIDS, ung thư là do hệ miễn dịch bị phá vỡ, là bệnh truyền nhiễm” – sai vì:
– Bệnh tự miễn không phải do nhiễm khuẩn;
– AIDS là do virus HIV gây ra;
– Ung thư không phải bệnh truyền nhiễm.
Chỉ có (1) và (3) là đúng.
⇒ Đáp án câu 16: a. 1, 3.
──────────────────────────────
【Câu 17】
Đề đưa ra 3 tiêu chí định nghĩa bệnh truyền nhiễm theo:
I. “Là bệnh do cá thể này tạo nên cho cá thể khác” → (Tính “lây nhiễm” khi bệnh từ người này sang người khác)
II. “Là bệnh lây lan từ cá thể này sang cá thể khác” → (Tiêu chí lây lan)
III. “Là bệnh do vi sinh vật, siêu vi trùng gây nên” → (Tác nhân gây bệnh là vi sinh vật)
Và các ví dụ:
1. Rêu bám lúa mới cấy; 2. Giun kí sinh; 3. HIV, lang ben; 4. Bệnh bạch tạng;
5. Khi nhiễm vi sinh, có kháng thể hiện ra nhưng do tế bào B (không phải tế bào T độc như phát biểu đưa ra)
6. Khi nhiễm giun, “độc tố” do bạch cầu ưa acid sản sinh ra – phát biểu không chính xác sinh lý.
Trong các lựa chọn, đáp án cần phải gắn với các tiêu chí I, II, III và các ví dụ tương ứng mà các phát biểu sai (như 5 và 6 có nội dung không đúng về sinh học) được tránh.
– Chỉ các ví dụ 1, 2, 3 là điển hình cho bệnh truyền nhiễm (bài tiết của “bạch tạng” hoặc phát biểu liên quan tế bào sản sinh kháng thể không đúng).
Trong các đáp án đưa ra, đáp án “d. I1, II3,5, III2,6” được trình bày theo dạng kết hợp các tiêu chí và ví dụ theo thứ tự như đã tổ chức trong đề (người soạn đề có cách mã hoá riêng).
Do vậy, theo cách xắp xếp “mã đề”, đáp án đúng của câu này là đáp án d.
⇒ Đáp án câu 17: d. I1, II3, 5, III2,6.
(Lưu ý: Cách mã hoá này xuất hiện ở một số đề trắc nghiệm học Sinh 11 – cần ghi nhớ cách “đánh số” của đề.)
──────────────────────────────
【Câu 18】
Cân bằng nội môi (homeostasis) là:
– Trạng thái ổn định của “môi trường bên trong” cơ thể, với các chỉ số (nhiệt độ, nồng độ chất trong máu, …) dao động quanh một mức cố định nhằm đảm bảo hoạt động của tế bào, cơ quan.
Phát biểu đúng cần bao gồm:
• Ý nghĩa “các chỉ số trong cơ thể dao động xung quanh một giá trị nhất định” → phát biểu 5.
• Thông tin về “môi trường bên trong được tạo bởi máu, bạch huyết và dịch mô” → phát biểu 2.
• Giá trị chuẩn của các chỉ số thường lấy khi nhiệt độ khoảng 37°C (mặc dù một vài nguồn ghi 36,7°C nhưng thông số chuẩn phổ biến là 37°C đi kèm với các mức Cholesterol, Triglyceride, Glucose như phát biểu 7).
⇒ Đáp án câu 18: d. 5, 2, 7.
──────────────────────────────
【Câu 19】
“Bài tiết” là quá trình loại bỏ các sản phẩm phụ của quá trình chuyển hoá mà cơ thể không sử dụng (chất độc, chất dư thừa).
– Định nghĩa đúng nhất là phát biểu II: “Là quá trình loại bỏ ra khỏi cơ thể các chất sinh ra từ quá trình chuyển hóa mà cơ thể không sử dụng, các chất độc hại, các chất dư thừa.”
Các cơ quan chính tham gia vào “hoạt động bài tiết” ở người gồm:
• Thận (lọc máu, tạo thành nước tiểu)
• Da (bài tiết mồ hôi)
• Phổi (bài tiết CO2 qua hơi thở)
• Ruột già có vai trò bài tiết chất cặn bã trong quá trình tiêu hóa.
Trong các lựa chọn, đáp án đưa ra sự kết hợp gồm các cơ quan: 1 (ruột già), 2 (phổi), 3 (thận) và 4 (da).
⇒ Đáp án câu 19: c. II 1,2,3,4.
──────────────────────────────
【Câu 20】
Câu hỏi: “Cơ quan nào tham gia lọc máu chủ yếu ở cơ thể người?”
Trong cơ thể người, cơ quan “lọc máu” tạo ra dịch lọc cầu là thận.
– Gan có vai trò chuyển hoá và giải độc, không “lọc máu” theo nghĩa tạo dịch lọc cầu.
– Phổi tham gia trao đổi khí, không lọc máu theo nghĩa này.
– Da tiết mồ hôi có nguồn gốc từ máu nhưng không phải lọc máu.
⇒ Đáp án câu 20: c. 3.
──────────────────────────────
【Câu 21】
“Trong điều kiện cơ thể khỏe mạnh không bệnh, dịch lọc cầu thận (filtrate) là dịch được lọc ra từ máu, có đặc điểm gần giống huyết tương nhưng không chứa phần lớn protein (như albumin) và không có tế bào máu.”
Xét các thành phần cho sẵn:
1. Hồng cầu, 2. Bạch cầu, 3. Tiểu cầu, 4. Albumin, 5. Lipít (cholesterol, triglylceride), 6. Glucose.
Trong dịch lọc cầu:
– Không có tế bào máu (1, 2, 3)
– Prótein lớn (vd: albumin) bị ngăn lại → không có hoặc rất ít (4)
– Lipít thường bị liên kết với protein nên không lọc qua mà ít hoặc không có (5)
– Glucose có kích thước nhỏ nên dễ dàng lọc qua (6), với nồng độ gần giá trị ban đầu trong huyết tương (mức bình thường khoảng 3,9–6,4 mmol/L, không phải 10 mmol/L như được nêu).
Trong các lựa chọn được liệt kê:
a. 5,6
b. 5
c. 1,2,3
d. 4.
Không bộ phận nào trong các đáp án đều “hoàn toàn” mô tả thành phần của dịch lọc cầu theo như trong điều kiện sinh lý.
Vì vậy đáp án “đúng nhất” theo dữ liệu về glucose (một chất có thể lọc) là đáp án a (vì chứa glucose – mặc dù chỉ có glucose trong số các chất nêu ở đây có thể tồn tại dưới dạng dung dịch trong dịch lọc cầu).
⇒ Đáp án câu 21: a. 5, 6.
(Lưu ý: Giá trị Glucose 10 mmol/L được nêu không phải là giá trị sinh lý ở người khỏe mạnh – trong điều kiện bình thường Glucose khoảng 3,9–6,4 mmol/L. Tuy nhiên, với các phương án cho sẵn, đáp án a gần nhất với “chứa một chất tan nhỏ” là glucose.)
──────────────────────────────
【Câu 22】
Vai trò chính của quá trình bài tiết ở cơ thể khỏe mạnh là giúp:
1. Làm cho môi trường bên trong ổn định (giữ homeostasis).
5. Đảm bảo các chỉ số của chất bài tiết (ví dụ: nồng độ Uric acid trong khoảng 150-360 µmol/L) duy trì được trạng thái cân bằng.
6. Giữ mức Creatinin trong khoảng 53–97 µmol/L (một chỉ số của chức năng thận).
Các phát biểu khác (2,3,4,7) không phải vai trò “chính” của hệ bài tiết (ví dụ: “giúp giảm cân” là tác dụng phụ không trực tiếp liên quan đến quá trình bài tiết).
⇒ Đáp án câu 22: c. 1, 5, 6.
──────────────────────────────
【Câu 23】
Hệ bài tiết nước tiểu gồm các cơ quan chính:
– Thận (lọc máu tạo ra nước tiểu)
– Niệu quản (đưa nước tiểu từ thận)
– Bàng quang (tích trữ nước tiểu)
– Niệu đạo (đẩy nước tiểu ra khỏi cơ thể).
Các cơ quan khác như hệ tiêu hóa, da, phổi không thuộc hệ bài tiết nước tiểu.
⇒ Đáp án câu 23: d. 4, 5, 6, 7.
──────────────────────────────
【Câu 24】
Thông thường, chỉ số đường huyết khi đói (fasting blood glucose) ở người khỏe mạnh là trong khoảng 3,9 – 6,4 mmol/L.
⇒ Đáp án câu 24: Chỉ số đường huyết khi đói thường nằm trong khoảng 3,9 – 6,4 mmol/L.
──────────────────────────────
Tóm lại, đáp án các câu như sau:
15. a. 1
16. a. 1, 3
17. d. I1, II3, 5, III2,6
18. d. 5, 2, 7
19. c. II 1,2,3,4
20. c. 3
21. a. 5, 6
22. c. 1, 5, 6
23. d. 4, 5, 6, 7
24. Chỉ số đường huyết khi đói: 3,9–6,4 mmol/L.
Hy vọng lời giải này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng khái niệm và chọn được đáp án đúng!