câu 1. Dấu hiệu xác định ngôi kể của đoạn trích là việc sử dụng đại từ xưng hô "tôi" để chỉ nhân vật chính trong câu chuyện. Ngôi kể này giúp tạo cảm giác gần gũi, chân thực và dễ dàng đồng cảm với tâm trạng của nhân vật. Ngoài ra, cách miêu tả chi tiết hành động, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật cũng góp phần khẳng định ngôi kể thứ nhất.
câu 2. Trong đoạn trích từ tác phẩm "Nhành Mai", nhân vật Thận đã thể hiện sự dũng cảm và tinh thần hy sinh cao cả khi đối diện với tình huống nguy hiểm của nhân vật "tôi". Dưới đây là phân tích chi tiết về những hành động cụ thể của Thận:
* Lấy lại mép chăn: Hành động này thể hiện sự quan tâm và chăm sóc của Thận dành cho nhân vật "tôi". Cô ấy muốn đảm bảo rằng "tôi" được giữ ấm và an toàn sau khi bị thương.
* Cúi xuống, sát hơn: Cử chỉ này cho thấy Thận muốn trò chuyện riêng tư với "tôi", tạo điều kiện thuận lợi để truyền đạt thông điệp của mình.
* Thỏ tay ra ngoài mép chăn nắm chặt lấy bàn tay ram ráp bụi cát và ấm áp: Đây là biểu hiện rõ ràng nhất của tình cảm và sự hỗ trợ mà Thận dành cho "tôi". Cô ấy nắm chặt tay "tôi" như một cách để trấn an và khích lệ tinh thần.
* Thân nhẹ nhàng xô đò ra: Hành động này cho thấy Thận muốn tạo khoảng cách giữa "tôi" và nguy hiểm, giúp "tôi" tránh khỏi sự chú ý của kẻ thù.
* Năm dưới đò, nghe tiếng sóng thong vỗ nhè nhẹ và nhìn theo cái bóng bé nhỏ của cô du kích đi khuất trong những vạt lúa đang trổ: Thận lặng lẽ rời đi, nhưng hình ảnh của cô ấy vẫn còn in đậm trong tâm trí "tôi". Điều này cho thấy sự ảnh hưởng sâu sắc của Thận đến cuộc sống của "tôi".
Những hành động trên cho thấy Thận là một người phụ nữ mạnh mẽ, kiên cường và đầy lòng trắc ẩn. Cô ấy sẵn sàng hy sinh bản thân để bảo vệ "tôi" và luôn giữ vững niềm tin vào tương lai tươi sáng.
câu 3. Trong đoạn trích trên, Nguyễn Minh Châu đã sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm để khắc họa tâm trạng của nhân vật "tôi". Những từ ngữ miêu tả cảm xúc của nhân vật "tôi" ở phần cuối đoạn trích góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao cho tác phẩm.
* "Mừng": Thể hiện sự vui sướng, hạnh phúc khi gặp lại người thân sau bao năm xa cách. Niềm vui ấy càng được nhân lên gấp bội bởi hoàn cảnh chiến tranh đầy khốc liệt.
* "Xúc động": Thể hiện sự bồi hồi, xúc động khi chứng kiến sự thay đổi của người thân. Sự xúc động này xuất phát từ nỗi nhớ nhung, từ niềm tự hào về những hy sinh của người thân.
* "Thương": Thể hiện sự xót xa, thương cảm dành cho người thân. Tình cảm ấy được bộc lộ qua hành động "ôm khấu súng vào lòng", "đặt bàn tay lên bên vai gầy gò của thận".
* "Căng thẳng": Thể hiện sự lo lắng, bất an khi đối diện với những bí mật, những điều chưa được tiết lộ giữa hai người. Sự căng thẳng này phản ánh tính chất phức tạp của mối quan hệ giữa hai nhân vật.
Việc sử dụng những từ ngữ miêu tả cảm xúc của nhân vật "tôi" giúp cho độc giả hiểu rõ hơn về tâm lý, suy nghĩ, tình cảm của nhân vật. Đồng thời, những từ ngữ này còn góp phần tạo nên bầu không khí căng thẳng, hồi hộp cho đoạn trích, khiến cho người đọc không khỏi tò mò muốn khám phá những bí mật ẩn chứa phía sau cuộc gặp gỡ này.
câu 4. Sự chuyển biến trong tình huống truyện đã tạo nên sự bất ngờ và thú vị cho độc giả. Thay vì chỉ đơn thuần miêu tả cuộc sống hàng ngày của nhân vật chính, tác giả đã khéo léo lồng ghép yếu tố tâm lý phức tạp và mâu thuẫn giữa tình cảm cá nhân và trách nhiệm xã hội. Điều này giúp tăng cường tính hấp dẫn và sâu sắc cho câu chuyện, khiến người đọc phải suy ngẫm về ý nghĩa của tình yêu, hy sinh và trách nhiệm đối với cộng đồng.
câu 5. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, hàng triệu thanh niên Việt Nam đã ngã xuống vì độc lập dân tộc. Họ là những người lính dũng cảm, kiên cường, sẵn sàng hy sinh tuổi trẻ, tính mạng để bảo vệ Tổ quốc. Bên cạnh đó, còn có những người phụ nữ Việt Nam cũng góp phần quan trọng vào thắng lợi của cuộc kháng chiến. Hình ảnh người phụ nữ Việt Nam trong thời kỳ này mang vẻ đẹp vừa truyền thống, vừa hiện đại, đáng trân trọng.
Trước hết, người phụ nữ Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước mang vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam. Đó là vẻ đẹp của sự đảm đang, tần tảo, giàu đức hi sinh. Trong hoàn cảnh đất nước lâm nguy, họ đã gác lại hạnh phúc riêng tư, sẵn sàng lên đường tham gia kháng chiến. Họ vừa phải gánh vác công việc gia đình, vừa phải tham gia sản xuất, chiến đấu. Nhiều người phụ nữ đã trở thành những người mẹ, người vợ, người chị mẫu mực, hết lòng chăm sóc, động viên chồng con yên tâm công tác, chiến đấu.
Bên cạnh đó, người phụ nữ Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước còn mang vẻ đẹp hiện đại, năng động, dám nghĩ, dám làm. Họ không chỉ đảm đương công việc gia đình mà còn tích cực tham gia lao động sản xuất, phục vụ chiến đấu. Nhiều người phụ nữ đã trở thành những cán bộ, chiến sĩ, những người thợ giỏi, những người nông dân cần cù, chịu khó. Họ đã góp phần quan trọng vào thắng lợi của cuộc kháng chiến.
Hình ảnh người phụ nữ Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước là một biểu tượng cao đẹp của chủ nghĩa anh hùng cách mạng. Vẻ đẹp của họ đã được khắc họa qua nhiều tác phẩm văn học, nghệ thuật. Tiêu biểu là hình ảnh người phụ nữ trong bài thơ "Dáng đứng Việt Nam" của Lê Anh Xuân:
"Em là ai, cô gái hay nàng tiên?
Em có tuổi hay không có tuổi?
Mái tóc em đây, đen hay huyền?
Nước da em đây, trắng hay nâu?
Giọng nói em đây, trầm hay bổng?
Câu trả lời em đây, chẳng phải tìm kiếm
Em vẫn đứng đó, lặng im như buổi ấy
Chẳng đổi thay, chẳng phai nhạt, mãi mãi..."
Bài thơ đã ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Họ là những người con gái bình dị nhưng vô cùng dũng cảm, kiên cường, sẵn sàng hy sinh bản thân để bảo vệ quê hương, đất nước.
Ngày nay, đất nước đã hòa bình, thống nhất, người phụ nữ Việt Nam tiếp tục phát huy truyền thống tốt đẹp của cha ông. Họ không chỉ đảm đang, tần tảo, giàu đức hi sinh mà còn năng động, sáng tạo, đóng góp tích cực vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.