### Phần II
**Câu 1:**
a. Đúng - Ăn mòn kim loại là sự phá hủy kim loại hoặc hợp kim do tác dụng của các chất trong môi trường.
b. Đúng - Phản ứng xảy ra trong quá trình ăn mòn kim loại thuộc loại phản ứng oxi hóa - khử.
c. Đúng - Trong hình ảnh trên, thép bị ăn mòn điện hoá, Fe là anode.
d. Sai - Để lâu miếng gang trong không khí khô thì không xảy ra ăn mòn điện hoá.
**Câu 2:**
a. Đúng - Phương pháp Solvay còn được gọi là phương pháp tuần hoàn ammonia.
b. Đúng - Phản ứng $NaCl + 2NH_3 + CO_2 + H_2O \rightarrow NaHCO_3 + 2NH_4Cl$ xảy ra được là do $NaHCO_3$ ít tan hơn các muối khác nên kết tinh trước.
c. Đúng - Soda được dùng để tẩy rửa dầu mỡ trong đường ống dẫn của bồn rửa hoặc trên bề mặt dụng cụ nhà bếp.
d. Sai - Muối NaHCO3 tan nhiều trong nước hơn muối Na2CO3.
**Câu 3:**
a. Đúng - Nước chứa nhiều ion Ca²⁺ và Mg²⁺ vượt quá mức cho phép được gọi là nước cứng.
b. Sai - Nước có tính cứng tạm thời là nước có chứa ion $HCO_3^-$; nước có tính cứng toàn phần là nước có chứa các ion $Ca^{2+}, Mg^{2+}$.
c. Đúng - Nguyên tắc làm mềm nước cứng là làm giảm nồng độ các cation $Ca^{2+}$ và $Mg^{2+}$.
d. Sai - Xử lý nước cứng vĩnh cửu bằng cách đun sôi nước, ion $Ca^{2+}$ và $Mg^{2+}$ sẽ tích ra dưới dạng kết tủa.
**Câu 4:**
a. Sai - Thí nghiệm được tiến hành bằng cách cho từ từ dung dịch hydrochloric acid loãng vào dung dịch copper(II) sulfate loãng.
b. Đúng - Chỉ có nguyên tố kim loại chuyển tiếp mới tạo được phức chất aqua.
c. Sai - Khả năng thay thế phối tử trong phức chất $Cu(OH)_2$ không chỉ phụ thuộc vào nồng độ của anion Cl⁻ mà còn phụ thuộc vào tính acid của hydrochloric acid.
d. Sai - Dung dịch phản ứng không chuyển từ màu xanh sang màu vàng.
### Phần III
**Câu 1:** Các kim loại tác dụng hoàn toàn với nước tạo thành dung dịch kiềm là: Na, Ba, Li. Có 3 kim loại.
**Câu 2:** Số thí nghiệm thu được kim loại là:
- (a) 1 thí nghiệm (Mg).
- (b) 0 thí nghiệm.
- (c) 0 thí nghiệm.
- (d) 1 thí nghiệm (Na).
- (e) 0 thí nghiệm.
=> Tổng cộng: 2 thí nghiệm thu được kim loại.
**Câu 3:** Tính toán khí H2 sinh ra:
\[ 2Na + 2H_2O \rightarrow 2NaOH + H_2 \]
Số mol Na = \( \frac{2,76}{23} \approx 0,120 \) mol.
Số mol H2 = 0,120 mol.
Khí H2 ở điều kiện tiêu chuẩn 1 mol = 22,4 L.
V = \( 0,120 \times 22,4 \approx 2,688 \) L.
=> Kết quả: V ≈ 2,69 L (làm tròn 2 chữ số thập phân).
**Câu 4:** Chất bị phân hủy bởi nhiệt độ:
- $Na_2CO_3$: Không.
- $BaCO_3$: Có.
- $CaSO_4$: Có.
- $Ca(HCO_3)_2$: Có.
- $Mg(NO_3)_2$: Có.
- $NaHCO_3$: Có.
=> Tổng cộng có 5 chất bị phân hủy.
**Câu 5:** Tính nồng độ ion $Ca^{2+}$:
- Số mol $KMnO_4 = 4,88 \times 10^{-4} \times 2,05 = 1,00 \times 10^{-3}$ mol.
- Từ phương trình phản ứng: 1 mol $CaC_2O_4$ phản ứng với 1 mol $KMnO_4$, nên số mol $Ca^{2+} = 1,00 \times 10^{-3}$ mol.
- Khối lượng $Ca^{2+} = 1,00 \times 10^{-3} \times 40 \approx 0,040$ g.
=> Nồng độ ion $Ca^{2+}$ trong máu = \( 0,040 \times 1000 = 40 \, mg/L \).
**Câu 6:** Tính phần trăm khối lượng $FeCO_3$:
- Số mol $KMnO_4 = 0,02 \times \frac{12,5}{1000} = 2,5 \times 10^{-4}$ mol.
- Số mol $Fe^{2+}$ từ $FeSO_4$ = 2,5 x 10^-4 mol.
- Khối lượng $Fe = 2,5 \times 10^{-4} \times 56 \approx 0,014$ g.
- Khối lượng $FeCO_3 = 0,014 \div 0,300 \times 100 \approx 4.67 \%$.
=> Kết quả là phần trăm khối lượng $FeCO_3$ có trong quặng là 4.67%.