Câu 27. Chọn lọc tự nhiên là quá trình nào sau đây?
- Đáp án đúng là A. Sự thích nghi của sinh vật với môi trường. Chọn lọc tự nhiên là quá trình mà những cá thể có đặc điểm phù hợp hơn với môi trường sẽ sống sót và sinh sản nhiều hơn.
Câu 28. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, tổ chức sống nào sau đây là đơn vị tiến hóa cơ sở?
- Đáp án đúng là B. Quần thể. Theo thuyết tiến hóa hiện đại, quần thể được xem là đơn vị tiến hóa cơ sở, nơi mà các quá trình di truyền và chọn lọc diễn ra.
Câu 29. Vai trò chính của đột biến gene trong quá trình tiến hóa là?
- Đáp án đúng là A. Cung cấp nguyên liệu sơ cấp cho quá trình tiến hóa. Đột biến gene tạo ra các biến dị di truyền, từ đó tạo nguồn nguyên liệu cho tiến hóa.
Câu 30. Trong quá trình tiến hóa, nhân tố nào làm thay đổi tần số allele của quần thể chậm nhất?
- Đáp án đúng là D. Đột biến. Đột biến diễn ra chậm và là nguồn gốc của sự thay đổi tần số allele trong quần thể.
II. TỰ LUẬN
Câu 1. Lợi ích và hạn chế của việc sử dụng nhiên liệu hoá thạch hiện nay:
- **Lợi ích**: Nhiên liệu hoá thạch như than, dầu mỏ và khí tự nhiên là nguồn năng lượng dồi dào và dễ dàng sử dụng, có khả năng tạo ra năng lượng với hiệu suất cao và hỗ trợ phát triển kinh tế toàn cầu.
- **Hạn chế**: Sử dụng nhiên liệu hoá thạch góp phần gây ô nhiễm môi trường, phát thải khí nhà kính dẫn đến biến đổi khí hậu, và tài nguyên này có hạn, có thể cạn kiệt trong tương lai.
Câu 2. Vấn đề ô nhiễm môi trường khi sử dụng polymer không phân huỷ sinh học (polyethylene):
- Polyethylene không phân huỷ sinh học gây ra rác thải nhựa, làm ô nhiễm môi trường nước và đất, gây hại cho động vật và thực vật.
- **Cách hạn chế**: Sử dụng vật liệu tái chế, hạn chế sử dụng sản phẩm nhựa dùng một lần, khuyến khích sử dụng túi giấy hoặc các sản phẩm từ vật liệu phân huỷ sinh học.
Câu 3. Cho 9,2 gam kim loại Na tác dụng vừa đủ với một lượng ethylic alcohol:
a) Để tính khối lượng ethylic alcohol đã tham gia phản ứng, cần biết phương trình phản ứng giữa Na và ethylic alcohol. Tính toán khối lượng theo tỉ lệ mol.
b) Thể tích khí H₂ thoát ra ở điều kiện tiêu chuẩn có thể tính từ lượng Na đã phản ứng.
Câu 4. Ứng dụng của polyethylene:
- Polyethylene được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bao bì, túi nilon, chai nhựa, và các sản phẩm nhựa khác do tính bền, nhẹ và chi phí thấp.
Câu 5. Công thức cấu tạo:
- $C_3H_8$: Propan
- $C_4H_{10}$: Butan
- $C_3H_6$: Propen
- $C_2H_5OH$: Ethanol
Câu 6. Giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa:
- Sử dụng sản phẩm thay thế như túi vải, hộp đựng thủy tinh.
- Tái chế nhựa và tham gia các chương trình thu gom rác thải nhựa.
- Tăng cường nhận thức cộng đồng về ô nhiễm nhựa.
Câu 7. a) Công thức tính điện trở dây dẫn:
- R = ρ * (L/S), trong đó:
- R: Điện trở (đơn vị: Ohm)
- ρ: Điện trở suất (đơn vị: Ohm.m)
- L: Chiều dài dây dẫn (đơn vị: m)
- S: Tiết diện dây dẫn (đơn vị: m²)
b) Tính điện trở của đoạn dây dẫn:
- Với chiều dài L = 150m, tiết diện S = $2~mm^2 = 2 \times 10^{-6}~m^2$, điện trở suất của đồng ρ = $1,7 \times 10^{-8}~\Omega m$.
- R = $1,7 \times 10^{-8} \times (150/(2 \times 10^{-6})) = 1,275~\Omega$.
Câu 8. a) Điện trở tương đương của đoạn mạch mắc nối tiếp:
- R_total = R1 + R2 = 2Ω + 3Ω = 5Ω.
b) Hiệu điện thế giữa hai đầu mỗi điện trở:
- Hiệu điện thế U = R * I
- U1 = 2Ω * 1A = 2V.
- U2 = 3Ω * 1A = 3V.
c) Hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch:
- U_total = U1 + U2 = 2V + 3V = 5V.