Dưới đây là một số gợi ý trả lời cho các câu hỏi Ôn tập HK II mà bạn nêu:
1. Kn về môi trường trong cơ thể và vai trò duy trì ổn định môi trường trong cơ thể
• Môi trường trong cơ thể gồm các yếu tố như nồng độ nước, pH, nhiệt độ, nồng độ ion và các chất dinh dưỡng trong máu, dịch nội mô…
• Việc duy trì sự ổn định (hay còn gọi là nội môi trường ổn định – homeostasis) là cần thiết để các cơ chế sinh hóa, hoạt động enzyme và các phản ứng chuyển hoá diễn ra tốt, từ đó đảm bảo sự sống và sức khỏe của các tế bào.
• Cơ chế điều hòa homeostasis được thực hiện thông qua các hệ thống thần kinh, nội tiết và thận, giúp điều chỉnh nhiệt độ, cân bằng nước – điện giải và cân bằng acid – bazơ.
2. Cách phòng chống một số bệnh tật về thị giác và thính giác
• Đối với bệnh về thị giác:
– Thực hiện khám mắt định kỳ để phát hiện sớm các bệnh như cận thị, viễn thị, loạn thị, đục thủy tinh thể…
– Bảo vệ mắt khi làm việc với máy tính, điện thoại bằng cách nghỉ mắt định kỳ và sử dụng kính bảo hộ nếu cần.
– Chế độ ăn đủ vitamin A, các chất chống oxy hóa (rau xanh, hoa quả) hỗ trợ bảo vệ thị lực.
• Đối với bệnh về thính giác:
– Hạn chế tiếp xúc với tiếng ồn lớn, sử dụng tai nghe đúng cách, giảm âm lượng khi nghe nhạc.
– Thực hiện kiểm tra thính lực định kỳ, đặc biệt với những người thường xuyên làm việc trong môi trường ồn ào hoặc có nguy cơ bị tổn thương thính giác.
– Bảo vệ tai khi tham gia các hoạt động có nguy cơ va chạm hoặc tiếng ồn mạnh (ví dụ: đeo tai nghe cách âm, mũ bảo hộ cho lao động xây dựng…).
3. Ý nghĩa và cách bảo vệ sức khỏe sinh sản vị thành niên
• Ý nghĩa:
– Sức khỏe sinh sản là cơ sở để vị thành niên phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần, đảm bảo quá trình dậy thì và trưởng thành diễn ra bình thường.
– Giúp vị thành niên có kiến thức và nhận thức đúng đắn về cơ thể, giới tính, từ đó hình thành các thái độ lành mạnh và tự bảo vệ bản thân sau này.
• Cách bảo vệ:
– Giáo dục giới tính đúng đắn, cung cấp thông tin khoa học về cơ thể và quá trình dậy thì.
– Thực hiện chế độ ăn uống, luyện tập thể dục, nghỉ ngơi hợp lý giúp duy trì sức khỏe tổng thể.
– Tạo môi trường gia đình, trường học an toàn, thân thiện và có sự giám sát, hướng dẫn của người lớn.
– Khuyến khích khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề liên quan đến hệ sinh sản.
4. Kiến thức về môi trường sống của sinh vật, tổ chức sinh thái, quần thể sinh vật, cộng đồng sinh vật, hệ sinh thái, và sinh quyển
• Môi trường sống của sinh vật:
– Là tập hợp các yếu tố bất sinh (nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm, pH, chất dinh dưỡng, …) và yếu tố sinh học (các sinh vật khác) ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống của sinh vật.
• Tổ chức sinh thái:
– Là mô hình tổ chức của các sinh vật sống trong một khu vực nhất định, bao gồm cá thể, quần thể, cộng đồng, hệ sinh thái.
• Quần thể sinh vật:
– Tập hợp các cá thể cùng loài sống và tương tác với nhau tại một vùng sinh thái nhất định.
• Cộng đồng sinh vật:
– Gồm các quần thể của nhiều loài sinh vật sống cùng một không gian và có mối quan hệ tương tác với nhau (cạnh tranh, cưỡng chế, cộng sinh…).
• Hệ sinh thái:
– Là đơn vị sinh thái gồm cộng đồng sinh vật và các yếu tố bất sinh, qua đó diễn ra các quá trình tuần hoàn chất và năng lượng.
• Sinh quyển:
– Là phần ngoài cùng của Trái Đất nơi hệ sinh thái tồn tại, bao gồm khí quyển, thủy quyển, đất đai và sinh vật sống trên đó.
5. Các biện pháp bảo vệ hệ sinh thái
• Phát triển bền vững:
– Sử dụng hợp lý tài nguyên, hạn chế khai thác quá mức, đảm bảo phục hồi tài nguyên thiên nhiên.
• Bảo tồn và phục hồi thiên tai:
– Thiết lập các khu bảo tồn thiên nhiên, các khu cấm săn bắt, khai thác tài nguyên hoang dã.
• Giáo dục và tuyên truyền:
– Tăng cường nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của hệ sinh thái và vai trò của mình trong việc bảo vệ môi trường sống chung.
• Quản lý các khu vực nhạy cảm:
– Áp dụng các quy định pháp luật, cơ chế kiểm soát và giám sát khai thác, xây dựng các kế hoạch quản lý rừng, vùng đất trống và các khu vực ven biển.
• Nghiên cứu và áp dụng các giải pháp công nghệ xanh:
– Sử dụng công nghệ thân thiện với môi trường để giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái (ví dụ: năng lượng tái tạo, xử lý chất thải an toàn…).
Hy vọng những gợi ý trên sẽ giúp bạn ôn tập hiệu quả. Nếu cần giải đáp thêm chi tiết, bạn có thể hỏi thêm nhé!