Dưới đây là câu trả lời chi tiết cho từng câu hỏi:
──────────────────────────────
Câu 1. Mô tả tác dụng của bấm ngọn, tỉa cành, phun kích thích tố lên cây
1. Bấm ngọn (hoặc cắt ngọn):
• Kích thích cây ra nhiều chồi ngang mới, giúp hình dáng cây trở nên xù xì, cành lá phát triển đều đặn.
• Giúp giảm chiều cao, tạo điều kiện cho cây phát triển sang bên, tăng sức sống của cây.
• Tác động đến sự phân bổ nội lực và chất dinh dưỡng của cây, khuyến khích sự ra đời của các cành phụ mạnh mẽ.
2. Tỉa cành:
• Loại bỏ các cành yếu, khô héo, hoặc những cành nằm chồng lên nhau nhằm đảm bảo ánh sáng và không khí lưu thông tốt.
• Giúp cây tập trung dưỡng chất cho các cành khỏe mạnh, tăng sức đề kháng và tạo dáng đẹp.
• Tăng năng suất hoa quả (đối với cây ăn quả) bằng việc định hướng phát triển của các cành chính.
3. Phun kích thích tố:
• Kích thích sự ra chồi, tăng trưởng của lá và rễ.
• Hỗ trợ quá trình ra hoa, kết trái thông qua việc điều tiết nội tiết tố.
• Giúp cây chống chịu tốt hơn với điều kiện môi trường khắc nghiệt bằng cách thúc đẩy trao đổi chất và khả năng thích nghi.
──────────────────────────────
Câu 2. Có thể xác định tuổi của cây gỗ bằng cách nào?
• Ta xác định tuổi của cây gỗ dựa vào vòng tăng trưởng (tăng trưởng năm) có thể quan sát qua mặt cắt ngang của thân cây. Mỗi vòng tăng trưởng tương ứng với một năm phát triển.
• Ngoài ra, một số phương pháp khoa học hiện đại khác như sử dụng kỹ thuật đồng vị hoặc các chỉ số sinh học khác cũng được áp dụng đối với một số loại gỗ.
──────────────────────────────
Câu 3. Trình bày quá trình hình thành hạt phấn, túi phôi
1. Quá trình hình thành hạt phấn (sinh sản của nhụy nam):
• Trong buồng phấn của phấn hoa, một số tế bào mầm phấn (spermatogenous cells) từ các mô mầm chuyển hóa và trải qua quá trình giảm phân (meiosis) để tạo ra các tế bào haploid.
• Sau khi giảm phân, tế bào mầm phấn tiến hành một số quá trình nhân đôi (mitosis) tạo thành hạt phấn trưởng thành, chuẩn bị để phát triển ống trùng khi gặp tinh sương.
• Khi hạt phấn rơi xuống nhụy cái, ống trùng phát triển từ hạt phấn sẽ xâm nhập vào bầu trứng.
2. Quá trình hình thành túi phôi (sinh sản của nhụy cái):
• Trong bầu trứng của hoa, một tế bào mầm (nang noãn) từ bầu trứng phát triển thành phôi hoa hậu.
• Tế bào mầm này ban đầu được tạo thành qua quá trình nhân phân (mitosis) và chịu sự ức chế của sự giảm phân cho đến khi gặp tinh sương.
• Sau quá trình thụ tinh (thường là quá trình thụ tinh kép ở thực vật họ angiosperms), một tinh trùng kết hợp với phôi hoa hậu tạo thành hợp tử (zygote) – tiền thân của phôi.
• Sự thụ hợp này kích hoạt các quá trình phát triển tiếp theo, hình thành thành hạt với phôi bên trong, là nguồn dinh dưỡng cho mầm cây phát triển sau này.
──────────────────────────────
Câu 4. Trình bày các phương pháp nhân giống vô tính ở thực vật
• Nhân giống cắt cành: Cắt một đoạn cành khỏe mạnh và trồng vào đất ẩm hoặc môi trường nuôi cấy để cành đà ra rễ và phát triển thành cây mới.
• Nhân giống bằng chiết mẩu: Tách lấy các bộ phận như lá, chồi, hoặc rễ để trồng lại. Ví dụ như nhân giống bằng lá sen, lá dứa…
• Nhân giống bằng tách bón móng (chia cụm, tách rễ): Tái sử dụng các cây con mọc ra từ gốc của cây mẹ, tách ra và trồng riêng.
• Nhân giống bằng ghép: Ghép mảnh có khả năng mọc của cây (như chồi, cành) vào cây có hệ thống rễ đã phát triển tốt nhằm tạo ra cây mang tính đồng gen.
• Nhân giống mô (cấy mô): Cấy các mảnh mô từ cây mẹ vào môi trường dinh dưỡng vô trùng, tạo điều kiện phát triển thành cây hoàn chỉnh.
──────────────────────────────
Câu 5. Trình bày quá trình hình thành tinh trùng và trứng ở động vật
1. Hình thành tinh trùng (spermatogenesis):
• Quá trình bắt đầu từ các tế bào tiền thân (spermatogonia) trong ống sinh tinh.
• Spermatogonia phân chia bằng mitosis tạo ra các tế bào sơ cấp (primary spermatocytes), tiếp theo quay qua giảm phân lần thứ nhất để tạo thành tế bào thứ cấp (secondary spermatocytes).
• Tế bào thứ cấp tiếp tục giảm phân lần thứ hai tạo ra các tinh thể (spermatids), sau đó trải qua quá trình biệt hóa (spermiogenesis) để phát triển thành tinh trùng trưởng thành với đầu chứa nhân, giữa là phần trung gian và đuôi để di chuyển.
2. Hình thành trứng (oogenesis):
• Quá trình bắt đầu từ các tế bào tiền thân (oogonia) ở buồng trứng, tiến hành phân chia bằng mitosis.
• Oogonia phát triển thành trứng sơ cấp (primary oocytes) và bắt đầu giảm phân nhưng bị mắc kẹt ở giai đoạn thứ nhất cho đến khi phụ nữ đạt tuổi dậy thì.
• Mỗi chu kỳ kinh nguyệt, một số trứng sơ cấp được kích hoạt để hoàn thành giảm phân lần thứ nhất trước khi bắt đầu giảm phân lần thứ hai (và chỉ hoàn thành nếu có sự thụ tinh).
• Quá trình này tạo ra một trứng trưởng thành (ova) và các cực thể nhỏ giúp loại bỏ dư thừa di truyền.
──────────────────────────────
Câu 6. Thụ tinh là gì? Phân biệt hình thức thụ tinh ngoài và thụ tinh trong ở động vật
• Thụ tinh là quá trình kết hợp của tinh trùng (nhiễm sắc thể nửa) và trứng (nửa) để tạo thành hợp tử có đầy đủ số nhiễm sắc thể, là bước khởi đầu cho sự phát triển của phôi.
Phân biệt giữa thụ tinh ngoài và thụ tinh trong:
1. Thụ tinh ngoài (external fertilization):
– Xảy ra bên ngoài cơ thể của con cái, trứng và tinh trùng gặp nhau trong môi trường bên ngoài (thường là trong nước).
– Thường gặp ở các loài thủy sinh (cá, ếch, một số loài động vật không xương sống).
– Ưu điểm: Số lượng trứng lớn, dữ liệu di truyền phong phú; Nhược điểm: Tỷ lệ sống sót của phôi thường thấp do dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường.
2. Thụ tinh trong (internal fertilization):
– Xảy ra bên trong cơ thể con cái khi tinh trùng được đưa vào trong tử cung hoặc khoang sinh dục của con cái.
– Phổ biến ở động vật có vú, bò sát và nhiều loài khác.
– Ưu điểm: Môi trường thụ tinh được bảo vệ, tỷ lệ thụ tinh và phát triển của phôi cao; Nhược điểm: Số lượng trứng thường ít hơn, đòi hỏi quá trình nuôi dưỡng phôi phức tạp hơn.
──────────────────────────────
Câu 7. Trình bày giai đoạn phát triển phôi ở động vật
Quá trình phát triển phôi ở động vật thường được chia thành các giai đoạn chính:
1. Giai đoạn phân chia (Cleavage):
– Sau thụ tinh, hợp tử ban đầu bắt đầu phân chia nhanh chóng thành các tế bào nhỏ (blastomeres). Phần này chưa có sự tăng trưởng về kích thước mà chỉ phân chia số lượng tế bào tăng lên.
2. Giai đoạn tạo bào phôi (Blastulation):
– Các tế bào sắp xếp thành một cấu trúc dạng hình cầu bên ngoài một khoang chứa dịch (blastocoel). Giai đoạn này đánh dấu sự hình thành bào phôi.
3. Giai đoạn mỡ (Gastrulation):
– Bào phôi bắt đầu di chuyển, tạo thành các lớp tế bào (thường là 3 lớp: ectoderm, mesoderm, endoderm) – đây là bước quan trọng định hình các mô và cơ quan tương lai.
4. Giai đoạn cơ quan hóa (Organogenesis):
– Từ ba lớp mầm, các cơ quan và mô của cơ thể phát triển dần, tạo nên hình dạng và chức năng đặc trưng của loài.
5. Giai đoạn phát triển tiếp theo cho đến khi hình thành phôi hoàn chỉnh, chuẩn bị cho giai đoạn sinh.
──────────────────────────────
Câu 8. Nêu đặc điểm và đại diện của các hình thức: đẻ trứng, đẻ con, noãn thai sinh
1. Đẻ trứng (Oviparity):
• Đặc điểm: Con vật sản xuất trứng có vỏ (hoặc màng bảo vệ) và đẻ ra ngoài cơ thể. Phôi phát triển chủ yếu bên ngoài, trong môi trường bên ngoài (thường có nhiệt độ, độ ẩm ổn định).
• Đại diện: Hầu hết các loài chim, cá, bò sát, và động vật lưỡng cư đều đẻ trứng.
2. Đẻ con (Viviparity):
• Đặc điểm: Phôi phát triển hoàn toàn bên trong cơ thể mẹ, nhận dinh dưỡng trực tiếp qua nhau thai hoặc các cơ chế tương tự, dẫn đến khi sinh ra con đã tương đối trưởng thành.
• Đại diện: Đa số động vật có vú (trừ một số ngoại lệ như mỏ vịt dễ đẻ trứng) và một số loài bò sát.
3. Noãn thai sinh (Ovoviviparity):
• Đặc điểm: Trứng phát triển bên trong cơ thể mẹ nhưng không có kết nối dinh dưỡng trực tiếp (như nhau thai); thay vào đó, trứng chứa sẵn dưỡng chất trong lòng và sau khi phôi phát triển đạt chuẩn, mẹ sinh ra trứng sống hay con non.
• Đại diện: Một số loài cá mập, rắn, bò sát và một số loài cá.
──────────────────────────────
Câu 9. Trình bày được một số ứng dụng về điều khiển sinh sản ở động vật
• Điều chỉnh thời gian giao phối: Sử dụng các hormone hoặc kích thích môi trường (như ánh sáng, nhiệt độ) để đồng bộ hóa chu kỳ sinh sản của đàn nuôi (cá, gia cầm, động vật có vú).
• Thụ tinh nhân tạo: Thu hoạch tinh trùng và thụ tinh trong điều kiện kiểm soát nhằm cải thiện tính chất di truyền, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm chăn nuôi.
• Hỗ trợ đông giống: Sử dụng hormone để kích thích quá trình ra trứng, giúp đồng bộ mùa sinh sản và tăng số lượng cá thể có khả năng thụ tinh.
• Ứng dụng công nghệ trợ sinh (ví dụ: vận dụng tế bào gốc, nuôi cấy mô) để bảo tồn và phục hồi các loài nguy cấp.
• Điều chỉnh dân số động vật hoang dã: Áp dụng các giải pháp ức chế sinh sản (như hormone ức chế) để kiểm soát sự gia tăng quá mức và bảo vệ hệ sinh thái.
──────────────────────────────
Câu 10. Trình bày một số biện pháp tránh thai phổ biến ở người
• Thuốc tránh thai:
– Bao gồm thuốc viên chứa hormone (estrogen và progestin) giúp điều chỉnh và ức chế rụng trứng.
– Cấy tránh thai (vòng cấy dưới da) giải phóng hormone từ từ, có hiệu quả kéo dài.
• Bao cao su:
– Sử dụng bao cao su bằng chất liệu cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp để ngăn ngừa tinh trùng gặp trứng.
– Là phương pháp bảo vệ không chỉ khỏi thai ngoài ý muốn mà còn giúp ngăn ngừa một số bệnh lây truyền qua đường tình dục.
• Vòng tránh thai nội tử (Intrauterine device – IUD):
– Cài đặt thiết bị nhỏ vào tử cung, ảnh hưởng đến quá trình di chuyển và chức năng của trứng/tinh trùng.
– Có thể sử dụng hormone hoặc không chứa hormone.
• Các phương pháp phẫu thuật:
– Cắt bu đi hoặc cắt trói ống dẫn trứng ở phụ nữ, hoặc thắt ống dẫn tinh ở nam giới (vasectomy).
– Đây là giải pháp lâu dài cho những người đã có con và không có nhu cầu sinh sản thêm.
• Các biện pháp khác:
– Phương pháp nhận thức về chu kỳ sinh học (tính toán ngày rụng trứng để tránh quan hệ vào những ngày "nguy cơ cao").
– Triệt sản vĩnh viễn (cho những trường hợp không có ý định sinh sản trong tương lai).
──────────────────────────────
Hy vọng những câu trả lời giúp bạn nắm được nội dung các chủ đề liên quan. Nếu cần làm rõ hay bổ sung chi tiết vào phần nào, bạn hãy cho biết thêm nhé!