Câu 4:
a. Theo quy định của Luật Hôn nhân và gia đình, quan hệ huyết thống trực tiếp quá gần (đến đời thứ ba hoặc trực tiếp giữa anh chị em ruột, bố mẹ với con cái,…) có nguy cơ cao lẫn máu dẫn đến tăng khả năng xuất hiện các tật di truyền nghiêm trọng ở thế hệ con cái. Trong khi đó, khi quan hệ huyết thống từ đời thứ tư trở đi, khoảng cách di truyền đã đủ để "pha loãng" những gen bất lợi, làm giảm đáng kể nguy cơ lẫn máu và khả năng biểu hiện của các tật di truyền. Vì vậy, Luật Hôn nhân và gia đình cho phép kết hôn đối với những người có quan hệ huyết thống từ đời thứ tư trở đi.
b. Tác nhân phát sinh tật, bệnh di truyền có thể được hiểu theo hai nhóm:
- Nhóm tác nhân di truyền nội sinh: bao gồm các đột biến gen, sai lệch nhiễm sắc thể, các biến dị di truyền… điều này có thể là do những thay đổi tự phát trong quá trình sao chép DNA hoặc do di truyền từ cha mẹ.
- Nhóm tác nhân ngoại sinh: bao gồm các yếu tố môi trường như hóa chất độc hại, bức xạ, virus, các yếu tố gây stress,… có thể làm hỏng hoặc thay đổi cấu trúc gene.
Biện pháp hạn chế phát sinh tật, bệnh di truyền gồm:
- Tư vấn và xét nghiệm di truyền trước khi lập gia đình, đặc biệt là đối với các cặp có tiền sử gia đình mắc bệnh di truyền.
- Kiểm tra y tế định kỳ, sàng lọc trước sinh nhằm phát hiện sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời.
- Hạn chế tiếp xúc với các tác nhân ngoại sinh có hại như hóa chất độc hại, bức xạ… và cải thiện môi trường sống.
- Nâng cao nhận thức của cộng đồng về ý nghĩa của việc phòng ngừa, tư vấn di truyền.
Câu 5:
Một số thành tựu công nghệ di truyền trong y học và pháp y bao gồm:
- Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi Polymerase) cho phép nhân rộng các đoạn DNA nhỏ, hỗ trợ chẩn đoán bệnh, phát hiện vi rút, và xác định mẫu ADN trong pháp y.
- Giải trình tự DNA (DNA sequencing) giúp xác định trình tự nucleotide và phát hiện các biến dị di truyền.
- Công nghệ chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9 với khả năng "cắt" và sửa đổi các đoạn gen cụ thể, mở ra hướng điều trị mới cho nhiều bệnh di truyền.
- Kỹ thuật in 3D tế bào (3D bioprinting) trong lĩnh vực y học tái tạo và nghiên cứu mô học.
- Phân tích dấu vết ADN (DNA fingerprinting) trong giải quyết các vụ án hình sự và nhận dạng tội phạm.
Câu 6:
Khi trồng cây thu hoạch thân, lá (như dâu tằm,…), người ta thường chọn giống đa bội (số lượng nhiễm sắc thể nhiều hơn) thay vì giống lưỡng bội vì:
- Cây đa bội thường có kích thước lớn, năng suất cao hơn và khả năng phát triển toàn diện tốt hơn.
- Sự đa dạng nhiễm sắc thể giúp tăng cường khả năng kháng bệnh, chịu hạn và thích ứng với điều kiện môi trường thay đổi.
- Hiện tượng "hiệu ứng đa bội" thường làm tăng kích thước tế bào, cải thiện chất lượng sinh học của thân và lá, từ đó nâng cao giá trị sử dụng cho mục đích thu hoạch.
Những lợi thế trên giúp các giống đa bội được ưu tiên trồng trong sản xuất các loại cây kinh tế, đặc biệt là những cây mà bộ phận thân, lá là sản phẩm chính.