avatar
level icon
THK

06/05/2025

zzzzzzzzzzzzzz

Đọc văn bản sau: Một đêm mưa phùn ẩm ướt và tối tăm về cuối tháng chạp, hai anh em chúng tôi
rotate image
Trả lời câu hỏi của THK
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

06/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
câu 1: <>
:
Dấu hiệu nhận biết ngôi kể của văn bản: Người kể xưng hô là "tôi", trực tiếp kể lại toàn bộ diễn biến câu chuyện.

câu 2: 1. Liệt kê các sự việc chính trong văn bản:
- Hai anh em đang trò chuyện trước khi ngủ thì cơn mưa ập tới.
- Anh em cảm nhận được sự ấm áp trong chăn và niềm vui sướng khi được che chở khỏi thời tiết khắc nghiệt.
- Họ bắt đầu suy tư về những người khác đang chịu đựng thời tiết lạnh lẽo và bất hạnh.
- Họ tiếp tục trò chuyện và chia sẻ những suy nghĩ về cuộc sống, tình yêu thương và lòng nhân ái.
- Cuối cùng, họ chìm vào giấc ngủ say sưa, tràn đầy hy vọng và ước mơ.

câu 3: Trong đoạn trích "Tiếng Chim Kêu", Thạch Lam sử dụng biện pháp tu từ so sánh để miêu tả tiếng mưa và gió. Câu văn "tiếng mưa reo và gió thổi như một thứ âm nhạc vui vui, ru ngủ người ta dần dần" sử dụng phép so sánh ngang bằng, ví von tiếng mưa và gió như một thứ âm nhạc vui vẻ, nhẹ nhàng.

Phân tích:

* Sự tương đồng: Tiếng mưa rơi và gió thổi tạo nên âm thanh du dương, nhịp nhàng, giống như giai điệu của một bản nhạc.
* Hiệu quả nghệ thuật: Phép so sánh giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn. Nó khiến người đọc hình dung rõ nét hơn về âm thanh của thiên nhiên, đồng thời tạo nên một bầu không khí ấm áp, thư giãn, giúp người đọc dễ dàng chìm vào giấc ngủ.

Ngoài ra, phép so sánh còn góp phần thể hiện chủ đề của đoạn trích: tình yêu thiên nhiên, sự bình yên, thanh thản trong tâm hồn con người.

câu 4: Vẻ đẹp tâm hồn của hai anh em trong đoạn trích thể hiện qua tình cảm nhân đạo sâu sắc. Họ không chỉ quan tâm đến hạnh phúc cá nhân mà còn chia sẻ niềm vui, nỗi buồn với mọi người xung quanh. Hai anh em luôn sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn, bất kể đó là ai. Điều này thể hiện tinh thần tương thân tương ái, đoàn kết của dân tộc Việt Nam.

câu 5: Đoạn trích "Tiếng Chim Kêu" của Thạch Lam mang đến cho độc giả một thông điệp sâu sắc về tình cảm gia đình và trách nhiệm cá nhân. Qua cuộc trò chuyện giữa hai anh em, tác giả thể hiện rõ ràng giá trị của sự quan tâm, chia sẻ và đồng hành trong mối quan hệ gia đình. Hai anh em không chỉ đơn thuần là những người sống chung một mái nhà, mà họ còn là những người bạn đồng hành, luôn sẵn sàng hỗ trợ và chia sẻ niềm vui cũng như nỗi buồn trong cuộc sống.

Thông điệp chính của đoạn trích là tầm quan trọng của việc xây dựng một môi trường gia đình ấm cúng, nơi mọi thành viên đều được trân trọng và yêu thương. Tình cảm gia đình không chỉ tồn tại trong những khoảnh khắc hạnh phúc mà còn tỏa sáng trong những thời khắc khó khăn. Khi gặp phải thử thách hoặc đau khổ, sự đoàn kết và ủng hộ từ gia đình giúp mỗi người vượt qua khó khăn và trở nên mạnh mẽ hơn.

Ngoài ra, đoạn trích cũng nhấn mạnh vai trò của trách nhiệm cá nhân trong gia đình. Hai anh em nhận thức được trách nhiệm của mình đối với người khác, đặc biệt là đối với người mẹ đang mắc bệnh nặng. Họ hiểu rằng việc chăm sóc và an ủi mẹ không chỉ là nghĩa vụ mà còn là cách thể hiện tình yêu thương và lòng biết ơn. Điều này tạo nên một tinh thần tự giác và trách nhiệm cao độ, góp phần xây dựng một gia đình vững mạnh và bền vững.

Từ đó, thông điệp của đoạn trích "Tiếng Chim Kêu" không chỉ dừng lại ở mức độ gia đình mà còn lan toả tới xã hội. Nó khuyến khích mọi người nhìn nhận và đánh giá đúng giá trị của mối quan hệ gia đình, từ đó thúc đẩy sự gắn kết và phát triển cộng đồng. Đoạn trích nhắc nhở chúng ta rằng, dù cuộc sống có đầy rẫy khó khăn và thử thách, tình cảm gia đình vẫn là nguồn động lực quý báu, giúp chúng ta vượt qua mọi gian truân và hướng tới tương lai tươi sáng.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Sabo(サボ)

06/05/2025

Câu 1: Chỉ ra các chi tiết, hình ảnh, ngôn ngữ kể về nhân vật "anh" trong văn bản.

Các chi tiết, hình ảnh, ngôn ngữ kể về nhân vật "anh" trong văn bản:

  • Hành động, cảm xúc:"Mặt ấm phần nửa và mắt lạnh phần nửa" - thể hiện sự giằng xé, mâu thuẫn trong nội tâm.
  • "Hơi thở ấm nóng phả vào tai" - gợi sự gần gũi, thân mật.
  • "Anh nói, giọng khàn khàn" - thể hiện sự mệt mỏi, xúc động.
  • "Anh cười nhạt" - biểu lộ sự buồn bã, bất lực.
  • "Anh im lặng" - thể hiện sự suy tư, dường như đang cố gắng che giấu điều gì đó.
  • "Anh chợt rùng mình" - gợi cảm giác bất an, lo sợ.
  • "Anh nắm chặt tay tôi" - thể hiện sự cần sự an ủi, sẻ chia.
  • "Anh nhìn tôi, đôi mắt sâu thẳm" - gợi sự chất chứa, khó nói.
  • "Anh thở dài" - biểu lộ sự nặng nề trong lòng.
  • "Anh gật đầu" - đồng ý, chấp nhận.
  • "Anh khẽ nói" - giọng nhỏ, có vẻ yếu ớt.
  • "Anh nhắm mắt" - có thể là sự buông xuôi, mệt mỏi tột độ.
  • "Anh buông tay tôi ra" - sự chia lìa, kết thúc.
  • Ngôn ngữ:"Có lẽ là mặt trận bão tố." - câu nói ẩn dụ, gợi sự dữ dội, khó khăn.
  • "Bão thì công thích." - câu nói ngắn gọn, thể hiện sự bất lực trước hoàn cảnh.
  • "Mai thích chữ. Tường không có chữ khoanh khoái lắm." - lời giải thích về sở thích cá nhân.
  • "Anh em mình chung thuyền kéo cạn con tim vầy." - câu nói ẩn dụ, thể hiện sự đồng cam cộng khổ.
  • "Chuyện gì đến rồi cũng qua, ở lại với vầng trăng sau những choáng váng mệt nhoài." - lời an ủi, động viên.
  • "Khi người ta đơn độc ôm trong mặt cảm phòng, gánh chắc chắn, không sợ mưa gió về phần mình." - suy nghĩ về sự mạnh mẽ trong cô đơn.
  • "Chúng tôi đứng ở vào cái nơi trút tất đẹp đẽ, thì bỗng nhiên anh tôi xé thích tay vào bão nổi rồi." - hành động đột ngột, dứt khoát.
  • "Có nghe thấy gì không?" - câu hỏi hướng đến người đối diện.
  • "Tiếng mưa quất tiếng gió, tiếng mưa ở ngoài, tôi nghe có tiếng chiêm chiếp như tiếng chim kêu." - cảm nhận về âm thanh xung quanh.
  • "Phải rồi. Tiếng nghẹn thở từ tấc này." - nhận ra sự khó khăn của người đối diện.
  • "Tiếng nghẹn thở; tiếng chiêm chiếp khẽ khàng và yếu ớt hình như ở chiếc cửa sổ phía đầu căn chòi đổ đưa." - cảm nhận cụ thể về âm thanh.
  • "(...) Chẳng tốt tươi nhưng ngày ra mắt con chim ướt át, từ lòng ra rất đỗi, cất đầu xù đôi mắt tròn xoe nhìn tôi. (...) Tôi nghĩ đến những con chim khác, những con chim mạnh khỏe tuyệt vời, đến cái cửa nhà vỡ ở ngoài các ruộng, được huy từ những cây nằng níu và rách banh cho tan." - suy nghĩ liên tưởng đến hình ảnh con chim.
  • "Hay là chẳng ai mang nó vào trong này cho nó ấm." - lo lắng cho con chim.
  • "Mang thế nào được?" - câu hỏi mang tính phủ nhận.
  • "Sảy lâu không được! Ta cứ việc giữ đôi bờ vai nó khô đã. Chữ nếu ở ngoài ấy thì nó ướt." - lời giải thích, quan tâm.
  • "Ừ. Phải đấy." - đồng tình.

Câu 2: Liệt kê các sự việc chính được kể trong văn bản.

Các sự việc chính được kể trong văn bản:

  1. Nhân vật "tôi" cảm nhận được sự giằng xé trong lòng "anh" qua vẻ mặt và hơi thở.
  2. "Anh" nói về "mặt trận bão tố" và sự "công thích" của bão.
  3. "Anh" giải thích về sở thích chữ của mình.
  4. "Anh" chia sẻ suy nghĩ về sự đồng cam cộng khổ và sự vượt qua khó khăn.
  5. "Anh" đột ngột "xé thích tay vào bão nổi".
  6. "Anh" hỏi "tôi" có nghe thấy gì không.
  7. "Tôi" miêu tả những âm thanh nghe được (tiếng mưa, tiếng gió, tiếng chiêm chiếp).
  8. "Tôi" nhận ra tiếng nghẹn thở của "anh".
  9. "Tôi" nhìn thấy con chim ướt át và liên tưởng đến những con chim khác, đến cánh cửa nhà vỡ.
  10. "Tôi" lo lắng cho con chim và đề xuất mang nó vào nhà.
  11. "Anh" giải thích lý do không thể mang con chim vào ngay và đề nghị giữ cho đôi vai nó khô trước.
  12. "Tôi" đồng tình với "anh".

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu: "Tiếng mưa quất tiếng gió, tiếng mưa ở ngoài, tôi nghe có tiếng chiêm chiếp như tiếng chim kêu."

Biện pháp tu từ nổi bật trong câu này là so sánh ("tiếng chiêm chiếp như tiếng chim kêu").

Tác dụng:

  • Gợi hình, gợi cảm: Biện pháp so sánh giúp người đọc hình dung rõ hơn về âm thanh "chiêm chiếp". Thay vì một âm thanh mơ hồ, nó được cụ thể hóa bằng âm thanh quen thuộc của "tiếng chim kêu", tạo ra một hình ảnh âm thanh sinh động và dễ cảm nhận.
  • Thể hiện sự nhỏ bé, yếu ớt: Âm thanh "chiêm chiếp" vốn nhỏ và thường gắn liền với những chú chim non, chim sẻ. Việc so sánh với "tiếng chim kêu" càng làm nổi bật sự nhỏ bé, yếu ớt của âm thanh này, có thể liên tưởng đến sự mong manh, yếu đuối của một điều gì đó đang diễn ra trong bối cảnh "bão tố".
  • Tạo sự liên tưởng đa chiều: Âm thanh "tiếng chim kêu" có thể gợi lên nhiều liên tưởng khác nhau tùy thuộc vào cảm xúc và trải nghiệm của người đọc. Trong bối cảnh "bão tố", nó có thể gợi sự lạc lõng, cô đơn, hoặc thậm chí là một dấu hiệu của sự sống yếu ớt đang cố gắng tồn tại giữa khó khăn.
  • Kết nối với hình ảnh con chim ở phần sau: Câu so sánh này có sự liên kết với hình ảnh con chim ướt át xuất hiện sau đó, tạo ra một mạch cảm xúc liền mạch, thể hiện sự quan tâm, lo lắng đến những sinh vật nhỏ bé, yếu ớt trong hoàn cảnh khắc nghiệt.

Câu 4: Đoạn trích trên sử dụng ngôi kể thứ mấy? Tác dụng của việc lựa chọn ngôi kể đó?

Đoạn trích trên sử dụng ngôi kể thứ nhất ("tôi").

Tác dụng của việc lựa chọn ngôi kể thứ nhất:

  • Tăng tính chân thực và gần gũi: Ngôi kể thứ nhất giúp người đọc trực tiếp cảm nhận được suy nghĩ, cảm xúc và diễn biến sự việc qua điểm nhìn của nhân vật "tôi". Điều này tạo ra sự gần gũi, đồng cảm và tin tưởng vào những gì được kể.
  • Giới hạn phạm vi nhận thức: Người đọc chỉ biết được những gì nhân vật "tôi" biết, cảm nhận và suy nghĩ. Điều này tạo ra sự bí ẩn, khơi gợi trí tò mò và có thể khiến người đọc suy đoán về những điều mà nhân vật "tôi" chưa hiểu hết.
  • Thể hiện rõ nét mối quan hệ giữa "tôi" và "anh": Ngôi kể thứ nhất giúp làm nổi bật mối quan hệ gắn bó, sự quan tâm và lo lắng của "tôi" dành cho "anh". Những cảm xúc, suy nghĩ của "tôi" về "anh" được thể hiện một cách trực tiếp và sâu sắc hơn.
  • Tạo ra giọng điệu riêng: Ngôi kể thứ nhất giúp tác giả thể hiện giọng điệu cá nhân, cách nhìn nhận và diễn giải sự việc một cách độc đáo. Trong đoạn trích này, giọng điệu trầm lắng, suy tư và giàu cảm xúc của nhân vật "tôi" đã tạo nên một không khí đặc trưng cho toàn bộ đoạn văn.
  • Tập trung vào thế giới nội tâm của người kể: Ngôi kể thứ nhất cho phép tác giả đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật "tôi", thể hiện những rung động tinh tế, những suy nghĩ phức tạp và những cảm xúc ẩn sâu.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 1
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved