Câu 1: Chỉ ra các chi tiết, hình ảnh, ngôn ngữ kể về nhân vật "anh" trong văn bản.
Các chi tiết, hình ảnh, ngôn ngữ kể về nhân vật "anh" trong văn bản:
- Hành động, cảm xúc:"Mặt ấm phần nửa và mắt lạnh phần nửa" - thể hiện sự giằng xé, mâu thuẫn trong nội tâm.
- "Hơi thở ấm nóng phả vào tai" - gợi sự gần gũi, thân mật.
- "Anh nói, giọng khàn khàn" - thể hiện sự mệt mỏi, xúc động.
- "Anh cười nhạt" - biểu lộ sự buồn bã, bất lực.
- "Anh im lặng" - thể hiện sự suy tư, dường như đang cố gắng che giấu điều gì đó.
- "Anh chợt rùng mình" - gợi cảm giác bất an, lo sợ.
- "Anh nắm chặt tay tôi" - thể hiện sự cần sự an ủi, sẻ chia.
- "Anh nhìn tôi, đôi mắt sâu thẳm" - gợi sự chất chứa, khó nói.
- "Anh thở dài" - biểu lộ sự nặng nề trong lòng.
- "Anh gật đầu" - đồng ý, chấp nhận.
- "Anh khẽ nói" - giọng nhỏ, có vẻ yếu ớt.
- "Anh nhắm mắt" - có thể là sự buông xuôi, mệt mỏi tột độ.
- "Anh buông tay tôi ra" - sự chia lìa, kết thúc.
- Ngôn ngữ:"Có lẽ là mặt trận bão tố." - câu nói ẩn dụ, gợi sự dữ dội, khó khăn.
- "Bão thì công thích." - câu nói ngắn gọn, thể hiện sự bất lực trước hoàn cảnh.
- "Mai thích chữ. Tường không có chữ khoanh khoái lắm." - lời giải thích về sở thích cá nhân.
- "Anh em mình chung thuyền kéo cạn con tim vầy." - câu nói ẩn dụ, thể hiện sự đồng cam cộng khổ.
- "Chuyện gì đến rồi cũng qua, ở lại với vầng trăng sau những choáng váng mệt nhoài." - lời an ủi, động viên.
- "Khi người ta đơn độc ôm trong mặt cảm phòng, gánh chắc chắn, không sợ mưa gió về phần mình." - suy nghĩ về sự mạnh mẽ trong cô đơn.
- "Chúng tôi đứng ở vào cái nơi trút tất đẹp đẽ, thì bỗng nhiên anh tôi xé thích tay vào bão nổi rồi." - hành động đột ngột, dứt khoát.
- "Có nghe thấy gì không?" - câu hỏi hướng đến người đối diện.
- "Tiếng mưa quất tiếng gió, tiếng mưa ở ngoài, tôi nghe có tiếng chiêm chiếp như tiếng chim kêu." - cảm nhận về âm thanh xung quanh.
- "Phải rồi. Tiếng nghẹn thở từ tấc này." - nhận ra sự khó khăn của người đối diện.
- "Tiếng nghẹn thở; tiếng chiêm chiếp khẽ khàng và yếu ớt hình như ở chiếc cửa sổ phía đầu căn chòi đổ đưa." - cảm nhận cụ thể về âm thanh.
- "(...) Chẳng tốt tươi nhưng ngày ra mắt con chim ướt át, từ lòng ra rất đỗi, cất đầu xù đôi mắt tròn xoe nhìn tôi. (...) Tôi nghĩ đến những con chim khác, những con chim mạnh khỏe tuyệt vời, đến cái cửa nhà vỡ ở ngoài các ruộng, được huy từ những cây nằng níu và rách banh cho tan." - suy nghĩ liên tưởng đến hình ảnh con chim.
- "Hay là chẳng ai mang nó vào trong này cho nó ấm." - lo lắng cho con chim.
- "Mang thế nào được?" - câu hỏi mang tính phủ nhận.
- "Sảy lâu không được! Ta cứ việc giữ đôi bờ vai nó khô đã. Chữ nếu ở ngoài ấy thì nó ướt." - lời giải thích, quan tâm.
- "Ừ. Phải đấy." - đồng tình.
Câu 2: Liệt kê các sự việc chính được kể trong văn bản.
Các sự việc chính được kể trong văn bản:
- Nhân vật "tôi" cảm nhận được sự giằng xé trong lòng "anh" qua vẻ mặt và hơi thở.
- "Anh" nói về "mặt trận bão tố" và sự "công thích" của bão.
- "Anh" giải thích về sở thích chữ của mình.
- "Anh" chia sẻ suy nghĩ về sự đồng cam cộng khổ và sự vượt qua khó khăn.
- "Anh" đột ngột "xé thích tay vào bão nổi".
- "Anh" hỏi "tôi" có nghe thấy gì không.
- "Tôi" miêu tả những âm thanh nghe được (tiếng mưa, tiếng gió, tiếng chiêm chiếp).
- "Tôi" nhận ra tiếng nghẹn thở của "anh".
- "Tôi" nhìn thấy con chim ướt át và liên tưởng đến những con chim khác, đến cánh cửa nhà vỡ.
- "Tôi" lo lắng cho con chim và đề xuất mang nó vào nhà.
- "Anh" giải thích lý do không thể mang con chim vào ngay và đề nghị giữ cho đôi vai nó khô trước.
- "Tôi" đồng tình với "anh".
Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu: "Tiếng mưa quất tiếng gió, tiếng mưa ở ngoài, tôi nghe có tiếng chiêm chiếp như tiếng chim kêu."
Biện pháp tu từ nổi bật trong câu này là so sánh ("tiếng chiêm chiếp như tiếng chim kêu").
Tác dụng:
- Gợi hình, gợi cảm: Biện pháp so sánh giúp người đọc hình dung rõ hơn về âm thanh "chiêm chiếp". Thay vì một âm thanh mơ hồ, nó được cụ thể hóa bằng âm thanh quen thuộc của "tiếng chim kêu", tạo ra một hình ảnh âm thanh sinh động và dễ cảm nhận.
- Thể hiện sự nhỏ bé, yếu ớt: Âm thanh "chiêm chiếp" vốn nhỏ và thường gắn liền với những chú chim non, chim sẻ. Việc so sánh với "tiếng chim kêu" càng làm nổi bật sự nhỏ bé, yếu ớt của âm thanh này, có thể liên tưởng đến sự mong manh, yếu đuối của một điều gì đó đang diễn ra trong bối cảnh "bão tố".
- Tạo sự liên tưởng đa chiều: Âm thanh "tiếng chim kêu" có thể gợi lên nhiều liên tưởng khác nhau tùy thuộc vào cảm xúc và trải nghiệm của người đọc. Trong bối cảnh "bão tố", nó có thể gợi sự lạc lõng, cô đơn, hoặc thậm chí là một dấu hiệu của sự sống yếu ớt đang cố gắng tồn tại giữa khó khăn.
- Kết nối với hình ảnh con chim ở phần sau: Câu so sánh này có sự liên kết với hình ảnh con chim ướt át xuất hiện sau đó, tạo ra một mạch cảm xúc liền mạch, thể hiện sự quan tâm, lo lắng đến những sinh vật nhỏ bé, yếu ớt trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
Câu 4: Đoạn trích trên sử dụng ngôi kể thứ mấy? Tác dụng của việc lựa chọn ngôi kể đó?
Đoạn trích trên sử dụng ngôi kể thứ nhất ("tôi").
Tác dụng của việc lựa chọn ngôi kể thứ nhất:
- Tăng tính chân thực và gần gũi: Ngôi kể thứ nhất giúp người đọc trực tiếp cảm nhận được suy nghĩ, cảm xúc và diễn biến sự việc qua điểm nhìn của nhân vật "tôi". Điều này tạo ra sự gần gũi, đồng cảm và tin tưởng vào những gì được kể.
- Giới hạn phạm vi nhận thức: Người đọc chỉ biết được những gì nhân vật "tôi" biết, cảm nhận và suy nghĩ. Điều này tạo ra sự bí ẩn, khơi gợi trí tò mò và có thể khiến người đọc suy đoán về những điều mà nhân vật "tôi" chưa hiểu hết.
- Thể hiện rõ nét mối quan hệ giữa "tôi" và "anh": Ngôi kể thứ nhất giúp làm nổi bật mối quan hệ gắn bó, sự quan tâm và lo lắng của "tôi" dành cho "anh". Những cảm xúc, suy nghĩ của "tôi" về "anh" được thể hiện một cách trực tiếp và sâu sắc hơn.
- Tạo ra giọng điệu riêng: Ngôi kể thứ nhất giúp tác giả thể hiện giọng điệu cá nhân, cách nhìn nhận và diễn giải sự việc một cách độc đáo. Trong đoạn trích này, giọng điệu trầm lắng, suy tư và giàu cảm xúc của nhân vật "tôi" đã tạo nên một không khí đặc trưng cho toàn bộ đoạn văn.
- Tập trung vào thế giới nội tâm của người kể: Ngôi kể thứ nhất cho phép tác giả đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật "tôi", thể hiện những rung động tinh tế, những suy nghĩ phức tạp và những cảm xúc ẩn sâu.