giúp mình với ạ

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của châu
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

06/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
câu 34: Câu trả lời đúng là: c. chính sách đổi mới kinh tế, hội nhập quốc tế.

Chính sách này đã giúp Việt Nam thu hút vốn đầu tư nước ngoài và mở rộng thị trường xuất khẩu thông qua việc cải cách thể chế, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước, cũng như tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA).

câu 35: Mục tiêu về văn hóa mà nước ta hướng tới hiện nay là:

a. Xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.

Mục tiêu này nhấn mạnh việc phát triển văn hóa Việt Nam theo hướng hiện đại, đồng thời giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống, bản sắc dân tộc. Điều này không chỉ giúp bảo tồn di sản văn hóa mà còn tạo ra một nền văn hóa phong phú, đa dạng, phù hợp với xu thế phát triển của thế giới.

Ngoài ra, việc xây dựng nền văn hóa Việt Nam còn hướng tới việc giao lưu, học hỏi và tiếp thu những tinh hoa văn hóa từ các nước khác, nhưng vẫn phải đảm bảo tính độc đáo và bản sắc riêng của văn hóa dân tộc. Điều này sẽ giúp Việt Nam hòa nhập vào cộng đồng văn hóa thế giới mà không làm mất đi những giá trị cốt lõi của văn hóa dân tộc.

Tóm lại, mục tiêu văn hóa hiện nay của nước ta là xây dựng một nền văn hóa vừa tiên tiến, vừa mang đậm bản sắc dân tộc, đồng thời mở rộng giao lưu văn hóa với thế giới.

câu 1: Nguyên nhân và nội dung đường lối đổi mới đất nước từ năm 1986 đến năm 1991 như sau:

Nguyên nhân:

1. Nguyên nhân chủ quan:
- Sau khi thực hiện hai kế hoạch Nhà nước 5 năm (1976 - 1985), mặc dù đạt được nhiều thành tựu, nhưng đất nước đã rơi vào tình trạng khủng hoảng kinh tế - xã hội nghiêm trọng.
- Có những sai lầm nghiêm trọng và kéo dài trong chủ trương, chính sách lớn, chỉ đạo chiến lược và tổ chức thực hiện, dẫn đến việc Đảng và Nhà nước phải tiến hành đổi mới để khắc phục sai lầm và đưa đất nước vượt qua khủng hoảng.

2. Nguyên nhân khách quan:
- Những thay đổi trong tình hình thế giới, đặc biệt là cuộc khủng hoảng của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa khác, đã tác động đến quá trình đổi mới của Việt Nam.
- Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật đã tạo ra những yêu cầu mới đối với sự phát triển kinh tế và xã hội.

Nội dung đường lối đổi mới:

1. Đường lối đổi mới được đề ra lần đầu tiên tại Đại hội VI (12/1986) và được điều chỉnh, bổ sung tại Đại hội VII (6/1991).
2. Quan điểm đổi mới:
- Đổi mới không phải là thay đổi mục tiêu của chủ nghĩa xã hội, mà là làm cho những mục tiêu ấy được thực hiện có hiệu quả thông qua những quan điểm đúng đắn về chủ nghĩa xã hội và các biện pháp thích hợp.
- Đổi mới phải toàn diện và đồng bộ, từ kinh tế, chính trị đến tổ chức, tư tưởng, văn hóa. Trong đó, trọng tâm là đổi mới kinh tế.

3. Về đổi mới kinh tế:
- Xóa bỏ cơ chế quản lý kinh tế tập trung, bao cấp, hình thành cơ chế thị trường.
- Xây dựng nền kinh tế quốc dân với cơ cấu nhiều ngành, nghề, nhiều quy mô và trình độ công nghệ.
- Phát triển kinh tế hàng hóa nhiều thành phần theo định hướng xã hội chủ nghĩa, mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại.

4. Về đổi mới chính trị:
- Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, Nhà nước của dân, do dân và vì dân.
- Bảo đảm quyền lực thuộc về nhân dân, thực hiện chính sách đại đoàn kết dân tộc và chính sách đối ngoại hòa bình, hữu nghị, hợp tác.

Đường lối đổi mới đã tạo ra những bước tiến quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam trong giai đoạn này.

câu 2: Sau chiến tranh lạnh, xu thế hình thành trật tự thế giới mới đã tạo ra nhiều thời cơ và thách thức đối với Việt Nam trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước.

Thời cơ:

1. Môi trường quốc tế ổn định: Sau chiến tranh lạnh, bối cảnh thế giới trở nên ổn định hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam trong việc xây dựng và phát triển kinh tế.

2. Tăng cường hợp tác kinh tế: Việt Nam có cơ hội tham gia vào các liên minh kinh tế khu vực và quốc tế, từ đó mở rộng thị trường, thu hút đầu tư và chuyển giao công nghệ.

3. Tiếp thu tiến bộ khoa học - kỹ thuật: Các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam, có thể tiếp cận và áp dụng những tiến bộ khoa học - kỹ thuật từ các nước phát triển, giúp rút ngắn thời gian xây dựng và phát triển.

Thách thức:

1. Cạnh tranh quốc tế: Việt Nam phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nước khác trong khu vực và trên thế giới, đặc biệt là trong việc thu hút đầu tư và phát triển kinh tế.

2. Khó khăn về nguồn lực: Hầu hết các nước đang phát triển, bao gồm Việt Nam, còn nhiều hạn chế về kinh tế, trình độ dân trí và chất lượng nguồn lực, điều này ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và phát triển.

3. Nhận thức và hội nhập: Việt Nam cần nhận thức đầy đủ về sự cần thiết của việc hội nhập quốc tế, đồng thời tìm kiếm con đường và cách thức hợp lý nhất để phát huy thế mạnh của mình trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Tóm lại, Việt Nam đứng trước nhiều thời cơ để phát triển nhưng cũng phải đối mặt với không ít thách thức trong việc xây dựng và phát triển đất nước trong bối cảnh trật tự thế giới mới.

câu 3: Cộng đồng ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) được thành lập vào ngày 8 tháng 8 năm 1967 tại Băng-cốc, Thái Lan, bởi năm quốc gia sáng lập: Indonesia, Malaysia, Philippines, Thái Lan và Singapore. Sự thành lập này nhằm mục đích thúc đẩy hợp tác và phát triển giữa các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á, đồng thời duy trì hòa bình và ổn định.

Mục tiêu của Cộng đồng ASEAN bao gồm:
1. Thúc đẩy hòa bình và ổn định trong khu vực thông qua việc tăng cường hợp tác chính trị và an ninh.
2. Thúc đẩy phát triển kinh tế thông qua việc tạo ra một thị trường chung và tăng cường kết nối kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
3. Cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân trong khu vực thông qua hợp tác văn hóa - xã hội, giáo dục và phát triển bền vững.
4. Tăng cường hợp tác trong các lĩnh vực khác như môi trường, y tế, và ứng phó với thiên tai.

Ý nghĩa của Cộng đồng ASEAN rất quan trọng:
- Thống nhất và đoàn kết: Cộng đồng ASEAN giúp các quốc gia thành viên duy trì sự thống nhất trong đa dạng, tạo ra một khối liên kết mạnh mẽ trong khu vực.
- Tăng cường vị thế quốc tế: ASEAN đã trở thành một tổ chức có ảnh hưởng lớn trong khu vực Đông Á, góp phần nâng cao vị thế của các quốc gia thành viên trên trường quốc tế.
- Hợp tác và phát triển: Cộng đồng ASEAN tạo ra nền tảng cho việc hợp tác sâu rộng trong nhiều lĩnh vực, từ kinh tế đến văn hóa, giúp các quốc gia thành viên phát triển bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.

Tóm lại, Cộng đồng ASEAN không chỉ là một tổ chức hợp tác khu vực mà còn là một biểu tượng cho sự đoàn kết và phát triển của các quốc gia Đông Nam Á.

câu 4: Để góp phần xây dựng và phát triển cộng đồng ASEAN vững mạnh trong thời gian tới, em có thể thực hiện những việc sau:

1. Nâng cao chất lượng học tập: Tích cực học tập, nghiên cứu để nâng cao kiến thức về các vấn đề liên quan đến ASEAN, từ kinh tế, văn hóa đến chính trị. Điều này giúp em có thể đóng góp ý kiến và tham gia vào các hoạt động của cộng đồng.

2. Học ngoại ngữ: Ngoại ngữ là công cụ quan trọng trong thời hội nhập. Em cần học và sử dụng thành thạo ít nhất một ngoại ngữ để giao tiếp và hiểu biết sâu sắc hơn về các nền văn hóa khác trong ASEAN.

3. Tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa: Tham gia vào các chương trình, sự kiện giao lưu văn hóa giữa các nước ASEAN để hiểu biết và tôn trọng sự đa dạng văn hóa, từ đó thúc đẩy tình hữu nghị và hợp tác giữa các quốc gia.

4. Phát huy công nghệ thông tin: Sử dụng công nghệ thông tin để kết nối, chia sẻ thông tin và ý tưởng với bạn bè quốc tế. Em có thể tham gia vào các dự án, diễn đàn trực tuyến về phát triển cộng đồng ASEAN.

5. Rèn luyện kỹ năng mềm: Phát triển các kỹ năng như giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian và xử lý tình huống. Những kỹ năng này sẽ giúp em làm việc hiệu quả hơn trong môi trường đa văn hóa và đa quốc gia.

6. Tham gia các hoạt động tình nguyện: Tham gia vào các hoạt động tình nguyện, dự án cộng đồng nhằm hỗ trợ phát triển xã hội và nâng cao đời sống người dân trong khu vực ASEAN.

7. Giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc: Phát huy và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc, đồng thời học hỏi và tiếp thu những tinh hoa văn hóa từ các nước ASEAN để tạo ra sự hòa hợp và phát triển bền vững.

Bằng cách thực hiện những việc trên, em có thể góp phần tích cực vào việc xây dựng và phát triển cộng đồng ASEAN vững mạnh trong tương lai.

câu 5: Trong công cuộc đổi mới đất nước từ năm 1991 đến nay, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng về kinh tế. Dưới đây là một số điểm nổi bật:

1. Tăng trưởng GDP: Từ năm 1991, Việt Nam đã dần thoát khỏi tình trạng trì trệ và đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao. Giai đoạn 1991 - 1995, GDP bình quân tăng 8,2%/năm. Giai đoạn 1996 - 2000, GDP bình quân đạt 7%/năm, mặc dù phải đối mặt với khủng hoảng tài chính khu vực.

2. Cơ cấu kinh tế chuyển đổi: Cơ cấu kinh tế đã có sự chuyển biến rõ rệt, với tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ trong GDP tăng lên. Từ năm 1990 đến 1995, tỷ trọng công nghiệp trong GDP tăng từ 22,6% lên 29,1%.

3. Đầu tư nước ngoài: Việt Nam đã thu hút được nhiều vốn đầu tư nước ngoài, với tổng vốn đăng ký của các dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài đạt trên 19 tỷ USD vào cuối năm 1995. Đến nay, con số này đã tăng lên đáng kể, góp phần vào sự phát triển kinh tế.

4. Xuất khẩu: Kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng mạnh mẽ, từ năm 1991 đến 2000, tổng kim ngạch xuất khẩu đạt 51,6 tỷ USD. Việt Nam đã trở thành một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới.

5. Cải thiện đời sống nhân dân: Đời sống vật chất của người dân đã được cải thiện rõ rệt. Số hộ nghèo giảm, số hộ có thu nhập trung bình và hộ giàu tăng lên. Hàng triệu lao động đã có việc làm mới mỗi năm.

6. Phát triển khoa học - công nghệ: Hoạt động khoa học và công nghệ đã gắn bó hơn với nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội, thích nghi dần với cơ chế thị trường.

7. Ổn định chính trị và an ninh: Chính trị ổn định đã tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế, củng cố quốc phòng và an ninh.

8. Hội nhập quốc tế: Việt Nam đã chủ động hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu, mở rộng quan hệ thương mại với nhiều quốc gia, trở thành thành viên của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực.

Những thành tựu này đã tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế bền vững của Việt Nam trong những năm tiếp theo.

câu 6: Có, em có mong muốn trở thành công dân toàn cầu. Lý do là vì em nhận thấy rằng việc trở thành công dân toàn cầu sẽ mở ra nhiều cơ hội học tập, làm việc và giao lưu với bạn bè quốc tế. Điều này không chỉ giúp em nâng cao kiến thức và kỹ năng mà còn giúp em hiểu biết hơn về các nền văn hóa khác nhau, từ đó phát triển tư duy cởi mở và khả năng tương tác trong môi trường đa văn hóa.

Ngoài ra, em cũng muốn góp phần vào sự phát triển của xã hội và đất nước. Khi trở thành công dân toàn cầu, em có thể áp dụng những kiến thức và kinh nghiệm học được từ thế giới vào việc giải quyết các vấn đề trong nước, từ đó giúp đất nước phát triển hơn. Em tin rằng việc nắm bắt cơ hội và không ngừng học hỏi sẽ giúp em trở thành một người có ích cho xã hội và cho chính bản thân mình.

câu 7: Biển đảo Việt Nam có vai trò chiến lược rất quan trọng đối với đất nước, bao gồm các khía cạnh sau:

1. An ninh quốc phòng: Biển Đông là tuyến phòng thủ hướng đông của Việt Nam, giúp kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng. Các quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa không chỉ có ý nghĩa trong việc bảo vệ chủ quyền lãnh thổ mà còn là căn cứ để bảo vệ an ninh quốc gia.

2. Kinh tế: Biển đảo đóng vai trò là cửa ngõ giao thương quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn như thủy sản, dầu khí, giao thông hàng hải và du lịch. Vùng biển Việt Nam có tiềm năng lớn về tài nguyên thiên nhiên, bao gồm quặng sa khoáng và nguồn lợi hải sản phong phú.

3. Phát triển văn hóa và xã hội: Biển đảo là nơi giao thoa văn hóa, tạo điều kiện cho sự giao lưu giữa các vùng miền trong nước và với thế giới. Cuộc sống của người dân Việt Nam từ lâu đã gắn bó với biển, đảo, thể hiện qua các hoạt động kinh tế và văn hóa.

4. Chủ quyền lãnh thổ: Biển đảo là một phần không thể tách rời của lãnh thổ Việt Nam, khẳng định chủ quyền quốc gia. Việc bảo vệ chủ quyền biển đảo là bảo vệ cuộc sống và tương lai của nhân dân.

5. Hội nhập quốc tế: Biển đảo cũng là một yếu tố quan trọng trong việc hội nhập kinh tế khu vực và thế giới, giúp Việt Nam tham gia vào các tổ chức quốc tế và thúc đẩy quan hệ đối ngoại.

Tóm lại, biển đảo Việt Nam không chỉ có vai trò chiến lược trong an ninh quốc phòng mà còn là nền tảng cho phát triển kinh tế, văn hóa và khẳng định chủ quyền lãnh thổ của quốc gia.

câu 8: Để góp phần bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp ở Biển Đông, em có thể thực hiện những việc làm cụ thể sau:

1. Tìm hiểu kiến thức: Chủ động tìm hiểu các tư liệu lịch sử, pháp luật Việt Nam và quốc tế liên quan đến chủ quyền biển đảo để có nhận thức đúng đắn về vấn đề này.

2. Tham gia các hoạt động tuyên truyền: Tuyên truyền cho bạn bè, gia đình và cộng đồng về chủ quyền biển đảo của Việt Nam, khẳng định rằng Hoàng Sa và Trường Sa là của Việt Nam.

3. Thực hiện tốt các chủ trương, chính sách: Tuân thủ và vận động mọi người xung quanh thực hiện đúng các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước liên quan đến vấn đề chủ quyền biển đảo.

4. Phê phán hành vi xâm phạm: Lên án và đấu tranh với những hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo của Việt Nam, đồng thời khuyến khích mọi người cùng tham gia.

5. Tham gia các phong trào bảo vệ biển đảo: Tích cực tham gia và hưởng ứng các phong trào như “Vì Trường Sa thân yêu”, “Góp đá xây Trường Sa”, “Đồng hành cùng ngư dân trẻ ra khơi”.

6. Nâng cao kiến thức chính trị - kinh tế: Nỗ lực học tập tốt để nâng cao kiến thức về chính trị, kinh tế, từ đó có thể đóng góp cho đất nước trong tương lai.

7. Tham gia các diễn đàn hợp pháp: Tham gia các diễn đàn trên mạng xã hội hoặc các phương tiện truyền thông để khẳng định chủ quyền biển đảo của Việt Nam và lên án các hành vi xâm phạm.

8. Động viên, hỗ trợ lực lượng bảo vệ biển đảo: Trân trọng và động viên những người lính, ngư dân đang ngày đêm giữ gìn biển đảo quê hương.

Bằng những việc làm cụ thể này, em có thể góp phần vào sự nghiệp bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi