Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Cho bài toán về phóng xạ của Poloni-210.
Dữ kiện:
- Hạt nhân phóng xạ: \( ^{210}_{84}Po \)
- Chu kỳ bán rã \( T_{1/2} = 138 \) ngày
- Phân rã thành \( ^{206}_{82}Pb \)
- Ban đầu (t=0), mẫu có khối lượng 85,0 g
- Trong đó 40% khối lượng là Poloni-210, còn lại không phóng xạ
- Các hạt α sinh ra thoát ra ngoài
Câu 27: Xác định độ phóng xạ ban đầu (t=0).
---
**Bước 1: Tính khối lượng Poloni ban đầu**
Khối lượng Poloni ban đầu:
\[
m_0 = 0.4 \times 85.0 = 34.0 \text{ g}
\]
---
**Bước 2: Tính số mol Poloni**
Khối lượng mol của \(^{210}Po\) xấp xỉ 210 g/mol.
\[
n = \frac{m_0}{M} = \frac{34.0}{210} = 0.1619 \text{ mol}
\]
---
**Bước 3: Tính số hạt nhân Poloni**
Số hạt nhân:
\[
N_0 = n \times N_A = 0.1619 \times 6.022 \times 10^{23} = 9.75 \times 10^{22}
\]
---
**Bước 4: Tính hằng số phân rã \(\lambda\)**
Công thức:
\[
\lambda = \frac{\ln 2}{T_{1/2}} = \frac{0.693}{138 \times 24 \times 3600} \quad \text{(đổi ngày sang giây)}
\]
Tính:
\[
T_{1/2} = 138 \text{ ngày} = 138 \times 24 \times 3600 = 11,923,200 \text{ giây}
\]
\[
\lambda = \frac{0.693}{11,923,200} = 5.81 \times 10^{-8} \text{ s}^{-1}
\]
---
**Bước 5: Tính độ phóng xạ ban đầu \(A_0\)**
\[
A_0 = \lambda N_0 = 5.81 \times 10^{-8} \times 9.75 \times 10^{22} = 5.67 \times 10^{15} \text{ Bq}
\]
---
**Bước 6: Chuyển sang đơn vị TBq**
\[
1 TBq = 10^{12} Bq \Rightarrow A_0 = \frac{5.67 \times 10^{15}}{10^{12}} = 5670 \text{ TBq}
\]
Làm tròn đến hàng đơn vị:
\[
A_0 \approx 5670 \text{ TBq}
\]
---
**Câu 27 kết luận:**
\[
\boxed{A_0 = 5670 \text{ TBq}}
\]
---
Câu 28: Tính khối lượng mẫu tại thời điểm \(t=276\) ngày.
---
**Bước 1: Tính số hạt nhân Poloni còn lại sau 276 ngày**
Số hạt nhân sau thời gian \(t\):
\[
N = N_0 e^{-\lambda t}
\]
Thời gian \(t = 276\) ngày = \(276 \times 24 \times 3600 = 23,846,400\) giây.
Tính số mũ:
\[
\lambda t = 5.81 \times 10^{-8} \times 23,846,400 = 1.385
\]
\[
N = N_0 e^{-1.385} = 9.75 \times 10^{22} \times 0.250 = 2.44 \times 10^{22}
\]
---
**Bước 2: Tính khối lượng Poloni còn lại**
Số mol còn lại:
\[
n = \frac{N}{N_A} = \frac{2.44 \times 10^{22}}{6.022 \times 10^{23}} = 0.0405 \text{ mol}
\]
Khối lượng:
\[
m_{Po} = n \times M = 0.0405 \times 210 = 8.5 \text{ g}
\]
---
**Bước 3: Tính khối lượng chì sinh ra**
Ban đầu mẫu còn lại là phần không phóng xạ:
\[
m_{không phóng xạ} = 0.6 \times 85.0 = 51.0 \text{ g}
\]
Số mol chì sinh ra bằng số mol poloni đã phân rã:
\[
n_{Pb} = n_0 - n = 0.1619 - 0.0405 = 0.1214 \text{ mol}
\]
Khối lượng chì sinh ra:
\[
m_{Pb} = n_{Pb} \times 206 = 0.1214 \times 206 = 25.0 \text{ g}
\]
---
**Bước 4: Tính khối lượng mẫu tổng tại thời điểm 276 ngày**
Khối lượng mẫu = Khối lượng poloni còn lại + khối lượng chì sinh ra + phần không phóng xạ ban đầu
\[
m = m_{Po} + m_{Pb} + m_{không phóng xạ} = 8.5 + 25.0 + 51.0 = 84.5 \text{ g}
\]
---
**Câu 28 kết luận:**
\[
\boxed{84.5 \text{ g}}
\]
---
**Tóm tắt đáp án:**
- Câu 27: Độ phóng xạ ban đầu \(A_0 = 5670 \text{ TBq}\)
- Câu 28: Khối lượng mẫu sau 276 ngày là 84.5 g
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.