Ta có hai bình chứa khí cùng thể tích \( V = 0{,}3 \, lít = 300 \, cm^3 \), nối với nhau bằng một ống ngang có tiết diện \( S = 0{,}4 \, cm^2 \), giữa ống có một giọt thủy ngân làm ngăn cách hai phần khí.
**Giả thiết:**
- Thể tích của mỗi bình không thay đổi (không dãn nở).
- Lượng khí trong hai bình là như nhau ban đầu.
- Áp suất ban đầu của khí hai bên bằng nhau.
- Nhiệt độ ban đầu: \( T_0 = 27^\circ C = 300\,K \).
- Nhiệt độ thay đổi: Bình I tăng thêm \( \Delta T_1 = +2^\circ C \), tức \( T_1 = 302\,K \).
- Bình II giảm đi \( \Delta T_2 = -2^\circ C \), tức \( T_2 = 298\,K \).
**Mục tiêu:**
Tính khoảng dịch chuyển \( x \) của giọt thủy ngân trong ống (theo chiều nào đó).
---
### Bước 1: Xác định áp suất ban đầu
Giả sử áp suất ban đầu trong mỗi bình là \( p_0 \) (đơn vị Pa), thể tích mỗi bình là \( V = 300 \, cm^3 = 3 \times 10^{-4} \, m^3 \).
Số mol khí trong mỗi bình ban đầu là \( n \), theo phương trình khí lý tưởng:
\[
p_0 V = n R T_0 \implies n = \frac{p_0 V}{R T_0}
\]
---
### Bước 2: Sau khi thay đổi nhiệt độ
Do giọt thủy ngân có thể dịch chuyển trong ống, làm thay đổi thể tích khí mỗi bên.
Gọi \( x \) (m) là khoảng dịch chuyển của giọt thủy ngân, làm tăng thể tích bình I lên \( \Delta V = S x \), và giảm thể tích bình II đi \( \Delta V = S x \).
Vậy:
- Thể tích khí bình I sau khi thay đổi:
\[
V_1 = V + S x
\]
- Thể tích khí bình II sau khi thay đổi:
\[
V_2 = V - S x
\]
---
### Bước 3: Giả sử số mol khí trong mỗi bình không đổi (khí không bị rò rỉ)
Số mol khí trong mỗi bình không thay đổi vì ống kín, vậy:
\[
n_1 = n_2 = n
\]
Áp dụng phương trình khí lý tưởng cho mỗi bình sau khi nhiệt độ thay đổi và thể tích thay đổi:
\[
p_1 V_1 = n R T_1
\]
\[
p_2 V_2 = n R T_2
\]
---
### Bước 4: Cân bằng áp suất hai bên giọt thủy ngân
Giọt thủy ngân đứng yên, nghĩa là áp suất hai bên phải bằng nhau (áp suất khí bên trái = áp suất khí bên phải):
\[
p_1 = p_2 = p
\]
---
### Bước 5: Thiết lập phương trình
Từ phương trình trên:
\[
p = \frac{n R T_1}{V + S x} = \frac{n R T_2}{V - S x}
\]
\[
\Rightarrow \frac{T_1}{V + S x} = \frac{T_2}{V - S x}
\]
\[
\Rightarrow T_1 (V - S x) = T_2 (V + S x)
\]
\[
\Rightarrow T_1 V - T_1 S x = T_2 V + T_2 S x
\]
\[
\Rightarrow T_1 V - T_2 V = T_1 S x + T_2 S x = S x (T_1 + T_2)
\]
\[
\Rightarrow x = \frac{V (T_1 - T_2)}{S (T_1 + T_2)}
\]
---
### Bước 6: Thay số
- \( V = 300 \, cm^3 = 3 \times 10^{-4} \, m^3 \)
- \( S = 0{,}4 \, cm^2 = 0{,}4 \times 10^{-4} \, m^2 = 4 \times 10^{-5} \, m^2 \)
- \( T_1 = 302\,K \)
- \( T_2 = 298\,K \)
Tính \( x \):
\[
x = \frac{3 \times 10^{-4} (302 - 298)}{4 \times 10^{-5} (302 + 298)} = \frac{3 \times 10^{-4} \times 4}{4 \times 10^{-5} \times 600}
\]
\[
= \frac{1.2 \times 10^{-3}}{2.4 \times 10^{-2}} = 0.05\, m = 5\, cm
\]
---
### Kết luận:
Giọt thủy ngân dịch chuyển khoảng **5 cm** trong ống.
---
**Trả lời:**
Khoảng dịch chuyển của giọt thủy ngân là **5 cm** theo chiều dịch chuyển về phía bình có nhiệt độ giảm (bình II).