câu 1: Vị vua đầu tiên của nhà Trần là Trần Cảnh, ông được biết đến với tên gọi Trần Thái Tông. Ông giữ ngôi từ ngày 10 tháng 1 năm 1226 tới ngày 30 tháng 3 năm 1258, sau đó làm Thái thượng hoàng cho đến khi qua đời vào năm 1277.
câu 2: Chức quan được đặt thêm để trông coi, đốc thúc việc đắp đê dưới thời nhà Trần được gọi là Hà đê sứ.
câu 3: Bộ chính sử đầu tiên của Đại Việt được biên soạn dưới thời Trần có tên là "Đại Việt sử ký" do Lê Văn Hưu biên soạn.
câu 4: Trong xã hội thời Trần, tầng lớp quý tộc (bao gồm vua và quan lại) có nhiều đặc quyền và nắm giữ những chức vụ chủ chốt trong bộ máy chính quyền. Hầu hết các chức vụ quan trọng trong triều đình đều được giao cho các vương hầu quý tộc nhà Trần, từ đó quyền lực được tập trung trong tay nhà nước trung ương và củng cố sự vững chắc của vương triều.
câu 5: Giai đoạn từ năm 1424 - 1425 của nghĩa quân Lam Sơn có những đặc điểm chính sau:
1. Chuyển quân và mở rộng hoạt động: Nghĩa quân Lam Sơn đã rời khỏi vùng núi rừng Thanh Hóa và chuyển quân vào Nghệ An, đánh dấu sự chuyển mình quan trọng trong chiến dịch kháng chiến.
2. Giải phóng vùng đất: Trong giai đoạn này, nghĩa quân đã giải phóng được Nghệ An, Tân Bình (Quảng Bình, Quảng Trị) và Thuận Hóa (Thừa Thiên Huế). Chỉ trong vòng 10 tháng, nghĩa quân đã giải phóng một vùng rộng lớn từ Thanh Hóa đến đèo Hải Vân.
3. Thắng lợi quân sự: Nghĩa quân đã giành được nhiều thắng lợi quan trọng, tạo bước chuyển biến lớn trong cuộc kháng chiến, giúp họ thoát khỏi thế bị bao vây và củng cố lực lượng.
4. Sự ủng hộ của nhân dân: Nghĩa quân nhận được sự ủng hộ đông đảo từ nhân dân, điều này đã góp phần quan trọng vào những thành công của họ trong giai đoạn này.
Giai đoạn này thể hiện sự chuyển mình mạnh mẽ của nghĩa quân Lam Sơn, từ thế bị động sang thế chủ động trong cuộc kháng chiến chống quân Minh.
câu 6: Tháng 11 năm 1426, nghĩa quân Lam Sơn đã mai phục và giành thắng lợi trước quân Minh trong trận Chúc Động - Tốt Động, thuộc Chương Mỹ, Hà Nội.
câu 7: Vào đầu năm 1418, Lê Lợi dựng cờ khởi nghĩa ở Lam Sơn (Thanh Hóa) và tự xưng là Bình Định Vương.
câu 8: Thắng lợi cuối năm 1424, khi nghĩa quân Lam Sơn giải phóng Nghệ An, đã mang đến nhiều thay đổi quan trọng cho cuộc khởi nghĩa. Cụ thể:
1. Tăng cường sức mạnh quân sự: Việc giải phóng Nghệ An giúp nghĩa quân Lam Sơn củng cố lực lượng, thu hút thêm nhiều tướng sĩ và nhân dân tham gia vào cuộc kháng chiến chống quân Minh.
2. Mở rộng lãnh thổ: Thắng lợi này đánh dấu bước ngoặt trong việc mở rộng vùng kiểm soát của nghĩa quân, từ Thanh Hóa đến Nghệ An, tạo điều kiện thuận lợi cho các chiến dịch tiếp theo.
3. Thay đổi chiến thuật: Sau thắng lợi này, nghĩa quân chuyển sang chiến thuật tấn công chủ động hơn, từ việc phòng ngự sang chủ động tiến công, tạo ra thế chủ động trên chiến trường.
4. Tăng cường tinh thần dân tộc: Thắng lợi ở Nghệ An đã khơi dậy lòng yêu nước và tinh thần kháng chiến trong nhân dân, tạo ra sự ủng hộ mạnh mẽ cho nghĩa quân.
5. Chuẩn bị cho các chiến dịch lớn tiếp theo: Với việc giải phóng Nghệ An, nghĩa quân đã có cơ sở vững chắc để tiếp tục các chiến dịch lớn hơn, như tiến quân ra Bắc và giành các thắng lợi quyết định trong các trận Tốt Động – Chúc Động và Chi Lăng – Xương Giang.
Tóm lại, thắng lợi cuối năm 1424 không chỉ là một bước tiến quan trọng trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn mà còn là nền tảng cho những thắng lợi tiếp theo, dẫn đến việc đánh đuổi quân Minh ra khỏi Đại Việt.
câu 9: Năm 1471, lãnh thổ Đại Việt đã mở rộng đến khu vực tỉnh Phú Yên ngày nay.
câu 10: Chế độ ngụ binh ư nông không mang lại hiệu quả cho nhà Lê vì một số lý do sau:
1. Sự chuyển đổi không linh hoạt: Chính sách này yêu cầu quân lính phải luân phiên giữa việc cày ruộng và tham gia quân đội. Tuy nhiên, trong thời kỳ chiến tranh hoặc khủng hoảng, việc điều động quân đội nhanh chóng trở nên khó khăn, dẫn đến sự thiếu hụt lực lượng khi cần thiết.
2. Khó khăn trong quản lý: Việc quản lý quân đội và nông dân cùng một lúc có thể gây ra sự phức tạp trong tổ chức và điều hành, dẫn đến tình trạng không hiệu quả trong cả hai lĩnh vực.
3. Thiếu sự đầu tư vào quân đội: Khi quân lính phải dành thời gian cho nông nghiệp, có thể dẫn đến việc thiếu hụt huấn luyện và trang bị cho quân đội, làm giảm khả năng chiến đấu của họ.
4. Tình hình kinh tế: Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, việc yêu cầu quân lính tham gia vào sản xuất nông nghiệp có thể không đủ để duy trì sức mạnh quân sự cần thiết cho quốc phòng.
5. Sự thay đổi trong chính sách: Vào thời kỳ Hậu Lê, chính sách ngụ binh ư nông đã bị xóa bỏ, cho thấy rằng nó không còn phù hợp với tình hình thực tế và không mang lại hiệu quả như mong đợi.
Tóm lại, chế độ ngụ binh ư nông không đáp ứng được yêu cầu về quân sự và kinh tế trong thời kỳ nhà Lê, dẫn đến việc triều đình phải tìm kiếm các giải pháp khác để xây dựng và duy trì quân đội.
câu 11: Quân đội thời Lê sơ được chia thành hai bộ phận chính: quân triều đình và quân địa phương. Trong đó, quân triều đình có nhiệm vụ bảo vệ vua và kinh thành, còn quân địa phương được tổ chức để bảo vệ các vùng lãnh thổ và thực hiện các nhiệm vụ khác. Quân đội thời Lê sơ bao gồm các binh chủng như bộ binh, thủy binh, tượng binh và kị binh.
câu 12: Nội dung chính của Bộ luật Hồng Đức bao gồm các quy định nhằm bảo vệ quyền lợi của vua, hoàng tộc, quan lại và giai cấp thống trị, địa chủ phong kiến. Bộ luật này cũng có những điều luật bảo vệ chủ quyền quốc gia, khuyến khích phát triển kinh tế, gìn giữ những truyền thống tốt đẹp của dân tộc, và bảo vệ một số quyền của phụ nữ.
Bộ luật Hồng Đức được chia thành hai phần: phần đầu là bản phụ lục về biểu đồ tang chế và quy định về kích thước đồ hình, và phần hai là nội dung chính được chia thành 6 quyển với 16 chương, tổng cộng 722 điều luật. Nội dung của bộ luật này thể hiện sự tiến bộ trong việc bảo vệ quyền lợi của các thành phần xã hội, bao gồm cả những nhóm dễ bị tổn thương như trẻ em, người tàn tật, phụ nữ và người già yếu.
câu 13: Điểm tiến bộ của luật Hồng Đức bao gồm:
1. Cải thiện địa vị của người phụ nữ trong xã hội phong kiến: Luật Hồng Đức đã có những quy định nâng cao vai trò và địa vị của phụ nữ, điều này thể hiện rõ ràng hơn so với các bộ luật đương thời trong khu vực.
2. Hình phạt cho phạm nhân nữ: Luật quy định hình phạt cho phạm nhân nữ bao giờ cũng thấp hơn so với phạm nhân nam, thể hiện sự nhân đạo và quan tâm đến quyền lợi của phụ nữ.
3. Chính sách trọng nông: Luật Hồng Đức thể hiện chính sách trọng nông của triều Lê, nhấn mạnh tầm quan trọng của nông nghiệp trong phát triển kinh tế xã hội.
4. Tính nhân đạo: Luật có nhiều quy định thể hiện tính chất nhân đạo, thể hiện sự quan tâm và bảo vệ dân thường, góp phần tạo ra một xã hội công bằng hơn.
5. Tiếp thu và phát huy văn hóa: Luật Hồng Đức vừa tiếp thu có chọn lọc tư tưởng của Nho giáo vừa phát huy những phong tục tập quán tốt đẹp của dân tộc, tạo nên một hệ thống pháp luật phù hợp với văn hóa và truyền thống của người Việt.
Những điểm tiến bộ này đã góp phần quan trọng trong việc xây dựng một hệ thống pháp luật tiến bộ hơn trong thời kỳ phong kiến.
câu 14: Chế độ quân điền là là 1 thể chế lấy ruộng rẫy , đồng lúa của làng hay bỏ hoang đem chia cho hộ nông dân theo chủ quyền :"'Người cày được quyền và phải được có ruộng".
câu 15: - Chính sách ngụ binh ư nông là gửi quân vào nông nghiệp, cho binh lính sản xuất tại địa phương trong khoảng một thời gian xác định.
- Là chính sách xây dựng lực lượng quân sự thời phong kiến, áp dụng từ thời Đinh đến nhà Lê Sơ.
- Ưu điểm phản ánh tư duy nông binh bất phân, đâu có dân là có quân, phù hợp với nền xây dựng quốc phòng của một đất không rộng, người không đông, cần phải huy động tiềm lực cả nước vằ sản xuất, vừa đánh giặc.
câu 16: Vua Lê Thánh Tông bãi bỏ một số chức vụ cao cấp như tể tướng, đại tòng quán, đại hành khiển nhằm mục đích tăng cường quyền lực của nhà vua và tạo ra một hệ thống quản lý nhà nước chặt chẽ hơn. Cụ thể, việc này giúp vua trực tiếp quyết định mọi việc quan trọng, giảm thiểu sự phân tán quyền lực và ngăn chặn khả năng uy hiếp đến vương quyền từ các quan lại cấp cao.
Ngoài ra, việc duy trì các cơ quan như Ngự sự đài, Hàn lâm viện với quyền hành cao hơn cũng góp phần tạo ra sự giám sát lẫn nhau giữa các cơ quan, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và ổn định chính trị trong đất nước. Tóm lại, đây là một bước đi quan trọng trong việc củng cố quyền lực của nhà vua và cải cách bộ máy hành chính của triều đình.
câu 17: Lực lượng xã hội có số lượng đông đảo nhất dưới thời Lê Sơ là nông dân. Họ là lực lượng lao động chính trong xã hội, chủ yếu canh tác trên ruộng công của làng xã.
câu 18: Dưới thời Lê sơ, văn đôn, tam kỳ, hội thống không phải là nơi. Do đó, câu trả lời là "sai".
câu 1: Chiến thắng của ba lần chống quân xâm lược Mông - Nguyên có ý nghĩa to lớn trong lịch sử chống giặc ngoại xâm vì những lý do sau:
a) Bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Đại Việt: Những chiến thắng này đã đập tan tham vọng xâm lược của đế chế Mông - Nguyên, giúp bảo vệ nền độc lập và chủ quyền của dân tộc.
b) Ngăn chặn sự xâm lược của Trung Quốc đối với các quốc gia Đông Nam Á: Chiến thắng của Đại Việt không chỉ bảo vệ đất nước mà còn góp phần ngăn chặn các cuộc xâm lược của quân Mông - Nguyên đối với các quốc gia khác trong khu vực.
d) Để lại bài học về tinh thần đoàn kết và quyết chiến trong bảo vệ Tổ quốc: Những cuộc kháng chiến này đã thể hiện tinh thần đoàn kết của toàn dân và quyết tâm bảo vệ Tổ quốc, để lại nhiều bài học quý báu cho các thế hệ sau.
Còn c) Củng cố nền văn hóa Mông Cổ tại khu vực Đông Nam Á không phải là một ý nghĩa chính trong bối cảnh này, vì chiến thắng của Đại Việt chủ yếu nhằm ngăn chặn sự xâm lược và bảo vệ nền văn hóa, độc lập của dân tộc mình.
câu 2: Đáp án đúng là: A. Nhằm hạn chế quyền lực của quý tộc họ Trần. Hồ Quý Ly thực hiện chính sách hạn điền và hạn nô nhằm làm suy yếu thế lực kinh tế của quý tộc Trần, những người nắm giữ nhiều ruộng đất và có tư tưởng chống đối ông. Chính sách này cũng nhằm ổn định tình hình xã hội và đảm bảo nguồn thu cho nhà nước.
câu 3: Thương nghiệp thời Lê Sơ có những đặc điểm nổi bật, trong đó có các điểm sau:
a) Nhiều thương cảng lớn như Vân Đồn, Hội Thống phát triển: Đây là một đặc điểm đúng, vì thời kỳ này, các thương cảng đã trở thành trung tâm giao thương quan trọng.
b) Các sản phẩm như tơ lụa, gốm sứ được ưa chuộng: Điều này cũng đúng, vì các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, đặc biệt là tơ lụa và gốm sứ, rất được ưa chuộng trong và ngoài nước.
c) Nhà nước cấm lập chợ tại các địa phương: Đây là một thông tin không chính xác, vì thực tế nhà nước khuyến khích việc lập chợ để phát triển thương mại.
d) Thương nghiệp chỉ phát triển trong nước, không giao thương quốc tế: Đây cũng không đúng, vì thương nghiệp thời Lê Sơ có sự giao thương quốc tế khá mạnh mẽ.
Tóm lại, các đặc điểm a) và b) là đúng, trong khi c) và d) là sai.
câu 4: Nhà Lê Sơ dựng bia tiến sĩ trong Văn Miếu với mục đích chính là:
a) Vinh danh những người đỗ đạt cao trong các kỳ thi do nhà nước tổ chức.
Ngoài ra, việc dựng bia cũng có tác dụng khuyến khích, cổ vũ tinh thần học tập, thi cử của quần chúng nhân dân (b). Tuy nhiên, mục đích chính vẫn là để ghi nhận và tôn vinh những người tài giỏi đã đạt được thành tích cao trong giáo dục. Các lựa chọn c) và d) không phải là lý do chính cho việc dựng bia tiến sĩ.
câu 5: Dưới đây là phân tích đúng sai cho từng ý về cấu trúc xã hội thời Lê sơ:
a) Nông dân chiếm số lượng đông đảo nhất trong xã hội. - Đúng. Nông dân là lực lượng đông đảo nhất, họ nhận ruộng đất công và thực hiện nghĩa vụ với nhà nước.
b) Tầng lớp nô tì tăng nhanh và đóng vai trò quan trọng. - Sai. Tầng lớp nô tì có xu hướng giảm và không đóng vai trò quan trọng trong xã hội thời Lê sơ.
c) Phân biệt giữa quý tộc và bình dân được quy định bởi pháp luật. - Đúng. Sự phân biệt giữa quý tộc và bình dân trở nên sâu sắc và được quy định bởi pháp luật.
d) Tầng lớp thợ thủ công được trọng dụng như quan lại. - Sai. Tầng lớp thợ thủ công không được coi trọng như quan lại trong xã hội thời Lê sơ.
Tóm lại: a) Đúng, b) Sai, c) Đúng, d) Sai.
câu 6: a) Đúng - Thời Lê Sơ, Quốc Tử Giám được dựng lại và các kỳ thi tiến sĩ được tổ chức.
b) Đúng - Nội dung thi cử chủ yếu là sách của đạo Nho.
c) Sai - Nhà nước Lê Sơ rất chú trọng đến thi cử và giáo dục.
d) Sai - Nội dung học tập thi cử chủ yếu là sách của đạo Nho, không phải đạo Phật.
Đánh giá về vai trò của Hưng Đạo Vương (Trần Quốc Tuấn):
Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn là một trong những nhân vật lịch sử quan trọng trong cuộc kháng chiến chống quân Mông - Nguyên. Ông không chỉ là một nhà lãnh đạo quân sự tài ba mà còn là một chiến lược gia xuất sắc, đã lãnh đạo quân dân Đại Việt giành nhiều thắng lợi lớn, đặc biệt là trong các trận đánh ở Hàm Tử, Chương Dương và Bạch Đằng. Vai trò của ông thể hiện ở khả năng tổ chức, động viên tinh thần quân dân, cũng như sự khéo léo trong việc sử dụng chiến thuật để đánh bại kẻ thù mạnh hơn.
Bài học kinh nghiệm từ khởi nghĩa Lam Sơn:
Từ khởi nghĩa Lam Sơn, chúng ta rút ra được bài học về sự đoàn kết, lòng yêu nước và tinh thần kiên cường trong đấu tranh bảo vệ Tổ quốc. Đồng thời, việc phát huy sức mạnh của toàn dân, biết kết hợp giữa sức mạnh quân sự và trí tuệ trong lãnh đạo cũng là yếu tố quan trọng trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay.
câu 3: Thời Lê Sơ, tình hình xã hội có những nét chính như sau:
1. Cơ cấu xã hội: Thời kỳ này có sự phân chia rõ rệt giữa các giai cấp và tầng lớp trong xã hội, bao gồm vua, quan lại, nông dân, thợ thủ công và thương nhân. Giai cấp thống trị chủ yếu là quan lại và địa chủ, trong khi nông dân là lực lượng lao động chính.
2. Chính sách xã hội: Nhà nước Lê Sơ đã thực hiện nhiều chính sách nhằm cải thiện đời sống nhân dân, như khuyến khích sản xuất nông nghiệp, cấm giết trâu bò để bảo vệ sức kéo, và thực hiện phép quân điền để phân phối đất đai hợp lý.
3. Giáo dục và văn hóa: Thời Lê Sơ chú trọng đến giáo dục, khuyến khích việc học hành và thi cử. Nhiều trường học được thành lập, và văn học phát triển mạnh mẽ với sự xuất hiện của nhiều tác phẩm nổi tiếng.
4. Thủ công nghiệp và thương mại: Các nghề thủ công truyền thống phát triển, nhiều làng nghề chuyên nghiệp ra đời. Thương mại cũng được khuyến khích, với việc mở rộng chợ và giao thương với các nước láng giềng.
5. Đời sống nhân dân: Mặc dù có nhiều chính sách hỗ trợ, đời sống của người dân vẫn còn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là nông dân, do thiên tai và áp lực từ giai cấp thống trị.
Tóm lại, xã hội thời Lê Sơ có sự phát triển nhất định nhưng cũng tồn tại nhiều vấn đề cần giải quyết để cải thiện đời sống nhân dân.