Dưới đây là câu trả lời cho từng nhóm câu hỏi bạn đã nêu:
─────────────────────────────
1. ĐỘNG VẬT NGUYÊN SINH
a. Đặc điểm chung của động vật nguyên sinh:
• Có cấu trúc cơ thể khá đơn giản, chưa phân biệt thành các mô hay cơ quan chuyên biệt như ở các động vật tiến hóa sau này.
• Cơ thể thường mềm, không có hệ xương nội.
• Chế độ dinh dưỡng chủ yếu dựa vào quá trình bào tương, hút chất dinh dưỡng trực tiếp từ môi trường hoặc qua việc bắt mồi bằng các cơ chế đơn giản.
• Phân bố rộng rãi ở các môi trường nước (nước ngọt, nước biển) và một số ít trên cạn.
b. Một số đại diện của động vật nguyên sinh:
• Bọt biển (khung động vật thuộc ngôi Porifera).
• Các dạng amêba, paramecium thuộc nhóm động vật đơn bào (một số tài liệu xếp chúng vào động vật nguyên sinh vì cấu trúc tế bào đơn giản và sự tiến hóa sớm).
• Một số loài ký sinh trùng có cấu trúc cơ thể đơn giản.
─────────────────────────────
2. THỦY TỨC VÀ SAN HÔ
a. Thủy tức sinh sản như thế nào?
– Thủy tức thường sinh sản bằng cách giao phối hữu tính, trong đó các cá thể đẻ ra trứng và tinh trùng hòa trộn trong nước, dẫn đến sự phát triển của ấu trùng. Ngoài ra, một số loài thủy tức có thể sinh sản hữu sinh sản (sinh sản vô tính) qua cách nổ chồi hay phân mảnh cơ thể.
b. Phân biệt thủy tức và san hô về cấu tạo cơ thể:
• Thủy tức:
- Cơ thể chủ yếu có dạng bánh giọt, gelatin mềm, trong suốt và linh hoạt.
- Đặc trưng bởi các dải vảy lấp li (gọi là “comb plates”) ở hai mặt cơ thể, giúp tạo ra chuyển động bằng cách đánh vỗ liên tục.
- Hầu như không có các tế bào độc (không có cnidocytes như ở san hô).
• San hô:
- Thường có cơ thể phân chia thành nhiều polyp nhỏ, sống theo nhóm tạo thành đại dương rừng san hô.
- Mỗi polyp có cơ cấu bao gồm miệng, ống tiêu hóa đơn giản và các tế bào cnidocytes chứa độc, dùng để bắt mồi.
- Thân san hô có lớp chất vôi (calcium carbonate) tạo thành khung xương cứng, giúp xây dựng các rạn san hô.
─────────────────────────────
3. GIÚN ĐŨA
a. Đặc điểm cấu tạo giúp giun đũa thích nghi với đời sống kí sinh:
• Cơ thể giun đũa dài, mềm, không có chân hay các bộ phận ngoài hình phức tạp, cho phép chúng di chuyển linh hoạt bên trong đường tiêu hóa của vật chủ.
• Cấu tạo thành nhiều đoạn cho phép co bóp và làm trơn, giúp di chuyển và bám chặt vào thành ruột của vật chủ.
• Hệ cơ quan miễn dịch có những đặc điểm thích nghi để tồn tại trong môi trường bên trong vật chủ.
b. Vòng đời của giun đũa:
– Vòng đời của giun đũa gồm nhiều giai đoạn:
1. Giai đoạn trứng được thải ra ngoài qua phân của vật chủ.
2. Trứng nở thành ấu trùng tự do sống ngoài môi trường (đôi khi cần điều kiện thích hợp để phát triển).
3. Ấu trùng lây nhiễm cho vật chủ mới, phát triển thành giun trưởng thành bên trong ruột.
4. Quá trình sinh trưởng và đẻ trứng trở lại hoàn thành vòng đời, qua đó duy trì quá trình lây nhiễm và ký sinh.
─────────────────────────────
4. ĐA DẠNG SINH HỌC
a. Tại sao cần bảo vệ sự đa dạng sinh học?
• Đa dạng sinh học là nền tảng của sự cân bằng sinh thái, giúp duy trì các quá trình tự nhiên quan trọng như tuần hoàn chất dinh dưỡng, điều hòa khí hậu và bảo vệ nguồn nước.
• Nó cung cấp nguồn tài nguyên quan trọng cho con người như thực phẩm, dược liệu và nguyên liệu công nghiệp.
• Đa dạng sinh học góp phần làm tăng khả năng thích nghi của hệ sinh thái trước các biến đổi môi trường, từ đó giảm thiểu rủi ro của các thảm họa sinh thái.
b. Hậu quả của việc mất đa dạng sinh học là gì?
• Sự mất cân bằng trong hệ sinh thái, dẫn đến nguy cơ mất một số chức năng tự nhiên quan trọng (ví dụ: kiểm soát dịch bệnh, thụ phấn cây trồng).
• Giảm nguồn cung cấp thực phẩm, dược liệu và các tài nguyên thiên nhiên hữu ích cho con người.
• Tăng nguy cơ suy thoái môi trường và khả năng phục hồi kém trước các tác động của biến đổi khí hậu.
─────────────────────────────
5. HỆ TIÊU HÓA CỦA ĐỘNG VẬT ĂN CỠ VÀ ĂN THỊT
a. Khác biệt giữa hệ tiêu hóa của động vật ăn cỏ và động vật ăn thịt là gì?
• Động vật ăn cỏ:
- Hệ tiêu hóa thường dài và phức tạp, có nhiều ngăn (ví dụ như dạ dày đa ngăn ở súc vật như bò, dê) giúp lên men và tiêu hóa chất xơ từ thực vật.
- Ruột (đặc biệt ruột già) phát triển tốt để xử lý quá trình lên men vi sinh, chuyển hóa chất xơ thành các dưỡng chất có ích.
• Động vật ăn thịt:
- Hệ tiêu hóa ngắn hơn và đơn giản hơn, bởi vì thực phẩm chứa ít chất xơ và dễ tiêu hóa.
- Dạ dày có hình dạng thường đơn giản nhằm tiêu hóa nhanh protein và chất béo từ thịt.
b. Tại sao dạ dày của động vật ăn cỏ thường lớn hơn so với động vật ăn thịt?
• Vì động vật ăn cỏ cần xử lý lượng lớn thực vật chứa chất xơ khó tiêu hóa.
• Dạ dày lớn (với đa ngăn ở một số loài) tạo điều kiện cho việc lên men, phân hủy chất xơ nhờ vi sinh vật, từ đó chiết xuất tối ưu các dưỡng chất cần thiết.
• Trong khi đó, động vật ăn thịt chỉ cần một dạ dày nhỏ gọn để tiêu hóa các chất dinh dưỡng dễ hấp thu từ thịt.
─────────────────────────────
Trên đây là các câu trả lời chi tiết cho các câu hỏi của bạn. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn nắm rõ kiến thức về từng đề tài!