Phan Bội Châu đã sáng tác bài thơ "Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác" vào năm 1914, khi ông bị chính quyền Quảng Đông (Trung Quốc) bắt giam vì hoạt động cách mạng chống thực dân Pháp. Bài thơ được viết bằng chữ Hán, thể thất ngôn bát cú Đường luật, mang đậm tinh thần lạc quan, yêu đời, bất khuất của Phan Bội Châu trong hoàn cảnh tù đày.
Bài thơ mở đầu với hai câu thơ khẳng định ý chí kiên cường, không nao núng trước gian khổ:
> "Vẫn là hào kiệt, vẫn phong lưu
> Chạy mỏi chân thì hãy ở tù."
Hai từ "vẫn" lặp lại nhấn mạnh sự bền bỉ, vững vàng của lí tưởng cứu nước, đồng thời thể hiện thái độ ung dung, tự tại của người chiến sĩ cách mạng. Hình ảnh "chạy mỏi chân" ẩn dụ cho cuộc sống bôn ba, vất vả nhưng đầy nhiệt huyết của Phan Bội Châu. Câu thơ cuối cùng "thì hãy ở tù" như một lời thách thức, chấp nhận thử thách, sẵn sàng đối mặt với mọi khó khăn.
Hai câu thơ tiếp theo miêu tả khung cảnh nhà tù khắc nghiệt, thiếu thốn:
> "Đã khách không nhà trong bốn biển
> Lại người có tội giữa năm châu."
Hình ảnh "khách không nhà", "người có tội" gợi lên nỗi cô đơn, bất hạnh của người tù. Tuy nhiên, Phan Bội Châu vẫn giữ được tinh thần lạc quan, coi đó là cơ hội để rèn luyện bản thân, tích lũy kinh nghiệm đấu tranh.
Hai câu thơ kết thúc bài thơ thể hiện khí phách hiên ngang, bất khuất của người tù:
> "Bủa tay ôm chặt bồ kinh tế
> Mở miệng cười tan cuộc oán thù."
Hình ảnh "bủa tay ôm chặt", "mở miệng cười tan" thể hiện quyết tâm sắt đá, niềm tin mãnh liệt vào thắng lợi của sự nghiệp cách mạng. Phan Bội Châu luôn tin rằng dù có gặp bao nhiêu khó khăn, gian khổ, cuối cùng công lý sẽ chiến thắng.
Tóm lại, bài thơ "Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác" là một minh chứng cho tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường, bất khuất của Phan Bội Châu. Bài thơ thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc, lòng yêu nước thiết tha và khát vọng độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.