câu 17: Những vấn đề cơ bản về chiến lược và sách lược của cách mạng Việt Nam được hoạch định hoàn chỉnh trong tài liệu a. cương lĩnh chính trị đầu tiên của đảng (1930).
câu 18: Để xác định nội dung nào không đúng khi nói về Chủ tịch Hồ Chí Minh, cần có một danh sách các thông tin cụ thể để so sánh. Tuy nhiên, tôi không có thông tin cụ thể nào để đánh giá. Nếu bạn có một số lựa chọn hoặc thông tin cụ thể nào đó, vui lòng cung cấp để tôi có thể giúp bạn xác định nội dung không đúng.
câu 19: : Một trong những nội dung thể hiện sự giống nhau giữa các hoạt động đối ngoại từ năm 1945-1975 và từ năm 1986 đến nay là:
c. phục vụ lợi ích cho dân tộc Việt Nam.
Lý do là cả hai giai đoạn đều tập trung vào việc bảo vệ và phát triển lợi ích của dân tộc, dù trong bối cảnh và phương thức khác nhau. Trong giai đoạn 1945-1975, hoạt động đối ngoại chủ yếu nhằm đấu tranh giải phóng dân tộc khỏi ách thực dân, trong khi từ năm 1986 đến nay, hoạt động đối ngoại tập trung vào việc phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế, nhưng vẫn luôn hướng tới lợi ích quốc gia.
Nếu bạn có thêm câu hỏi nào khác, hãy cho tôi biết!
câu 20: Câu trả lời đúng là a. Hội Liên hiệp thuộc địa. Nguyễn Ái Quốc (Hồ Chí Minh) đã tham gia vào quá trình thành lập Hội Liên hiệp các dân tộc thuộc địa tại Pháp trong giai đoạn từ 1911-1930.
câu 21: Những hoạt động đối ngoại của Nguyễn Ái Quốc (tên thật là Nguyễn Sinh Cung) trong năm 1921 có ý nghĩa rất quan trọng đối với sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam. Cụ thể, những hoạt động này bao gồm:
1. Tham gia Hội nghị Quốc tế Cộng sản: Nguyễn Ái Quốc đã tham gia Hội nghị Quốc tế Cộng sản lần thứ tư tại Moscow, nơi ông đã có cơ hội tiếp xúc với các nhà lãnh đạo cách mạng và học hỏi về lý thuyết cũng như phương pháp cách mạng. Điều này giúp ông hiểu rõ hơn về chủ nghĩa Marx-Lenin và cách áp dụng vào tình hình Việt Nam.
2. Tuyên truyền và vận động: Ông đã tích cực tuyên truyền về tình hình Việt Nam, kêu gọi sự ủng hộ của các nước khác đối với cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam. Qua đó, ông đã góp phần nâng cao nhận thức về vấn đề thuộc địa và sự cần thiết phải có một phong trào cách mạng mạnh mẽ.
3. Xây dựng mối quan hệ quốc tế: Nguyễn Ái Quốc đã thiết lập mối quan hệ với các phong trào cách mạng trên thế giới, từ đó tạo ra sự liên kết và hỗ trợ cho cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam. Ông đã nhận được sự ủng hộ từ các đảng cộng sản và các tổ chức cách mạng quốc tế.
4. Định hướng tư tưởng cho phong trào cách mạng: Những hoạt động của ông trong năm 1921 đã giúp định hình tư tưởng cách mạng cho các nhà lãnh đạo tương lai của phong trào cách mạng Việt Nam, từ đó dẫn đến việc thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam vào năm 1930.
Tóm lại, những hoạt động đối ngoại của Nguyễn Ái Quốc trong năm 1921 không chỉ giúp ông tích lũy kiến thức và kinh nghiệm mà còn tạo ra nền tảng vững chắc cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam.
câu 22: Việc Nguyễn Ái Quốc tham gia thành lập Hội Liên hiệp thuộc địa và Hội Liên hiệp các dân tộc bị áp bức ở Á Đông trong giai đoạn 1921 - 1925 đã để lại bài học quan trọng cho cách mạng Việt Nam, đó là: b. đoàn kết quốc tế là yếu tố quyết định thắng lợi của cách mạng Việt Nam.
Bài học này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự liên kết và hợp tác giữa các dân tộc bị áp bức trong cuộc đấu tranh chống lại thực dân và đế quốc, từ đó tạo ra sức mạnh tổng hợp để đạt được mục tiêu giải phóng dân tộc.
câu 23: Nội dung sáng tạo của Nguyễn Ái Quốc trong quá trình vận động thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam là: b. thành lập một tổ chức quá độ để chuẩn bị thành lập đảng cộng sản.
câu 24: Hành trình tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành từ 1911-1920 để lại nhiều bài học quý giá cho thế hệ trẻ hôm nay. Trong các lựa chọn a), b), c), d), có thể phân tích như sau:
a) Tinh thần đoàn kết quốc tế vô sản: Đúng. Hành trình của Bác Hồ đã thể hiện tinh thần đoàn kết quốc tế, học hỏi từ các phong trào cách mạng trên thế giới.
b) Đấu tranh vũ trang giữ chính quyền: Sai. Trong giai đoạn này, Bác Hồ chủ yếu tập trung vào việc tìm kiếm con đường cứu nước và xây dựng tư tưởng cách mạng, chưa phải là đấu tranh vũ trang.
c) Hướng ngoại để lao động, học tập: Đúng. Bác Hồ đã ra nước ngoài để học hỏi, tiếp thu kiến thức và kinh nghiệm từ các nước khác.
d) Tinh thần vượt khó, vượt khổ: Đúng. Hành trình của Bác là minh chứng cho tinh thần kiên cường, vượt qua mọi khó khăn để tìm ra con đường cứu nước cho dân tộc.
Tóm lại:
- a) Đúng
- b) Sai
- c) Đúng
- d) Đúng
câu 1: a) Đoạn tư liệu cho biết rằng trong thời niên thiếu, Chủ tịch Hồ Chí Minh (Nguyễn Tất Thành) đã sớm nhận thức được tình trạng thống khổ của đồng bào mình dưới sự thống trị của thực dân Pháp. Khi mới mười lăm tuổi, Người đã có chí đuổi thực dân, giải phóng dân tộc và tham gia vào các hoạt động bí mật, nhận công việc liên lạc. Người rất khâm phục các bậc tiền bối như Phan Đình Phùng, Hoàng Hoa Thám, Phan Châu Trinh và Phan Bội Châu, nhưng không hoàn toàn tán thành cách làm của họ. Điều này cho thấy Người đã có tư duy độc lập và quyết định tìm kiếm con đường cứu nước riêng cho mình.
b) Suy nghĩ của Nguyễn Tất Thành về con đường cứu nước khác với các bậc tiền bối đi trước. Trong khi các bậc tiền bối như Phan Bội Châu chủ trương đi sang Nhật Bản để tìm kiếm sự giúp đỡ trong cuộc đấu tranh chống thực dân Pháp, Nguyễn Tất Thành lại không đi theo con đường đó. Người nhận thấy rằng cần phải tìm hiểu sâu sắc về tình hình thực tế và lý tưởng tự do, bình đẳng, bác ái ở phương Tây. Người đã quyết định đi sang phương Tây để tìm ra con đường cứu nước đúng đắn cho dân tộc, từ đó tiếp cận với chủ nghĩa Mác-Lênin và xác định con đường cách mạng vô sản, phù hợp với sự phát triển của lịch sử dân tộc Việt Nam.