08/05/2025
08/05/2025
08/05/2025
Question 31. Where in paragraph I does the following sentence best fit? Conservation measures are essential for the survival of many endangered species. A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
Answer: C. [III]
Explanation: Câu "Conservation measures are essential for the survival of many endangered species" (Các biện pháp bảo tồn là rất cần thiết cho sự sống còn của nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng) phù hợp nhất với vị trí [III] vì đoạn này đề cập đến việc nhiều loài đang bị đe dọa do mất môi trường sống, săn bắn trộm và biến đổi khí hậu, làm cho các nỗ lực bảo tồn trở nên cấp bách hơn bao giờ hết. Việc thêm câu này vào sẽ nhấn mạnh thêm sự cần thiết của các biện pháp bảo tồn trong bối cảnh các loài đang bị đe dọa.
Giải thích tiếng Việt: Câu hỏi này yêu cầu bạn tìm vị trí thích hợp nhất trong đoạn văn đầu tiên để chèn câu "Các biện pháp bảo tồn là rất cần thiết cho sự sống còn của nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng". Vị trí [III] là phù hợp nhất vì nó nói về các mối đe dọa đối với các loài động vật, do đó việc thêm câu trên sẽ làm tăng tính cấp thiết của việc bảo tồn.
Question 32. The phrase "ecosystem services" in paragraph 2 could be best replaced by A. benefits provided by the economy B. functions that ecosystems perform for humanity C. services offered by wildlife organizations D. economic services provided by local communities
Answer: B. functions that ecosystems perform for humanity
Explanation: "Ecosystem services" (các dịch vụ hệ sinh thái) là các chức năng mà hệ sinh thái thực hiện, mang lại lợi ích cho con người, như thụ phấn, lọc nước và điều hòa khí hậu. Đáp án B thể hiện đúng nhất ý nghĩa này.
Giải thích tiếng Việt: "Ecosystem services" có nghĩa là "các dịch vụ hệ sinh thái". Các dịch vụ này là những lợi ích mà con người nhận được từ hệ sinh thái, ví dụ như quá trình thụ phấn của ong giúp cây trồng phát triển, hay rừng giúp lọc nước. Do đó, đáp án B "functions that ecosystems perform for humanity" (các chức năng mà hệ sinh thái thực hiện cho nhân loại) là phù hợp nhất.
Question 33. The word "their" in paragraph 4 refers to A. ecosystem stability B. biodiversity C. local people D. ecological imbalance
Answer: C. local people
Explanation: Trong đoạn 4, câu "Community-based conservation initiatives, where local people actively participate in protecting their natural resources..." (Các sáng kiến bảo tồn dựa vào cộng đồng, nơi người dân địa phương tích cực tham gia bảo vệ tài nguyên thiên nhiên của họ...) thì "their" (của họ) dùng để chỉ "local people" (người dân địa phương).
Giải thích tiếng Việt: Câu hỏi này yêu cầu bạn xác định từ "their" trong đoạn 4 thay thế cho đối tượng nào. Trong ngữ cảnh của câu, "their natural resources" (tài nguyên thiên nhiên của họ) chỉ đến tài nguyên thuộc về "local people" (người dân địa phương).
Question 34. According to paragraph 2, which of the following is NOT a reason for wildlife conservation? A. To maintain biodiversity B. To ensure food production C. To promote industrial development D. To support ecosystem stability
Answer: C. To promote industrial development
Explanation: Đoạn 2 đề cập đến việc bảo tồn động vật hoang dã để duy trì đa dạng sinh học, đảm bảo sản xuất lương thực (thông qua thụ phấn) và hỗ trợ sự ổn định của hệ sinh thái. Việc thúc đẩy phát triển công nghiệp không được đề cập đến như một lý do để bảo tồn động vật hoang dã.
Giải thích tiếng Việt: Câu hỏi này yêu cầu bạn tìm ra điều KHÔNG phải là lý do để bảo tồn động vật hoang dã theo đoạn 2. Đoạn 2 có đề cập đến việc duy trì đa dạng sinh học, đảm bảo sản xuất lương thực và hỗ trợ sự ổn định của hệ sinh thái. Tuy nhiên, việc thúc đẩy phát triển công nghiệp không được nhắc đến.
Question 35. Which of the following best summarizes paragraph 3? A. Ecotourism negatively affects local economies. B. Wildlife conservation primarily benefits large corporations. C. Protecting wildlife can create economic opportunities for local communities. D. Wildlife conservation is not economically beneficial.
Answer: C. Protecting wildlife can create economic opportunities for local communities.
Explanation: Đoạn 3 tập trung vào lợi ích kinh tế của việc bảo tồn động vật hoang dã, đặc biệt là thông qua du lịch sinh thái, mang lại cơ hội kinh tế cho cộng đồng địa phương.
Giải thích tiếng Việt: Câu hỏi này yêu cầu bạn tìm ra tóm tắt tốt nhất cho đoạn 3. Đoạn 3 chủ yếu nói về lợi ích kinh tế mà việc bảo tồn động vật hoang dã mang lại cho cộng đồng địa phương thông qua du lịch sinh thái.
Question 36. The word "collaborative" in paragraph 4 is CLOSEST in meaning to A. independent B. cooperative C. competitive D. isolated
Answer: B. cooperative
Explanation: "Collaborative" (hợp tác) có nghĩa gần nhất với "cooperative" (cùng hợp tác).
Giải thích tiếng Việt: Câu hỏi này yêu cầu bạn tìm từ đồng nghĩa gần nhất với "collaborative" (hợp tác). "Cooperative" (cùng hợp tác) là đáp án chính xác nhất.
Question 37. Which of the following is TRUE according to the passage? A. Only governments are responsible for wildlife conservation. B. Ecotourism has no connection to wildlife conservation efforts. C. Community involvement is essential for successful conservation initiatives. D. Wildlife conservation is solely focused on endangered species.
Answer: C. Community involvement is essential for successful conservation initiatives.
Explanation: Đoạn 4 nhấn mạnh rằng sự tham gia của cộng đồng là rất quan trọng để bảo tồn động vật hoang dã thành công.
Giải thích tiếng Việt: Câu hỏi này yêu cầu bạn tìm ra phát biểu ĐÚNG theo đoạn văn. Đoạn 4 có đề cập đến việc sự tham gia của cộng đồng là yếu tố then chốt để bảo tồn thành công.
Question 38. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4? A. Collaborative efforts lead to better conservation policies. B. Local communities must manage their resources without external help. C. Wildlife conservation can only succeed with the involvement of different groups. D. Conservation initiatives do not require local participation.
Answer: C. Wildlife conservation can only succeed with the involvement of different groups.
Explanation: Câu được gạch chân trong đoạn 4 nói rằng việc bảo tồn động vật hoang dã hiệu quả đòi hỏi sự hợp tác. Điều này có nghĩa là việc bảo tồn chỉ có thể thành công khi có sự tham gia của nhiều nhóm khác nhau.
Giải thích tiếng Việt: Câu hỏi này yêu cầu bạn diễn giải câu được gạch chân trong đoạn 4. Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác trong việc bảo tồn động vật hoang dã, có nghĩa là việc bảo tồn chỉ thành công khi có sự tham gia của nhiều bên liên quan.
Question 39. Which of the following can be inferred from the passage? A. Wildlife conservation is primarily a global issue that does not affect local communities. B. The economic benefits of conservation are negligible compared to its ecological impact. C. Without wildlife conservation, both biodiversity and local economies may suffer. D. Habitat destruction has little impact on wildlife populations.
Answer: C. Without wildlife conservation, both biodiversity and local economies may suffer.
Explanation: Từ đoạn văn, ta có thể suy ra rằng nếu không có bảo tồn động vật hoang dã, cả đa dạng sinh học và kinh tế địa phương đều có thể bị ảnh hưởng tiêu cực.
Giải thích tiếng Việt: Câu hỏi này yêu cầu bạn suy luận từ đoạn văn. Đoạn văn cho thấy rằng bảo tồn động vật hoang dã quan trọng cho cả đa dạng sinh học và kinh tế địa phương. Do đó, nếu không có bảo tồn, cả hai đều có thể bị ảnh hưởng.
Question 40. Which of the following best summarizes the passage? A. Wildlife conservation is essential for protecting species and habitats, maintaining biodiversity, and providing economic benefits through ecotourism, requiring collaborative efforts for effectiveness. B. The primary focus of wildlife conservation is on endangered species and their immediate habitats. C. Wildlife conservation is not necessary as most species are thriving in their environments. D. Ecotourism is the only reason for wildlife conservation efforts globally.
Answer: A. Wildlife conservation is essential for protecting species and habitats, maintaining biodiversity, and providing economic benefits through ecotourism, requiring collaborative efforts for effectiveness.
Explanation: Đáp án A tóm tắt đầy đủ các khía cạnh chính của đoạn văn: tầm quan trọng của việc bảo tồn động vật hoang dã để bảo vệ các loài và môi trường sống, duy trì đa dạng sinh học, mang lại lợi ích kinh tế thông qua du lịch sinh thái và sự cần thiết của các nỗ lực hợp tác.
Giải thích tiếng Việt: Câu hỏi này yêu cầu bạn tìm ra tóm tắt tốt nhất cho toàn bộ đoạn văn. Đáp án A bao gồm tất cả các điểm chính: tầm quan trọng của bảo tồn để bảo vệ các loài và môi trường sống, duy trì đa dạng sinh học, lợi ích kinh tế từ du lịch sinh thái và sự cần thiết của hợp tác.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
12/07/2025
Top thành viên trả lời