Bnsnsmsnsb

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Ngoc Phạm
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

08/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here are the completed sentences using the available words: 1. I like running. 2. The lamps are on the table. 3. I'd like a yellow hat. 4. This is my brother. Here are the correct sentences: 1. The cat has got a toy. 2. Where is the robot? 3. How many pens are there? 1. Let's go to the **park**. 2. I'd like a blue **shirt**. 3. There are six **flowers**. 4. The yo-yos are at **the store**. 5. This is my **friend**.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
CUADEPZAI

07/06/2025

Ngoc II. Read and complete the sentences. Use the available words. (Đọc và hoàn thành các câu. Sử dụng các từ cho sẵn.)

  1. I am running.
  • "am" đi với chủ ngữ "I" để diễn tả hành động đang diễn ra ở hiện tại. (Ví dụ: I am eating - Tôi đang ăn.)
  1. The lamps are on the table.
  • "lamps" (những cái đèn) là danh từ số nhiều, phù hợp với động từ "are" (thì, là - dùng cho số nhiều).
  1. I'd like a yellow hat.
  • "hat" (cái mũ) là một vật có thể có màu vàng. "I'd like" là viết tắt của "I would like", có nghĩa là "tôi muốn".
  1. This is my brother.
  • "is" đi với chủ ngữ "This" (Đây là) để giới thiệu một người hoặc vật ở số ít.

III. Reorder the words to make correct sentences. (Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng.)

  1. The cat has got a toy.
  • Cấu trúc "has got" dùng để diễn tả sự sở hữu (có). (Ví dụ: She has got a book - Cô ấy có một quyển sách.)
  1. Where is the robot?
  • Đây là câu hỏi về vị trí của con robot. "Where" có nghĩa là "ở đâu".
  1. How many pens are there?
  • Đây là câu hỏi về số lượng bút. "How many" dùng để hỏi "có bao nhiêu".

IV. Look at the pictures. Read the sentences and write the words. (Nhìn vào tranh. Đọc các câu và viết các từ.)

  1. Let's go to the park.
  • Bức tranh vẽ một công viên với cầu trượt và xích đu. "Let's go to" có nghĩa là "chúng ta hãy đi đến".
  1. I'd like a blue door.
  • Bức tranh vẽ một cánh cửa màu xanh.
  1. There are six robots.
  • Bức tranh vẽ sáu con robot.
  1. The yo-yos are at the window.
  • Bức tranh vẽ những chiếc yo-yo ở cửa sổ.
  1. This is my sister.
  • Bức tranh vẽ một bạn nam và một bạn nữ.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS

Ngoc Phạm

II. Read and complete the sentences. Use the available words. (Đọc và hoàn thành các câu. Sử dụng các từ cho sẵn.)

  1. I am running.
  • "am" đi với chủ ngữ "I" để diễn tả hành động đang diễn ra ở hiện tại. (Ví dụ: I am eating - Tôi đang ăn.)
  1. The lamps are on the table.
  • "lamps" (những cái đèn) là danh từ số nhiều, phù hợp với động từ "are" (thì, là - dùng cho số nhiều).
  1. I'd like a yellow hat.
  • "hat" (cái mũ) là một vật có thể có màu vàng. "I'd like" là viết tắt của "I would like", có nghĩa là "tôi muốn".
  1. This is my brother.
  • "is" đi với chủ ngữ "This" (Đây là) để giới thiệu một người hoặc vật ở số ít.

III. Reorder the words to make correct sentences. (Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu đúng.)

  1. The cat has got a toy.
  • Cấu trúc "has got" dùng để diễn tả sự sở hữu (có). (Ví dụ: She has got a book - Cô ấy có một quyển sách.)
  1. Where is the robot?
  • Đây là câu hỏi về vị trí của con robot. "Where" có nghĩa là "ở đâu".
  1. How many pens are there?
  • Đây là câu hỏi về số lượng bút. "How many" dùng để hỏi "có bao nhiêu".

IV. Look at the pictures. Read the sentences and write the words. (Nhìn vào tranh. Đọc các câu và viết các từ.)

  1. Let's go to the park.
  • Bức tranh vẽ một công viên với cầu trượt và xích đu. "Let's go to" có nghĩa là "chúng ta hãy đi đến".
  1. I'd like a blue door.
  • Bức tranh vẽ một cánh cửa màu xanh.
  1. There are six robots.
  • Bức tranh vẽ sáu con robot.
  1. The yo-yos are at the window.
  • Bức tranh vẽ những chiếc yo-yo ở cửa sổ.
  1. This is my sister.
  • Bức tranh vẽ một bạn nam và một bạn nữ.


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi