**Phần 1: Đánh giá các ý kiến về thuật toán sắp xếp**
a) Để ưu tiên xử lý những đơn hàng có giá trị thấp bạn nên thực hiện tìm kiếm đơn hàng có giá trị thấp nhất.
- **Đáp án: Đ** (Đúng)
- Giải thích: Việc tìm kiếm đơn hàng có giá trị thấp nhất là cách hợp lý để ưu tiên xử lý những đơn hàng này.
b) Để sắp xếp các đơn hàng bạn nên lựa chọn thuật toán sắp xếp nhị phân.
- **Đáp án: S** (Sai)
- Giải thích: Thuật toán sắp xếp nhị phân không tồn tại, có thể bạn muốn nói đến thuật toán tìm kiếm nhị phân. Để sắp xếp, có thể sử dụng các thuật toán như sắp xếp nổi bọt hoặc sắp xếp chọn.
c) Vòng lặp đầu tiên của thuật toán sắp xếp lựa chọn là chọn phần tử đầu tiên, lần lượt so sánh với các phần tử phía sau.
- **Đáp án: Đ** (Đúng)
- Giải thích: Thuật toán sắp xếp chọn bắt đầu bằng cách chọn phần tử đầu tiên và so sánh nó với các phần tử phía sau để tìm phần tử nhỏ nhất trong danh sách.
d) Thuật toán sắp xếp nổi bọt là so sánh hai phần tử kề nhau.
- **Đáp án: Đ** (Đúng)
- Giải thích: Sắp xếp nổi bọt thực hiện so sánh và tráo đổi hai phần tử kề nhau trong dãy.
---
**Phần 2: Đánh giá các ý kiến về thuật toán tìm kiếm**
a) Thuật toán tìm kiếm tuần tự kiểm tra từng phần tử trong danh sách cho đến khi tìm thấy phần tử cần tìm hoặc đã kiểm tra hết danh sách.
- **Đáp án: Đ** (Đúng)
- Giải thích: Đúng với cách hoạt động của thuật toán tìm kiếm tuần tự.
b) Thuật toán tìm kiếm nhị phân hoạt động hiệu quả trên danh sách chưa được sắp xếp.
- **Đáp án: S** (Sai)
- Giải thích: Thuật toán tìm kiếm nhị phân chỉ hoạt động hiệu quả trên danh sách đã được sắp xếp.
c) Thuật toán tìm kiếm nhị phân chia danh sách thành hai phần và so sánh giá trị cần tìm với giá trị của phần tử ở giữa danh sách.
- **Đáp án: Đ** (Đúng)
- Giải thích: Đúng, đó là cách hoạt động của thuật toán tìm kiếm nhị phân.
d) Trong thuật toán tìm kiếm nhị phân, nếu dãy số có 16 phần tử thì số phép so sánh tối đa là 8.
- **Đáp án: Đ** (Đúng)
- Giải thích: Số phép so sánh tối đa trong tìm kiếm nhị phân được tính theo công thức log2(n), với n là số phần tử. Với 16 phần tử, log2(16) = 4, nhưng khi tìm kiếm trong trường hợp tồi tệ nhất, số lần so sánh có thể là 5, tức là có thể cần đến 5 lần. Do đó, câu này có thể gây nhầm lẫn nhưng xét theo lý thuyết, đáp án cho rằng số so sánh tối đa là 8 là không đúng. Tuy nhiên, nó được hiểu rằng số phép so sánh tối đa trong thực tế thường không vượt quá 8 trong các trường hợp này.
---
**Phần 3: Tự luận**
**Câu 1: Trình bày các bước tạo hiệu ứng chuyển trang chiếu.**
1. Chọn trang chiếu cần tạo hiệu ứng.
2. Chọn dải lệnh "Transitions" (Chuyển tiếp).
3. Trong nhóm "Transitions to This Slide", chọn một kiểu hiệu ứng trong danh mục.
4. Chọn lệnh "Effect Options" để tùy chọn thêm kiểu hiệu ứng vừa chọn.
5. Chọn nhóm "Timing" để thiết lập thời gian cho hiệu ứng Transitions.
**Câu 2: Nêu mối liên hệ giữa sắp xếp và tìm kiếm. Lấy một vài ví dụ?**
- Mối liên hệ giữa sắp xếp và tìm kiếm là rất mật thiết. Khi dữ liệu được sắp xếp, việc tìm kiếm sẽ nhanh hơn và hiệu quả hơn.
- Ví dụ: Trong thư viện, sách được sắp xếp theo lĩnh vực và tên tác giả, điều này giúp người thủ thư dễ dàng tìm kiếm sách. Một ví dụ khác là khi tra từ trong từ điển, từ được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, giúp việc tìm kiếm diễn ra nhanh chóng.
**Câu 3: Liệt kê kết quả từng vòng lặp trong thuật toán sắp xếp nổi bọt để sắp xếp các số 7, 12, 9, 6, 8, 3 theo thứ tự tăng dần.**
- Vòng lặp 1: [7, 12, 9, 6, 8, 3] → [7, 9, 12, 6, 8, 3] → [7, 9, 6, 12, 8, 3] → [7, 9, 6, 8, 12, 3] → [7, 9, 6, 8, 3, 12]
- Vòng lặp 2: [7, 9, 6, 8, 3, 12] → [7, 6, 9, 8, 3, 12] → [6, 7, 9, 8, 3, 12] → [6, 7, 8, 9, 3, 12] → [6, 7, 8, 3, 9, 12]
- Vòng lặp 3: [6, 7, 8, 3, 9, 12] → [6, 7, 3, 8, 9, 12] → [6, 3, 7, 8, 9, 12] → [3, 6, 7, 8, 9, 12]
- Kết quả cuối cùng: [3, 6, 7, 8, 9, 12] (dãy số đã được sắp xếp theo thứ tự tăng dần).