B. PUTTING THE ADVERB OF FREQUENCY IN THE CORRECT POSITION (Đặt trạng từ tần suất vào đúng vị trí)
1.A real bargain should never leave you with regrets.
- Giải thích: Trạng từ tần suất "never" (không bao giờ) thường đứng trước động từ thường.
- Dịch nghĩa: Một món hời thực sự không bao giờ nên khiến bạn hối tiếc.
2.They are never late for the meeting.
- Giải thích: Trạng từ tần suất "never" (không bao giờ) đứng sau động từ "to be" (are).
- Dịch nghĩa: Họ không bao giờ trễ cuộc họp.
3.What does Lan usually do on weekends?
- Giải thích: Trạng từ tần suất "usually" (thường xuyên) đứng trước động từ thường "do".
- Dịch nghĩa: Lan thường làm gì vào cuối tuần?
4.They never go to the movies with their friends.
- Giải thích: Trạng từ tần suất "never" (không bao giờ) đứng trước động từ thường "go".
- Dịch nghĩa: Họ không bao giờ đi xem phim với bạn bè.
5.Do you always watch television in the evening?
- Giải thích: Trạng từ tần suất "always" (luôn luôn) đứng sau trợ động từ "do" trong câu hỏi.
- Dịch nghĩa: Bạn có luôn xem ti vi vào buổi tối không?
6.My grandmother seldom goes for a walk in the evening.
- Giải thích: Trạng từ tần suất "seldom" (hiếm khi) đứng trước động từ thường "goes".
- Dịch nghĩa: Bà tôi hiếm khi đi dạo vào buổi tối.
7.She sometimes helps her daughter with her homework when she has free time.
- Giải thích: Trạng từ tần suất "sometimes" (thỉnh thoảng) thường đứng trước động từ thường "helps".
- Dịch nghĩa: Cô ấy thỉnh thoảng giúp con gái làm bài tập về nhà khi cô ấy có thời gian rảnh.
8.She rarely listens to classical music.
- Giải thích: Trạng từ tần suất "rarely" (hiếm khi) đứng trước động từ thường "listens".
- Dịch nghĩa: Cô ấy hiếm khi nghe nhạc cổ điển.
9.Is Tom usually very friendly with everyone?
- Giải thích: Trạng từ tần suất "usually" (thường xuyên) đứng sau động từ "to be" (is) trong câu hỏi.
- Dịch nghĩa: Tom có thường thân thiện với mọi người không?
10,She doesn't often eat junk food.
- Giải thích: Trạng từ tần suất "often" (thường xuyên) đứng sau trợ động từ "doesn't" và trước động từ thường "eat".
- Dịch nghĩa: Cô ấy không thường ăn đồ ăn vặt.
C. REPORTED SPEECH (Câu tường thuật)
1.Mr. Tom said that he wasn't enjoying his job very much recently.
- Giải thích: Đổi "I'm" thành "he was", "my job" thành "his job".
- Dịch nghĩa: Ông Tom nói rằng ông ấy không thích công việc của mình cho lắm gần đây.
2.She told us that she was having dinner with Rachel the next day.
- Giải thích: Đổi "said to us" thành "told us", "I'm" thành "she was", "tomorrow" thành "the next day".
- Dịch nghĩa: Cô ấy nói với chúng tôi rằng cô ấy sẽ ăn tối với Rachel vào ngày hôm sau.
3.He said that he didn't have enough time to review for that entrance examination.
- Giải thích: Đổi "I don't" thành "he didn't", "this" thành "that".
- Dịch nghĩa: Anh ấy nói rằng anh ấy không có đủ thời gian để ôn tập cho kỳ thi tuyển sinh đó.
4.He told me that he studied computing in college.
- Giải thích: Đổi "I study" thành "he studied" (lùi thì từ hiện tại đơn sang quá khứ đơn).
- Dịch nghĩa: Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy học ngành máy tính ở trường đại học.
5.Mr. Miller said that he couldn't come to the meeting on Sunday.
- Giải thích: Đổi "can't" thành "couldn't".
- Dịch nghĩa: Ông Miller nói rằng ông ấy không thể đến cuộc họp vào Chủ nhật.
6.He said that Jack and Jim were going to a technology fair then.
- Giải thích: Đổi "are going" thành "were going", "now" thành "then".
- Dịch nghĩa: Anh ấy nói rằng Jack và Jim sẽ đến hội chợ công nghệ lúc đó.
7.The explorers said that the object of their expedition was to discover the source of the River Nile.
- Giải thích: Đổi "is" thành "was", "our expedition" thành "their expedition".
- Dịch nghĩa: Các nhà thám hiểm nói rằng mục tiêu của cuộc thám hiểm của họ là khám phá nguồn gốc của sông Nile.
8.Ms. Richie said that she sent some technical engineers to maintain the air conditioner system in that building.
- Giải thích: Đổi "I send" thành "she sent", "this building" thành "that building".
- Dịch nghĩa: Bà Richie nói rằng bà ấy đã cử một số kỹ sư kỹ thuật đến bảo trì hệ thống điều hòa không khí trong tòa nhà đó.
9.Mr. Daniel said that he worked in an international bank.
- Giải thích: Đổi "I work" thành "he worked".
- Dịch nghĩa: Ông Daniel nói rằng ông ấy làm việc trong một ngân hàng quốc tế.
10.My mother said that she enjoyed working in her garden.
- Giải thích: Đổi "I enjoy" thành "she enjoyed", "my garden" thành "her garden".
- Dịch nghĩa: Mẹ tôi nói rằng bà ấy thích làm vườn.
11.Jim asked what I wanted to cook for breakfast, mommy.
- Giải thích: Đổi "you" thành "I". Đây là câu hỏi WH-question nên không đảo ngữ.
- Dịch nghĩa: Jim hỏi tôi muốn nấu gì cho bữa sáng, mẹ à.
12.He said how I was planning to go to the beach that weekend.
- Giải thích: Đổi "are you" thành "I was", "this weekend" thành "that weekend". Đây là câu hỏi WH-question nên không đảo ngữ.
- Dịch nghĩa: Anh ấy hỏi tôi đã lên kế hoạch đi biển vào cuối tuần đó như thế nào.
13.I asked the Browns if they were having a barbecue that night.
- Giải thích: Đổi "Are you" thành "they were", "tonight" thành "that night". Đây là câu hỏi Yes/No question nên dùng "if".
- Dịch nghĩa: Tôi hỏi nhà Browns liệu họ có tổ chức tiệc nướng vào tối hôm đó không.