câu 1. Đoạn trích được viết theo thể thơ lục bát, với các đặc trưng như:
- Số tiếng: Mỗi cặp câu gồm 1 dòng 6 tiếng và 1 dòng 8 tiếng.
- Vần chân: Vần chân được gieo ở cuối mỗi câu, tạo nên sự liên kết về âm thanh giữa các câu thơ.
- Nhịp thơ: Nhịp thơ thường là nhịp chẵn (2/2 hoặc 4/4), tạo cảm giác đều đặn, nhẹ nhàng cho bài thơ.
- Gieo vần: Gieo vần chân theo luật bằng trắc, tạo nên sự hài hòa về âm điệu cho bài thơ.
Kết luận: Đoạn trích sử dụng thể thơ lục bát, một trong những thể thơ truyền thống của Việt Nam, góp phần tạo nên vẻ đẹp cổ điển, trang trọng và dễ nhớ cho tác phẩm.
câu 2. Bài thơ "Mùa xuân nho nhỏ" của Thanh Hải được xây dựng dựa trên cấu tứ về mùa xuân - biểu tượng cho sự sống, hy vọng và khát khao cống hiến. Cấu tứ này tạo nên một dòng chảy liên tục từ những hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp đến những suy ngẫm sâu sắc về cuộc đời và ý nghĩa của việc sống trọn vẹn. Bài thơ mở đầu bằng bức tranh mùa xuân rực rỡ với những hình ảnh như "mọc giữa dòng sông xanh", "một bông hoa tím biếc", "con chim chiền chiện hót vang trời". Những hình ảnh này không chỉ gợi lên vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn thể hiện niềm vui, sự sống động của mùa xuân. Từ đó, tác giả chuyển sang những suy ngẫm về cuộc đời, về ý nghĩa của việc sống trọn vẹn. Hình ảnh "mùa xuân nho nhỏ" được sử dụng để ẩn dụ cho khát vọng cống hiến, dù nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa. Cuối cùng, bài thơ kết thúc bằng lời khẳng định về giá trị của mỗi cá nhân trong cuộc sống chung, qua đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống có ích và góp phần vào sự phát triển của đất nước.
câu 3. Trong đoạn thơ trên, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo. Việc nhân hóa "nước", "sông" và "bờ" không chỉ làm tăng tính sinh động cho bức tranh thiên nhiên mà còn ẩn dụ cho tâm trạng con người.
* "Nước trong": Hình ảnh này gợi lên sự thanh bình, yên ả, tượng trưng cho cuộc sống êm đềm, hạnh phúc.
* "Sông đục": Hình ảnh này lại mang ý nghĩa đối lập với "nước trong". Nó thể hiện sự biến đổi, bất ổn định, tương ứng với những khó khăn, thử thách mà con người phải đối mặt trong cuộc sống.
* "Bờ xói lở": Hình ảnh này phản ánh nỗi lo lắng, bất an về tương lai, khi con người phải đối diện với những thay đổi, mất mát.
Tóm lại, việc sử dụng phép nhân hóa giúp tác giả thể hiện được sự phức tạp, đa chiều của cuộc sống, đồng thời khơi gợi suy ngẫm về giá trị của sự bình yên, hạnh phúc và những thử thách mà con người phải trải qua.
câu 4. Trong bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh, tác giả đã thể hiện tình cảm sâu sắc và da diết dành cho quê hương qua những hình ảnh giản dị nhưng đầy sức gợi. Quê hương được miêu tả bằng những nét vẽ mộc mạc, chân thực, mang đậm dấu ấn của cuộc sống lao động vất vả nhưng cũng rất đỗi bình yên. Hình ảnh con thuyền, cánh buồm, dòng sông, bãi biển... đều là những biểu tượng quen thuộc gắn liền với tuổi thơ của mỗi người dân miền biển. Tình cảm của tác giả dành cho quê hương không chỉ dừng lại ở việc ngợi ca vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là sự trân trọng, tự hào về truyền thống lao động cần cù, chịu khó của người dân nơi đây. Qua đó, ta thấy được tấm lòng yêu quê hương tha thiết, mãnh liệt của nhà thơ Tế Hanh.
câu 5. Sự thay đổi của cấu trúc làng trong quá trình đô thị hóa ngày nay đã tạo ra những tác động đáng kể đến cuộc sống và môi trường xung quanh. Dưới đây là một số suy nghĩ về vấn đề này:
- Tác động tích cực: Sự phát triển kinh tế, hạ tầng và dịch vụ công cộng được cải thiện nhờ sự chuyển đổi từ nông nghiệp sang các ngành nghề khác như công nghiệp, thương mại và du lịch. Điều này mang lại cơ hội việc làm mới, nâng cao thu nhập và chất lượng cuộc sống cho cư dân địa phương.
- Tác động tiêu cực: Quá trình đô thị hóa có thể dẫn đến mất mát đất đai canh tác, phá hủy cảnh quan tự nhiên và di sản văn hóa truyền thống. Đồng thời, sự gia tăng dân số cũng gây áp lực lên hệ thống giao thông, nước sinh hoạt và xử lý rác thải. Những vấn đề này cần được giải quyết để đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
- Giải pháp: Để giảm thiểu tác động tiêu cực và tận dụng tối đa lợi ích từ sự thay đổi này, chính quyền địa phương cần đưa ra quy hoạch hợp lý, quản lý chặt chẽ và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng vào quá trình phát triển. Việc xây dựng các khu vực xanh, bảo tồn di sản văn hóa và đầu tư vào hạ tầng sẽ giúp làng trở thành nơi đáng sống và bền vững hơn.