Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần thực hiện từng phần một.
### a. Tính thể tích khí $H_2$ sinh ra ở điều kiện chuẩn
1. **Phương trình phản ứng**:
\[
Zn + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2
\]
2. **Tính số mol của Zn**:
Khối lượng mol của Zn là 65,4 g/mol.
\[
n_{Zn} = \frac{m_{Zn}}{M_{Zn}} = \frac{19,5 \text{ g}}{65,4 \text{ g/mol}} \approx 0,298 \text{ mol}
\]
3. **Tính số mol của $H_2$ sinh ra**:
Từ phương trình phản ứng, 1 mol Zn sinh ra 1 mol $H_2$.
\[
n_{H_2} = n_{Zn} \approx 0,298 \text{ mol}
\]
4. **Tính thể tích khí $H_2$ ở điều kiện chuẩn**:
1 mol khí ở điều kiện chuẩn (0°C, 1 atm) có thể tích khoảng 22,4 L.
\[
V_{H_2} = n_{H_2} \times 22,4 \text{ L/mol} = 0,298 \text{ mol} \times 22,4 \text{ L/mol} \approx 6,6732 \text{ L}
\]
### b. Tính khối lượng muối $ZnCl_2$ sinh ra sau phản ứng
1. **Tính số mol của $ZnCl_2$ sinh ra**:
Từ phương trình phản ứng, 1 mol Zn sinh ra 1 mol $ZnCl_2$.
\[
n_{ZnCl_2} = n_{Zn} \approx 0,298 \text{ mol}
\]
2. **Tính khối lượng của $ZnCl_2$**:
Khối lượng mol của $ZnCl_2$ là (65,4 + 2 \times 35,5) g/mol = 65,4 + 71 = 136,4 g/mol.
\[
m_{ZnCl_2} = n_{ZnCl_2} \times M_{ZnCl_2} = 0,298 \text{ mol} \times 136,4 \text{ g/mol} \approx 40,6 \text{ g}
\]
### c. Tính nồng độ mol của acid HCl đã dùng
1. **Tính số mol của HCl đã dùng**:
Từ phương trình phản ứng, 1 mol Zn cần 2 mol HCl.
\[
n_{HCl} = 2 \times n_{Zn} = 2 \times 0,298 \text{ mol} \approx 0,596 \text{ mol}
\]
2. **Tính nồng độ mol của HCl**:
Thể tích dung dịch HCl là 200 ml = 0,2 L.
\[
C_{HCl} = \frac{n_{HCl}}{V} = \frac{0,596 \text{ mol}}{0,2 \text{ L}} \approx 2,98 \text{ mol/L}
\]
### Tóm tắt kết quả:
a. Thể tích khí $H_2$ sinh ra ở điều kiện chuẩn: **6,6732 L**
b. Khối lượng muối $ZnCl_2$ sinh ra sau phản ứng: **40,6 g**
c. Nồng độ mol của acid HCl đã dùng: **2,98 mol/L**