câu 3: Dưới đây là đánh giá đúng hoặc sai cho từng ý trong các câu đã cho:
:
a. Đúng - Bảo tồn và phát huy giá trị của các di tích, di sản là hoạt động lưu giữ, bảo vệ và lan tỏa các giá trị những di sản của thế hệ trước để lại.
b. Sai - Trách nhiệm bảo tồn và phát huy giá trị của các di sản không chỉ thuộc về hai đối tượng là các cấp chính quyền và những nhà nghiên cứu lịch sử, văn hóa mà còn thuộc về toàn xã hội.
c. Sai - Việc bảo tồn và phát huy giá trị của các di tích, di sản là việc làm quan trọng, cần thiết, nhưng không phải là cách duy nhất để quảng bá hình ảnh đất nước và con người Việt Nam ra thế giới.
d. Đúng - Bảo tồn và phát huy giá trị của các di tích, di sản không chỉ có ý nghĩa giáo dục mà còn mang lại giá trị kinh tế - xã hội to lớn.
:
a. Đúng - Nội dung chủ đạo của đoạn tư liệu đề cập đến vai trò của du lịch đối với công tác bảo tồn di tích lịch sử, di tích văn hóa.
b. Đúng - Du lịch văn hóa là loại hình phổ biến của ngành du lịch, dựa vào nguồn tài nguyên quan trọng là các di tích lịch sử - văn hóa.
c. Sai - Sự phát triển của du lịch không phải là nguyên nhân duy nhất khiến các cấp chính quyền và nhân dân quan tâm đến việc bảo tồn và phát huy giá trị của các di tích, di sản.
d. Sai - Sự phát triển của ngành du lịch và việc bảo vệ các di tích, di sản có quan hệ tương tác hai chiều, không phải tỉ lệ nghịch.
:
a. Đúng - Điểm chung của cả hai đoạn tư liệu trên là đều đề cập đến giá trị của lịch sử - văn hóa phục vụ cho sự phát triển của ngành du lịch.
b. Đúng - Luật du lịch Việt Nam năm 2010 quy định tài nguyên du lịch văn hóa bao gồm cả di sản văn hóa vật thể và phi vật thể.
câu 1: Tư liệu mà bạn cung cấp đề cập đến chính sách cai trị của các triều đình phong kiến phương Bắc đối với Việt Nam trong thời kỳ Bắc thuộc. Cụ thể, nó nêu rõ rằng mặc dù các triều đại như Triệu, Hán, Đường đã thực hiện nhiều biện pháp thâm độc để củng cố quyền lực và kiểm soát đất nước, nhưng không có triều đại nào thành công trong việc thiết lập một nền đô hộ vững chắc trên toàn bộ lãnh thổ Việt Nam.
Các chính quyền đô hộ đã sử dụng thủ đoạn chia rẽ, như "dĩ di công di" (lấy người di đánh người di), và đã cố gắng đưa một số quan lại và quân lính người Việt vào trong bộ máy cai trị của họ. Tuy nhiên, kết quả cuối cùng là nhiều vùng rộng lớn vẫn nằm ngoài sự kiểm soát của phong kiến phương Bắc, cho thấy sự kiên cường và sức chống cự mạnh mẽ của dân tộc Việt Nam.
Tóm lại, tư liệu này khẳng định rằng mọi thủ đoạn của các chính quyền phương Bắc đều thất bại trước sự kiên cường của dân tộc Việt Nam, và phong kiến phương Bắc đã không thể kiểm soát và khống chế toàn bộ lãnh thổ của người Việt.
câu 2: 1. a) Ngô Quyền đã lợi dụng sự lên xuống của thủy triều ở vùng cửa sông Bạch Đằng để đánh giặc bằng cách cho thuyền nhẹ ra khiêu chiến, giả thua để dụ quân địch vào vùng cắm cọc. Khi nước triều rút, bãi cọc nhô lên, Ngô Quyền đã tiến quân ra đánh, tạo ra một trận địa bất ngờ cho quân Nam Hán.
1. b) Đại Việt sử ký toàn thư không phải là cuốn sách duy nhất viết về trận Bạch Đằng năm 938, nhưng đây là một trong những tài liệu quan trọng ghi lại sự kiện này trong lịch sử Việt Nam.
1. c) Hoằng Tháo là tướng giặc chỉ huy quân Nam Hán xâm lược Đại Việt trong trận Bạch Đằng năm 938.
1. d) Quân Nam Hán đã thất bại hoàn toàn trong trận Bạch Đằng năm 938, dẫn đến việc chấm dứt âm mưu xâm lược của nhà Nam Hán đối với nước ta.
câu 3: ### Phần III: Tự luận
Bối cảnh lịch sử của cuộc cải cách Minh Mạng (nửa đầu thế kỷ XIX)
Cuộc cải cách Minh Mạng diễn ra trong bối cảnh Việt Nam sau khi trải qua một thời kỳ nội chiến kéo dài, với sự lên ngôi của Gia Long và sự kế vị của Minh Mạng. Thời kỳ này, đất nước Việt Nam phải đối mặt với nhiều vấn đề nghiêm trọng, bao gồm:
1. Nội chiến và bất ổn chính trị: Sau khi thống nhất đất nước, triều đại Nguyễn phải đối mặt với những di sản của cuộc nội chiến, dẫn đến tình trạng chính trị không ổn định, bộ máy hành chính yếu kém và thiếu hiệu lực.
2. Khủng hoảng kinh tế và xã hội: Nền kinh tế gặp nhiều khó khăn, nông nghiệp và thương mại đình trệ, đời sống nhân dân cực khổ. Mâu thuẫn giai cấp và mâu thuẫn xã hội ngày càng gia tăng, đòi hỏi một cuộc cải cách mạnh mẽ để khôi phục và phát triển đất nước.
3. Áp lực từ bên ngoài: Trong bối cảnh thực dân Pháp bắt đầu có những động thái xâm lược, việc cải cách hành chính không chỉ nhằm mục đích củng cố nội bộ mà còn để tăng cường sức mạnh quốc gia, chuẩn bị cho những thách thức từ bên ngoài.
Trước tình hình đó, Minh Mạng đã tiến hành cải cách hành chính với mục tiêu làm cho bộ máy chính quyền mạnh lên, đủ khả năng quản lý một đất nước thống nhất và rộng lớn. Các cải cách này bao gồm việc chỉnh đốn bộ máy quan lại, cải cách thuế khóa, và phát triển kinh tế nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
Bài học từ cuộc cải cách Minh Mạng cho công cuộc đổi mới ở Việt Nam hiện nay
1. Cần có sự đồng bộ trong cải cách: Cuộc cải cách Minh Mạng tuy có nhiều thành công nhưng vẫn chỉ giải quyết một phần của cuộc khủng hoảng toàn diện. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng trong công cuộc đổi mới hiện nay, cần có sự đồng bộ và toàn diện trong các chính sách cải cách để giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội và chính trị.
2. Tăng cường hiệu lực bộ máy nhà nước: Cải cách hành chính cần phải được thực hiện một cách quyết liệt để nâng cao hiệu lực và hiệu quả của bộ máy nhà nước, từ đó đáp ứng được yêu cầu quản lý một đất nước đang phát triển nhanh chóng.
3. Đoàn kết và đồng lòng trong nhân dân: Minh Mạng đã nhận thức được tầm quan trọng của việc củng cố đoàn kết dân tộc. Trong bối cảnh hiện nay, việc xây dựng một xã hội đoàn kết, phát huy sức mạnh của toàn dân là rất cần thiết để thực hiện thành công các mục tiêu đổi mới.
4. Học hỏi từ lịch sử: Cuộc cải cách Minh Mạng cho thấy rằng việc học hỏi từ lịch sử, từ những thành công và thất bại của các cuộc cải cách trước đó là rất quan trọng để có thể đưa ra những quyết định đúng đắn trong hiện tại.
Tóm lại, cuộc cải cách Minh Mạng không chỉ là một bước tiến trong lịch sử Việt Nam mà còn để lại nhiều bài học quý giá cho công cuộc đổi mới hiện nay, giúp chúng ta xây dựng một đất nước phát triển bền vững và thịnh vượng.