1. **Khái niệm vùng nội thuỷ, lãnh hải, tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế, thềm lục địa của Việt Nam theo Luật Biển Việt Nam**:
- **Nội thuỷ**: Là vùng nước tiếp giáp với bờ biển, ở phía trong đường cơ sở và là bộ phận lãnh thổ của Việt Nam.
- **Lãnh hải**: Là vùng biển có chiều rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở ra phía biển. Ranh giới ngoài của lãnh hải là biên giới quốc gia trên biển của Việt Nam.
- **Vùng tiếp giáp lãnh hải**: Là vùng biển tiếp liền và nằm ngoài lãnh hải Việt Nam, có chiều rộng 12 hải lý tính từ ranh giới ngoài của lãnh hải.
- **Vùng đặc quyền kinh tế**: Là vùng biển tiếp liền và nằm ngoài lãnh hải Việt Nam, hợp với lãnh hải thành một vùng biển có chiều rộng 200 hải lý tính từ đường cơ sở.
- **Thềm lục địa**: Là vùng đáy biển và lòng đất dưới đáy biển, tiếp liền và nằm ngoài lãnh hải Việt Nam, trên toàn bộ phần kéo dài tự nhiên của lãnh thổ đất liền, các đảo và quần đảo của Việt Nam cho đến mép ngoài của rìa lục địa.
2. **Liên hệ tài nguyên biển địa phương**:
Tài nguyên biển ở các địa phương của Việt Nam rất phong phú và đa dạng. Chẳng hạn, vùng biển miền Trung nổi tiếng với các loại hải sản như tôm, cá, mực, cũng như các nguồn tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển như dầu mỏ và khí đốt. Tại các tỉnh phía Nam, như Kiên Giang hay Cà Mau, vùng biển còn có nhiều đảo và quần đảo, tạo điều kiện cho ngành du lịch biển phát triển mạnh mẽ. Việc khai thác và bảo vệ tài nguyên biển là rất quan trọng cho phát triển kinh tế địa phương cũng như bảo vệ môi trường.
3. **Đặc điểm phân bố của ba nhóm đất chính**:
- **Đất feralit**: Phân bố chủ yếu ở các tỉnh trung du và miền núi, chiếm khoảng 65% diện tích tự nhiên của Việt Nam. Đất này có đặc điểm đỏ vàng, độ phì nhiêu không cao nhưng có khả năng giữ nước tốt.
- **Đất phù sa**: Thường nằm ở các vùng đồng bằng ven sông, đặc biệt là đồng bằng sông Hồng và sông Cửu Long. Đất phù sa có độ màu mỡ cao, rất thích hợp cho nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa.
- **Đất mùn núi cao**: Phân bố ở các khu vực núi cao, như Tây Bắc và Trường Sơn, với độ dày mùn cao, thường có độ phì nhiêu tốt, nhưng gặp khó khăn trong việc canh tác do địa hình hiểm trở.
4. **Những nét chính về tình hình chính trị, sự phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội của Việt Nam thời nhà Nguyễn**:
- **Chính trị**: Thời kỳ này, nhà Nguyễn thiết lập chế độ quân chủ tập quyền với vua là người đứng đầu tối cao. Hệ thống chính trị được tổ chức chặt chẽ với nhiều bộ phận như quân sự, hành chính và tư pháp.
- **Kinh tế**: Kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, nhà Nguyễn khuyến khích khai hoang, tuy nhiên do chính sách quân điền mà hiệu quả chưa cao. Thương mại cũng phát triển, đặc biệt là các hoạt động buôn bán với các nước phương Tây.
- **Văn hóa**: Nhà Nguyễn phát triển văn hóa truyền thống với việc xây dựng nhiều công trình văn hóa, giáo dục, và nghệ thuật. Các hoạt động văn học, thơ ca cũng phát triển rực rỡ trong thời kỳ này.
- **Xã hội**: Xã hội Việt Nam dưới triều Nguyễn có sự phân chia rõ rệt giữa các tầng lớp, với địa chủ nắm giữ nhiều quyền lực và nông dân phải chịu nhiều gánh nặng. Tuy nhiên, thời kỳ này cũng chứng kiến nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân chống lại sự áp bức.