Help meeeeeeeee

Cho công thức viên nén vitamin B anh chị hãy phân tích vai trò của từng
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Phm ThyChan
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

15/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để bào chế 1.000.000 viên nén vitamin B1 (Thiamin nitrat) 10mg, chúng ta sẽ phân tích vai trò của từng thành phần trong công thức và trình bày quy trình bào chế. ### 1. Phân tích vai trò của từng thành phần trong công thức: - **Thiamin nitrat (10mg)**: Đây là thành phần chính của viên nén, cung cấp vitamin B1 cho cơ thể, giúp chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng và hỗ trợ chức năng của hệ thần kinh. - **Amidon (65mg)**: Là tá dược độn, giúp tăng thể tích viên nén, đồng thời tạo kết cấu vững chắc cho viên nén. - **Cellulose vi tinh thể (5mg)**: Là chất độn và chất tạo hình, giúp cải thiện độ bền của viên nén và độ phân tán trong cơ thể. - **Talc (35mg)**: Là tá dược điều hòa sự chảy, chống dính và giảm ma sát trong quá trình sản xuất viên nén, giúp đảm bảo đồng đều về khối lượng. - **Magie stearat (3mg)**: Là tá dược trơn bóng, giúp giảm ma sát giữa các hạt bột với nhau trong quá trình nén viên, đồng thời làm cho viên nén dễ dàng tách ra khỏi khuôn. - **Hồ Amidon 10% (Vừa đủ)**: Là chất liên kết, giúp giữ các thành phần lại với nhau, tạo sự ổn định cho viên nén. - **PVP (Polyvinylpyrrolidone) 2% (Vừa đủ)**: Cũng là chất liên kết, tăng cường khả năng kết dính giữa các thành phần, giúp viên nén chắc chắn hơn. ### 2. Tính toán nguyên liệu để điều chế 1.000.000 viên nén: Để tính toán nguyên liệu cho 1.000.000 viên nén, ta sẽ nhân hàm lượng của từng thành phần với số lượng viên nén. - **Thiamin nitrat**: 10mg * 1.000.000 = 10.000.000mg = 10.000g - **Amidon**: 65mg * 1.000.000 = 65.000.000mg = 65.000g - **Cellulose vi tinh thể**: 5mg * 1.000.000 = 5.000.000mg = 5.000g - **Talc**: 35mg * 1.000.000 = 35.000.000mg = 35.000g - **Magie stearat**: 3mg * 1.000.000 = 3.000.000mg = 3.000g - **Hồ Amidon 10%**: Vừa đủ (sẽ được xác định trong quy trình). - **PVP 2%**: Vừa đủ (sẽ được xác định trong quy trình). ### 3. Quy trình bào chế: 1. **Chuẩn bị nguyên liệu**: Cân đủ các nguyên liệu theo tính toán ở trên. 2. **Trộn các thành phần khô**: Trộn đều thiamin nitrat, amidon, cellulose vi tinh thể, talc và magie stearat cho đến khi có được hỗn hợp đồng nhất. 3. **Chuẩn bị dung dịch liên kết**: Hòa tan hồ amidon 10% và PVP 2% trong nước sạch để tạo thành dung dịch liên kết. 4. **Xát hạt**: Dùng dung dịch liên kết đã chuẩn bị để làm ẩm hỗn hợp bột khô, sau đó tiến hành xát hạt. Hạt được tạo thành sẽ phải đạt kích thước và độ ẩm phù hợp. 5. **Sấy hạt**: Sấy hạt để loại bỏ độ ẩm thừa, đảm bảo hạt có độ ẩm phù hợp cho việc nén. 6. **Nén viên**: Dùng máy dập viên để nén hạt thành viên nén. Điều chỉnh áp lực để đảm bảo viên nén có độ cứng và đồng đều. 7. **Đóng gói**: Sau khi nén, viên nén sẽ được kiểm tra chất lượng và đóng gói vào lọ hoặc bao bì thích hợp. 8. **Kiểm tra chất lượng**: Thực hiện các kiểm tra chất lượng cần thiết như độ cứng, độ hòa tan, hàm lượng hoạt chất trước khi đưa ra thị trường. ### Lưu ý: Việc bào chế viên nén vitamin B1 cần được thực hiện dưới sự giám sát của chuyên gia y tế và tuân thủ các quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm và thuốc.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Phân tích vai trò của từng thành phần trong công thức:

Thiamin nitrat (Vitamin B1): 10mg
Vai trò dược chất: Đây là thành phần chính, cung cấp Vitamin B1 cần thiết cho cơ thể. Vitamin B1 tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate, protein và lipid, đóng vai trò quan trọng trong chức năng thần kinh, tim mạch và tiêu hóa.
Amidon (Tinh bột): 65mg
Vai trò tá dược:
Tá dược độn (Diluent): Tăng khối lượng viên nén đến kích thước phù hợp để dễ dàng sản xuất và sử dụng.
Tá dược rã (Disintegrant): Hút nước, trương nở, giúp viên nén rã nhanh trong đường tiêu hóa, giải phóng dược chất.
Tá dược dính (Binder - khi dùng dạng hồ): Khi được dùng dưới dạng hồ (hồ Amidon 10%), nó có khả năng tạo độ dính giữa các tiểu phân bột, giúp viên nén có độ cứng và độ bền cơ học cần thiết.
Cellulose vi tinh thể: 5mg
Vai trò tá dược:
Tá dược độn (Diluent): Tương tự Amidon, tăng khối lượng viên nén.
Tá dược dính khô (Dry Binder): Có khả năng nén tốt, tạo độ cứng cho viên nén ngay cả khi dùng phương pháp dập thẳng hoặc dập viên ướt.
Tá dược rã (Disintegrant): Có khả năng hút nước và trương nở, góp phần vào quá trình rã của viên nén.
Tá dược trơn chảy (Glidant): Cải thiện khả năng chảy tự do của bột trong quá trình dập viên.
Talc (Magnesium silicate ngậm nước): 35mg
Vai trò tá dược:
Tá dược trơn chảy (Glidant): Giảm ma sát giữa các tiểu phân bột, giúp bột chảy đều vào khuôn dập.
Tá dược chống dính (Anti-adherent): Ngăn chặn sự dính của bột vào chày và cối dập trong quá trình dập viên.
Magnesi stearat: 3mg
Vai trò tá dược:
Tá dược bôi trơn (Lubricant): Giảm ma sát giữa viên nén và thành khuôn dập, giúp viên nén dễ dàng được đẩy ra khỏi khuôn sau khi dập.
Tá dược chống dính (Anti-adherent): Tương tự Talc, ngăn chặn sự dính của bột vào chày và cối dập.
Hồ Amidon 10% + PVP 2%: Vừa đủ 1 viên
Vai trò tá dược:
Tá dược dính (Binder): Hồ Amidon (tinh bột đã được hồ hóa) và Polyvinylpyrrolidone (PVP) là các polyme có khả năng tạo độ dính mạnh mẽ giữa các tiểu phân bột, giúp viên nén có độ cứng và độ bền cơ học cần thiết sau khi sấy khô. PVP thường được sử dụng kết hợp với các tá dược dính khác để tăng hiệu quả.
"Vừa đủ 1 viên": Chỉ lượng hồ dính cần thiết để tạo khối ẩm có độ dính phù hợp cho quá trình tạo hạt và dập viên. Lượng này sẽ được điều chỉnh trong quá trình thực nghiệm.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved