ii:
câu 1. :
- Cách gieo vần: Đoạn trích sử dụng cách gieo vần chân, vần lưng và vần liên tiếp.
- Ngắt nhịp: Ngắt nhịp linh hoạt, tạo nên sự biến đổi về nhịp điệu, phù hợp với tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhân vật trữ tình.
:
- Những từ bộc lộ cảm xúc của nhân vật trữ tình trong hai dòng thơ "buồn mọi nỗi lòng đà khắc khoải" và "táng trăm chiều, bước lại ngẩn ngơ": "buồn", "khắc khoải", "táng", "ngẩn ngơ".
- Tác dụng của những biện pháp tu từ được sử dụng trong khổ thơ thứ 2:
- Liệt kê: Liệt kê hàng loạt những nỗi buồn, sự chán chường, bế tắc của nhân vật trữ tình, thể hiện sự đa dạng, phức tạp của tâm trạng.
- Ẩn dụ: Hình ảnh "gió lọt", "rèm ngà sương gieo" ẩn dụ cho sự cô đơn, trống trải, thiếu vắng sự ấm áp, che chở.
- So sánh: So sánh "hoa này bướm nỡ thờ ơ" thể hiện sự thất vọng, tiếc nuối khi không nhận được sự quan tâm, chia sẻ từ đối phương.
- Nhân hóa: Nhân hóa "cá" bằng động từ "thở dài" gợi tả sự mệt mỏi, bất lực trước hoàn cảnh hiện tại.
- Tác dụng chung: Các biện pháp tu từ kết hợp với nhau tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt, giúp diễn tả trọn vẹn tâm trạng buồn bã, cô đơn, tuyệt vọng của nhân vật trữ tình.
:
- Mạch cảm xúc của nhân vật trữ tình trong bài thơ là sự chuyển biến từ nỗi nhớ nhung da diết đến sự tuyệt vọng, bế tắc. Ban đầu, nhân vật trữ tình nhớ nhung, mong chờ người thương, nhưng càng chờ đợi càng thất vọng. Nỗi buồn, sự cô đơn bao trùm lấy tâm trí, khiến nhân vật trở nên vô cảm, thậm chí có chút hờ hững với chính cuộc sống của mình.
:
- Trong xã hội phong kiến xưa, số phận của những người phụ nữ thường bị gò bó bởi những quy chuẩn đạo đức khắt khe, những hủ tục lạc hậu. Họ phải chịu đựng nhiều bất công, thiệt thòi, bị tước đoạt quyền tự do, hạnh phúc. Nhiều người phụ nữ tài sắc vẹn toàn nhưng vẫn phải chịu cảnh chung chồng, bị chồng phụ bạc, hoặc phải sống trong cảnh cô đơn, lẻ loi suốt đời. Điều này khiến họ rơi vào bi kịch, đau khổ, thậm chí dẫn đến cái chết.
Đoạn văn phân tích chủ đề:
Bài thơ "Cung oán ngâm khúc" của Nguyễn Gia Thiều là một tác phẩm tiêu biểu phản ánh số phận bi thảm của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh người phụ nữ đang mòn mỏi chờ đợi người thương, nhưng càng chờ đợi càng thất vọng. Tâm trạng của nàng được miêu tả qua những hình ảnh ẩn dụ đầy ám ảnh: "lạnh lùng thay giấc cô miên", "mùi hương tịch mịch, bóng đèn thâm u", "cá thở dài", "hoa này bướm nỡ thờ ơ"... Tất cả đều thể hiện sự cô đơn, tuyệt vọng, bế tắc của người phụ nữ.
Bên cạnh đó, bài thơ còn lên án chế độ đa thê, sự bất công đối với phụ nữ. Câu thơ "chơi hoa cho rữa nhụy dần lại thôi" là lời tố cáo đanh thép về sự tàn nhẫn của nam giới, khi họ coi phụ nữ như một món đồ chơi, sử dụng rồi vứt bỏ. Đồng thời, bài thơ cũng khẳng định giá trị cao quý của người phụ nữ, dù phải chịu nhiều bất hạnh, đau khổ nhưng vẫn giữ được phẩm chất tốt đẹp, thủy chung son sắt.
Như vậy, bài thơ "Cung oán ngâm khúc" không chỉ là tiếng lòng ai oán của người phụ nữ mà còn là lời tố cáo mạnh mẽ về chế độ phong kiến bất công, tàn bạo. Qua đó, tác giả Nguyễn Gia Thiều đã góp phần thức tỉnh ý thức đấu tranh đòi quyền bình đẳng cho phụ nữ.