Ng Ọc
Câu 1: Chỉ ra dấu hiệu để xác định ngôi kể trong đoạn trích trên.
- Trả lời: Dấu hiệu để xác định ngôi kể trong đoạn trích trên là ngôi thứ nhất, được thể hiện qua các từ ngữ như "tôi", "mẹ", "dì", "ông ngoại tôi", "em Cải". Ngôi kể này giúp người đọc cảm nhận trực tiếp những suy nghĩ, cảm xúc và quan sát của nhân vật "tôi" về những người xung quanh và cuộc sống.
Câu 2: Liệt kê các chi tiết cho thấy sự thay đổi của làng quê nơi nhân vật “tôi” sống.
- Trả lời: Đoạn trích không tập trung miêu tả sự thay đổi của làng quê một cách trực tiếp. Tuy nhiên, ta có thể nhận thấy một vài chi tiết gợi ý về sự thay đổi thông qua hồi ức và cảm nhận của nhân vật "tôi":
- Hình ảnh dì Lam: Dì Lam, người phụ nữ từng bỏ làng đi, nay trở về, cho thấy sự thay đổi trong quan niệm xã hội về những người phụ nữ có hoàn cảnh đặc biệt.
- Sự bình thản của dì Lam: Dì Lam giờ đây đã trải qua nhiều thăng trầm, trở nên bình thản và thấu hiểu cuộc đời, điều này có thể phản ánh sự thay đổi trong nhận thức và cách sống của người dân quê.
Câu 3: Phân tích tác dụng của 01 biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu văn sau: “Tháng năm có thể khiến con người ta tiều tụy đi, yếu mòn đi. Nhưng tháng năm lại khiến ý chí của con người ta can trường và bền bỉ."
- Trả lời: Biện pháp tu từ nổi bật trong hai câu văn này là đối lập.
- Tác dụng: Biện pháp đối lập làm nổi bật hai mặt của thời gian: một mặt, thời gian có thể bào mòn, làm suy yếu con người; mặt khác, thời gian cũng закалить ý chí, giúp con người trở nên mạnh mẽ và kiên cường hơn. Sự đối lập này giúp người đọc suy ngẫm về sức mạnh của thời gian và khả năng thích ứng của con người trước những biến đổi của cuộc sống.
Câu 4: Phân tích sự phù hợp của điểm nhìn trần thuật trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích.
- Trả lời: Điểm nhìn trần thuật từ ngôi thứ nhất ("tôi") rất phù hợp trong việc thể hiện chủ đề của đoạn trích.
- Tính chủ quan và cảm xúc: Điểm nhìn này cho phép tác giả thể hiện một cách chân thực và sâu sắc những cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật "tôi" về dì Lam, về mẹ và về cuộc sống. Người đọc có thể đồng cảm và thấu hiểu những tâm tư tình cảm của nhân vật.
- Tính cá nhân và trải nghiệm: Điểm nhìn ngôi thứ nhất giúp người đọc tiếp cận câu chuyện từ góc độ cá nhân, thông qua những trải nghiệm và quan sát của nhân vật "tôi". Điều này làm cho câu chuyện trở nên gần gũi và đáng tin cậy hơn.
- Khám phá nội tâm: Điểm nhìn này cũng giúp tác giả khám phá sâu hơn vào nội tâm của nhân vật, thể hiện những thay đổi trong nhận thức và tình cảm của họ.
Câu 5: Cuộc sống ở nhiều vùng nông thôn hiện nay đã và đang thay đổi như vùng quê của nhân vật “tôi”. Anh/chị suy nghĩ như thế nào về vấn đề trên? (trả lời trong khoảng 5-7 dòng).
- Trả lời: Cuộc sống ở nhiều vùng nông thôn hiện nay đang trải qua những thay đổi sâu sắc do quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế. Bên cạnh những mặt tích cực như cơ sở hạ tầng được cải thiện, đời sống vật chất nâng cao, thì vẫn còn những thách thức như ô nhiễm môi trường, mất bản sắc văn hóa truyền thống và sự chênh lệch giàu nghèo. Việc bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa tốt đẹp của làng quê, đồng thời thích ứng với những thay đổi của thời đại là vô cùng quan trọng để xây dựng một nông thôn mới giàu đẹp, văn minh.
PHẦN II. VIẾT (6,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm): Anh/Chị hãy viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật “tôi” trong đoạn trích trên.
Đoạn văn tham khảo:
Trong đoạn trích, diễn biến tâm trạng của nhân vật "tôi" trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau, thể hiện sự quan sát tinh tế và lòng trắc ẩn sâu sắc. Ban đầu, "tôi" có phần ái ngại và tò mò về sự xuất hiện của dì Lam, người từng gây ra những xáo trộn trong gia đình. "Tôi" chứng kiến khoảnh khắc mẹ khóc, một điều hiếm thấy, điều này khiến "tôi" ngỡ ngàng và xúc động. Sự ngỡ ngàng ấy dần chuyển sang thấu hiểu khi "tôi" nhận ra sự bình thản và an nhiên trong đôi mắt của dì Lam. "Tôi" nhớ về những tháng ngày tươi đẹp của dì, về mái tóc tết gọn gàng và ánh mắt trong veo. Sự hồi tưởng này cho thấy "tôi" đã nhìn nhận dì Lam bằng một cái nhìn cởi mở và bao dung hơn. Cuối cùng, "tôi" tin vào sự an yên trong tâm hồn dì Lam, tin vào lời ông ngoại về sức mạnh của sự thanh thản. Tất cả những cung bậc cảm xúc này cho thấy sự trưởng thành trong nhận thức và tình cảm của nhân vật "tôi", từ một đứa trẻ tò mò đến một người thấu hiểu và cảm thông.
Câu 2 (4,0 điểm): Trong thời gian diễn ra lễ kỉ niệm 50 năm ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4/1975 - 30/4/2025), bên cạnh những câu chuyện đẹp về niềm tự hào dân tộc vẫn còn một số hành vi ứng xử thiếu văn hóa. Từ trải nghiệm của bản thân, anh/chị hãy viết một bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ về vấn đề: văn hóa ứng xử nơi công cộng của thế hệ trẻ ngày nay.
Bài văn tham khảo:
Mở bài:
Kỉ niệm 50 năm ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước là dịp để mỗi người dân Việt Nam ôn lại những trang sử hào hùng của dân tộc, khơi dậy niềm tự hào và tinh thần yêu nước. Tuy nhiên, bên cạnh những hình ảnh đẹp về lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, vẫn còn tồn tại những hành vi ứng xử thiếu văn hóa nơi công cộng, đặc biệt là ở một bộ phận giới trẻ. Điều này đặt ra một vấn đề nhức nhối về văn hóa ứng xử của thế hệ trẻ ngày nay.
Thân bài:
- Thực trạng văn hóa ứng xử của giới trẻ nơi công cộng:
- Những biểu hiện tích cực:
- Tôn trọng luật pháp, chấp hành nội quy nơi công cộng.
- Giữ gìn vệ sinh môi trường, bảo vệ cảnh quan.
- Ứng xử lịch sự, nhã nhặn với mọi người xung quanh.
- Sẵn sàng giúp đỡ người khác, đặc biệt là người già, trẻ em, người khuyết tật.
- Những biểu hiện tiêu cực:
- Xả rác bừa bãi, gây ô nhiễm môi trường.
- Gây ồn ào, mất trật tự nơi công cộng.
- Ăn mặc hở hang, phản cảm.
- Sử dụng ngôn ngữ thiếu văn minh, thậm chí là thô tục.
- Vô cảm, thờ ơ trước những khó khăn của người khác.
- Có những hành vi thiếu ý thức như: chen lấn, xô đẩy, nói chuyện điện thoại lớn tiếng,...
- Nguyên nhân của thực trạng:
- Từ gia đình:
- Thiếu sự giáo dục, định hướng từ gia đình.
- Cha mẹ nuông chiều, không uốn nắn con cái.
- Gia đình chưa làm gương cho con cái về văn hóa ứng xử.
- Từ nhà trường:
- Chưa chú trọng giáo dục đạo đức, kỹ năng sống cho học sinh.
- Phương pháp giáo dục còn khô khan, thiếu tính thực tế.
- Từ xã hội:
- Ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai, lối sống thực dụng.
- Sự xuống cấp về đạo đức xã hội.
- Thiếu sự quan tâm, định hướng của các tổ chức xã hội.
- Mạng xã hội lan truyền những thông tin tiêu cực, lệch lạc.
- Giải pháp:
- Tăng cường giáo dục từ gia đình:
- Cha mẹ cần quan tâm, giáo dục con cái về những giá trị đạo đức, văn hóa truyền thống.
- Làm gương cho con cái về văn hóa ứng xử nơi công cộng.
- Đổi mới phương pháp giáo dục trong nhà trường:
- Chú trọng giáo dục đạo đức, kỹ năng sống cho học sinh.
- Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, trải nghiệm thực tế để học sinh rèn luyện kỹ năng ứng xử.
- Xây dựng môi trường văn hóa lành mạnh trong xã hội:
- Tăng cường tuyên truyền, giáo dục về văn hóa ứng xử trên các phương tiện truyền thông.
- Phát huy vai trò của các tổ chức xã hội trong việc định hướng giá trị cho giới trẻ.
- Xử lý nghiêm những hành vi vi phạm quy định về văn hóa ứng xử nơi công cộng.
- Phát động các phong trào xây dựng môi trường văn hóa công cộng văn minh, lịch sự.
- Bản thân mỗi người trẻ cần:
- Tự giác học hỏi, trau dồi kiến thức về văn hóa ứng xử.
- Rèn luyện kỹ năng giao tiếp, ứng xử phù hợp với từng hoàn cảnh.
- Có ý thức giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa tốt đẹp của dân tộc.
- Chủ động phê phán, đấu tranh với những hành vi ứng xử thiếu văn hóa.
Kết bài:
Văn hóa ứng xử nơi công cộng là một yếu tố quan trọng thể hiện văn minh của một xã hội. Kỉ niệm 50 năm ngày thống nhất đất nước, mỗi người trẻ chúng ta cần ý thức được trách nhiệm của mình trong việc xây dựng một môi trường văn hóa công cộng văn minh, lịch sự. Bằng những hành động nhỏ bé nhưng thiết thực, chúng ta có thể góp phần làm đẹp thêm hình ảnh của đất nước Việt Nam trong mắt bạn bè quốc tế.
Lưu ý:
- Đây chỉ là dàn ý tham khảo, bạn nên dựa vào trải nghiệm và suy nghĩ của bản thân để viết một bài văn độc đáo và sáng tạo.
- Bạn có thể sử dụng thêm các dẫn chứng cụ thể để làm phong phú thêm cho bài viết.