Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 2:**
a. Hợp chất sulfur trioxide (SO₃) có cấu tạo từ nguyên tố sulfur (S) với hóa trị VI và nguyên tố oxygen (O). Để xác định công thức hóa học của sulfur trioxide, ta có:
- Sulfur có hóa trị VI, tức là nó có thể liên kết với 6 nguyên tử oxygen, nhưng trong thực tế, sulfur trioxide có công thức là SO₃, tức là 1 nguyên tử sulfur kết hợp với 3 nguyên tử oxygen.
- Để tính thành phần phần trăm mỗi nguyên tố trong hợp chất SO₃, trước tiên ta tính khối lượng phân tử:
- Khối lượng mol của S = 32 g/mol
- Khối lượng mol của O = 16 g/mol
Khối lượng phân tử của SO₃ = 32 + (3 × 16) = 32 + 48 = 80 g/mol.
- Thành phần phần trăm của sulfur và oxygen:
- Phần trăm sulfur = (32 / 80) × 100% = 40%
- Phần trăm oxygen = (48 / 80) × 100% = 60%
**Câu 2 (b):**
Phân tử Iron (III) oxide gồm 2 nguyên tố iron và oxygen. Để xác định công thức hóa học, ta giả sử công thức là Fe₃O₄.
- Theo đề bài, nguyên tố iron chiếm 70% và oxygen chiếm 30%. Ta có thể tính được:
- Khối lượng phân tử của Fe = 56 g/mol
- Khối lượng phân tử của O = 16 g/mol
- Tổng khối lượng phân tử của Fe₃O₄ = (3 × 56) + (4 × 16) = 168 + 64 = 232 g/mol.
Tuy nhiên, đề bài cho khối lượng phân tử là 1600 amu. Vậy công thức chính xác của hợp chất này phải là Fe₂O₃, vì:
- Khối lượng phân tử của Fe₂O₃ = (2 × 56) + (3 × 16) = 112 + 48 = 160 g/mol.
Như vậy, công thức hóa học của Iron (III) oxide là Fe₂O₃.
**Câu 3:**
Hợp chất A gồm 2 nguyên tử R và 3 nhóm SO₄. Gọi công thức là R₂(SO₄)₃.
- Biết rằng sulfur chiếm 24% khối lượng. Ta tính khối lượng mol của hợp chất này:
- Khối lượng mol của SO₄ = 32 + (4 × 16) = 96 g/mol.
- Khối lượng mol của R₂(SO₄)₃ = 2M_R + 3 × 96 = 2M_R + 288.
Theo đề bài, sulfur chiếm 24%, ta có:
\[ \frac{3 \times 32}{2M_R + 288} \times 100\% = 24\% \]
Giải phương trình trên để tìm M_R. Ta thấy M_R = 56 g/mol, tương ứng với nguyên tố R là Iron (Fe).
Công thức hóa học của hợp chất A là Fe₂(SO₄)₃.
**Câu 4:**
a) Công thức hóa học $Fe_2O_3$ có nghĩa là hợp chất này được tạo thành từ 2 nguyên tử sắt (Fe) và 3 nguyên tử oxy (O). Nó còn được gọi là oxide sắt (III) và thường có trong tự nhiên dưới dạng khoáng chất hematit.
b) Công thức hóa học $CuSO_4$ biểu thị cho hợp chất đồng (II) sulfat, trong đó có 1 nguyên tử đồng (Cu), 1 nguyên tử lưu huỳnh (S) và 4 nguyên tử oxy (O). Đây là một hợp chất được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp và công nghiệp.
**Câu 5:**
Để xác định loại phân đạm nào có hàm lượng nguyên tố Nitơ (N) nhiều nhất, ta sẽ tính hàm lượng Nitơ trong từng hợp chất:
1. Ure $Ure(NH_2)_2CO$:
- Khối lượng mol = 60 g/mol, hàm lượng N = 28 g/mol.
- Hàm lượng N = (28/60) × 100% = 46.67%.
2. Amoni sulfat $(NH_4)_2SO_4$:
- Khối lượng mol = 132 g/mol, hàm lượng N = 28 g/mol.
- Hàm lượng N = (28/132) × 100% = 21.21%.
3. Canxi nitrat $Ca(NO_3)_2$:
- Khối lượng mol = 164 g/mol, hàm lượng N = 28 g/mol.
- Hàm lượng N = (28/164) × 100% = 17.07%.
4. Amoni nitrat $NH_4NO_3$:
- Khối lượng mol = 80 g/mol, hàm lượng N = 28 g/mol.
- Hàm lượng N = (28/80) × 100% = 35%.
Như vậy, Ure là loại phân đạm có hàm lượng nguyên tố Nitơ cao nhất với 46.67%.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.