câu 4. Trong tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa", Nguyễn Minh Châu đã phơi bày những thực trạng đáng buồn của xã hội nông thôn Việt Nam trong thời kỳ đổi mới. Đó là sự nghèo đói, lạc hậu, thiếu thốn về vật chất và tinh thần. Những con người sống trong cảnh nghèo khổ, lam lũ, phải chịu đựng nhiều khó khăn, vất vả. Họ không có điều kiện để phát triển bản thân, không có cơ hội để thay đổi cuộc sống. Bên cạnh đó, tác giả cũng phản ánh hiện tượng bạo lực gia đình, đặc biệt là nạn bạo hành trẻ em. Người đàn ông vũ phu, độc đoán đã đánh đập vợ mình một cách tàn nhẫn, khiến cho đứa con gái nhỏ của họ phải chứng kiến cảnh tượng đau lòng ấy. Điều này đã gây ra những tổn thương sâu sắc về tâm lý cho đứa bé, khiến nó trở nên sợ hãi, bất an và thậm chí là căm ghét cha mẹ mình. Ngoài ra, tác phẩm còn đề cập đến vấn đề môi trường bị ô nhiễm do hoạt động công nghiệp. Chiếc thuyền của người đàn bà hàng chài bị mắc cạn trên bãi cát, gợi lên hình ảnh về sự suy thoái của thiên nhiên, đồng thời cũng là lời cảnh tỉnh về việc cần bảo vệ môi trường. Tóm lại, qua tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa", Nguyễn Minh Châu đã thể hiện cái nhìn nhân đạo sâu sắc về số phận của người dân lao động nghèo khổ trong xã hội nông thôn Việt Nam thời kỳ đổi mới. Tác phẩm đã góp phần thức tỉnh lương tri của mỗi người, kêu gọi mọi người hãy chung tay xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
câu 5. Bức tranh nông thôn Việt Nam trong thời kỳ đổi mới được khắc họa qua đoạn trích "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu mang những nét đẹp giản dị, chân thực và đầy sức sống. Nông thôn Việt Nam hiện lên với vẻ đẹp bình yên, thanh bình, nơi mà con người lao động cần cù, chịu khó, gắn bó với ruộng đồng, sông nước. Những hình ảnh quen thuộc như cánh đồng lúa chín vàng, dòng sông uốn lượn, con đò nhỏ bé,... đã trở thành biểu tượng cho cuộc sống thanh bình, no ấm của người dân nông thôn. Bên cạnh đó, nông thôn Việt Nam còn ẩn chứa những giá trị truyền thống tốt đẹp, như tình làng nghĩa xóm, sự đoàn kết, tương trợ lẫn nhau. Bức tranh ấy cũng phản ánh những thay đổi tích cực của đời sống nông thôn khi bước vào thời kỳ hội nhập, phát triển. Nông nghiệp công nghệ cao, cơ sở hạ tầng được đầu tư nâng cấp, đời sống vật chất và tinh thần của người dân ngày càng cải thiện. Tuy nhiên, bên cạnh những gam màu tươi sáng, bức tranh nông thôn Việt Nam vẫn còn những mảng tối, những vấn đề cần giải quyết như ô nhiễm môi trường, tệ nạn xã hội,... Điều này đòi hỏi mỗi người dân phải có ý thức bảo vệ môi trường, giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, góp phần xây dựng quê hương ngày càng giàu đẹp, văn minh.
câu 6. Trong đoạn trích, tác giả Vũ Trọng Phụng đã khắc họa thành công hình ảnh ông Hàm - một kẻ tham lam, ích kỷ, chỉ quan tâm đến quyền lợi cá nhân. Ông Hàm là một người giàu có nhưng lại keo kiệt, bủn xỉn. Khi nghe tin cha mình mất, ông không hề tỏ ra đau buồn mà chỉ lo lắng về việc chia gia sản. Ông đã tìm cách lừa dối mọi người để chiếm đoạt toàn bộ tài sản của cha mình.
Hành động của ông Hàm đã bộc lộ bản chất xấu xa, đê tiện của hắn. Hắn là một kẻ bất hiếu, không xứng đáng được gọi là con cháu. Trước sự phản đối của anh em, họ hàng, ông đã không dám đứng ra bảo vệ quyền lợi của mình. Thay vào đó, ông đã tìm cách lừa dối, gian lận để chiếm đoạt tài sản của cha mình. Hành động của ông Hàm đã gây ra nỗi đau đớn, phẫn uất cho những người thân trong gia đình.
Có thể thấy, ông Hàm là một nhân vật tiêu biểu cho lớp người tham lam, ích kỷ, chỉ biết nghĩ đến quyền lợi cá nhân trong xã hội cũ. Hình ảnh ông Hàm đã góp phần tố cáo những thói hư tật xấu của con người trong xã hội cũ.
câu 1. Trong đoạn trích, tác giả sử dụng ngôi thứ nhất để kể chuyện. Dấu hiệu nhận biết ngôi kể này là việc tác giả xưng "tôi" khi miêu tả cảm xúc và suy nghĩ của mình về cuộc sống ở quê hương. Việc sử dụng ngôi thứ nhất giúp cho câu chuyện trở nên chân thực hơn, đồng thời tạo sự gần gũi, thân thiện với người đọc.
câu 2. Trong đoạn trích "Hạnh phúc của một tang gia", nhân vật cụ cố Hồng được miêu tả với những đặc điểm và hành động thể hiện sự giả dối và tham lam. Cụ cố Hồng thường xuyên nhắm mắt mơ màng về việc chia tài sản sau khi ông mất, cho thấy ông không hề tiếc thương hay đau buồn trước cái chết của cha mình mà chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân. Hành động này phản ánh bản chất tham lam và vô đạo đức của cụ cố Hồng. Ông ta sẵn sàng hy sinh tình cảm gia đình để đạt được mục đích riêng, bất chấp sự thật rằng cha mình vừa qua đời. Điều này càng làm nổi bật sự giả dối và thiếu lòng trắc ẩn trong con người cụ cố Hồng.
câu 3. Trong câu "Úi kìa, con giai nhớn đã già đến thế kia! Kìa!" cụ chắc cả mười rằng ai cũng phải ngợi khen một cái đám ma như thế, một cái gậy như thế", tác giả Vũ Trọng Phụng đã sử dụng biện pháp tu từ nói mỉa với những cụm từ mang tính chất châm biếm, giễu cợt như "con giai nhớn đã già đến thế kia" và "kìa".
Tác dụng của biện pháp tu từ này:
* Nhấn mạnh sự vô lý: Câu văn thể hiện sự bất ngờ khi thấy một thanh niên trẻ tuổi lại có hành động giống như người già, điều này tạo nên tiếng cười trào phúng cho độc giả.
* Gợi tả thái độ khinh thường: Cụm từ "kìa" được lặp đi lặp lại nhiều lần, thể hiện sự ngạc nhiên, chế giễu của nhân vật đối với hành động của "con giai nhớn".
* Tạo hiệu quả nghệ thuật: Biện pháp tu từ nói mỉa giúp tăng cường tính hài hước, dí dỏm cho đoạn trích, đồng thời làm nổi bật tính cách kiêu căng, hợm hĩnh của nhân vật.
Bên cạnh đó, việc sử dụng các dấu chấm than ("kìa") kết hợp với giọng điệu mỉa mai còn góp phần tạo nên sự nhấn mạnh, khiến cho lời thoại trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.
câu 4. Đoạn trích "Tự tình" của Hồ Xuân Hương đã thể hiện rõ nét thái độ bất bình, phẫn uất trước thực trạng xã hội phong kiến đương thời. Tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ để miêu tả cảnh vật thiên nhiên và con người, đồng thời bộc lộ tâm trạng bức bối, chán chường của mình.
* Hình ảnh thiên nhiên: "Trời đất" - không gian bao la rộng lớn nhưng cũng đầy khắc nghiệt; "Nước non" - sự đối lập giữa hai thế giới: nước (dòng chảy) và non (đồi núi), tượng trưng cho dòng đời trôi chảy và những thử thách, khó khăn mà con người phải đối mặt. Hình ảnh này gợi lên cảm giác cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình khi bị cuốn vào vòng xoáy cuộc sống.
* Hình ảnh con người: "Lá vàng rơi" - biểu tượng cho sự tàn phai, héo úa, gợi liên tưởng đến tuổi già, sự tàn tạ của con người. "Cây xanh tươi tốt" - ẩn dụ cho sức sống mãnh liệt, bền bỉ của con người, dù phải trải qua bao nhiêu khó khăn vẫn kiên cường vươn lên.
* Thái độ của tác giả: Qua việc sử dụng các hình ảnh ẩn dụ, tác giả thể hiện thái độ bất bình, phẫn uất trước thực trạng xã hội phong kiến. Xã hội ấy đầy rẫy bất công, áp bức, khiến con người phải chịu nhiều khổ đau, bất hạnh. Đồng thời, tác giả cũng khẳng định sức mạnh tiềm tàng, ý chí kiên cường của con người, dù phải đối mặt với muôn vàn khó khăn vẫn luôn hướng về phía trước, tìm kiếm ánh sáng của tự do và hạnh phúc.
Kết luận: Đoạn trích "Tự tình" của Hồ Xuân Hương đã thể hiện rõ nét thái độ bất bình, phẫn uất của tác giả trước thực trạng xã hội phong kiến đương thời. Bằng cách sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ, tác giả đã tạo nên một bức tranh sinh động về cảnh vật thiên nhiên và con người, đồng thời bộc lộ tâm trạng bức bối, chán chường của mình. Thái độ đó phản ánh tinh thần đấu tranh, khát vọng tự do, hạnh phúc của con người trong xã hội phong kiến.
câu 5. Đoạn trích "Chiếc lá cuối cùng" của O. Henry mang đến cho chúng ta một thông điệp sâu sắc về tình yêu thương và hy vọng trong cuộc sống. Câu chuyện xoay quanh hai nhân vật chính, cụ Bơ-men - một họa sĩ già cô đơn và Giôn-xi - một cô gái trẻ bị bệnh nặng. Cụ Bơ-men đã vẽ chiếc lá cuối cùng để cứu sống Giôn-xi, thể hiện sự hi sinh cao cả và lòng nhân ái vô bờ bến. Thông qua hành động này, tác giả muốn khẳng định rằng tình yêu thương và hy vọng luôn tồn tại trong mỗi con người, dù họ đang ở trong hoàn cảnh khó khăn nhất.
Tình yêu thương được thể hiện rõ nét qua hành động của cụ Bơ-men khi ông quyết định vẽ chiếc lá cuối cùng. Dù biết rằng mình sẽ phải đối mặt với cái chết nếu bức tranh không thành công, nhưng vì tình yêu thương dành cho Giôn-xi, cụ vẫn sẵn sàng hi sinh bản thân. Hành động này cho thấy sức mạnh to lớn của tình yêu thương, nó có thể vượt qua mọi giới hạn và giúp con người vượt qua những thử thách khắc nghiệt nhất.
Hy vọng cũng là một yếu tố quan trọng trong câu chuyện. Giôn-xi ban đầu đã tuyệt vọng và chấp nhận số phận của mình. Tuy nhiên, nhờ vào niềm tin vào chiếc lá cuối cùng, cô đã tìm lại được niềm hy vọng và tiếp tục chiến đấu với bệnh tật. Hy vọng đã giúp Giôn-xi vượt qua nỗi sợ hãi và giữ vững tinh thần lạc quan, từ đó tạo ra cơ hội để cô hồi phục.
Thông điệp mà đoạn trích mang lại là hãy luôn trân trọng tình yêu thương và hy vọng trong cuộc sống. Tình yêu thương có thể giúp chúng ta vượt qua những khó khăn, thử thách và mang lại niềm vui, hạnh phúc cho những người xung quanh. Hy vọng cũng là nguồn động lực giúp chúng ta vươn lên và đạt được mục tiêu của mình. Hãy luôn giữ vững niềm tin và hy vọng vào tương lai tốt đẹp, bởi vì chỉ cần có tình yêu thương và hy vọng, chúng ta có thể vượt qua mọi trở ngại và hướng tới một cuộc sống tươi đẹp hơn.
câu 6. Trong đoạn trích trên, ta có thể thấy rõ sự tương phản giữa hai nhân vật chính: Ngô Tử Văn và hồn ma tên tướng giặc. Ngô Tử Văn là một người ngay thẳng, không sợ hãi trước những thế lực tà ác. Khi thấy hồn ma tên tướng giặc chiếm miếu của Thổ Công, chàng đã vô cùng tức giận và quyết định đốt đền để trừ hại cho dân. Hành động này thể hiện lòng chính nghĩa và quyết tâm bảo vệ lẽ phải của Tử Văn.
Ngược lại, hồn ma tên tướng giặc là một kẻ hung bạo, xảo trá. Hắn đã cướp ngôi đền của Thổ Công, lại còn dùng quyền phép của mình để hãm hại người dân vô tội. Khi Tử Văn đốt đền, hắn đã tìm mọi cách để trả thù chàng. Tuy nhiên, nhờ có sự giúp đỡ của Thổ Công và sự can đảm của Tử Văn, cuối cùng hắn đã bị trừng trị thích đáng.
Ngoài ra, truyện còn khắc họa thành công những nhân vật phụ như Thổ Công, Diêm Vương,... Thổ Công là một vị thần hiền lành, tốt bụng, luôn giúp đỡ người dân. Ông đã nhờ cậy Tử Văn giúp đỡ khi bị hồn ma tên tướng giặc hãm hại. Diêm Vương là người đứng đầu cõi âm ti, có trách nhiệm xét xử công minh, đúng đắn. Ông đã đứng ra phân xử vụ án của Tử Văn, giải oan cho chàng và trừng trị hồn ma tên tướng giặc.
Tóm lại, truyện "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên" là một tác phẩm giàu ý nghĩa. Tác phẩm ca ngợi tinh thần chính nghĩa, lòng dũng cảm và niềm tin vào công lý của con người. Đồng thời, tác phẩm cũng lên án những thói hư tật xấu, đặc biệt là sự gian xảo, tham lam và bất công.