20/05/2025


20/05/2025
20/05/2025
Câu 26: A serious road accident happened. We were waiting for the bus. -> While Yêu cầu: Viết lại câu sử dụng "While" (trong khi). Trả lời: While we were waiting for the bus, a serious road accident happened. Giải thích:
Câu 27: Nick: "I come from a small town in England". -> Nick said that Yêu cầu: Viết lại câu gián tiếp. Trả lời: Nick said that he came from a small town in England. Giải thích: * Đây là câu tường thuật (reported speech). Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, ta lùi thì của động từ. "Come" (hiện tại đơn) -> "came" (quá khứ đơn). * Đổi ngôi "I" thành "he" vì người nói là Nick. Từ vựng mới: * Small town (n): Thị trấn nhỏ
Câu 28: The teacher asked Nam, "Where will you work after graduation?" -> The teacher asked Yêu cầu: Viết lại câu gián tiếp. Trả lời: The teacher asked Nam where he would work after graduation. Giải thích: * Đây là câu hỏi gián tiếp (indirect question). Khi chuyển từ câu hỏi trực tiếp sang câu hỏi gián tiếp, ta bỏ trợ động từ và đổi trật tự từ. * "Will" -> "would". * Đổi ngôi "you" thành "he" vì người được hỏi là Nam. Từ vựng mới: * Graduation (n): Sự tốt nghiệp
Câu 29: think about / life on / What/ you/ do/ other planets / ? Yêu cầu: Sắp xếp các từ/cụm từ để tạo thành câu có nghĩa. Trả lời: What do you think about life on other planets? Giải thích: * Đây là câu hỏi về suy nghĩ, quan điểm cá nhân. * Cấu trúc câu hỏi: What + do/does + S + think about + Noun? Từ vựng mới: * Planet (n): Hành tinh
Câu 30: likes to / with her classmates / interact / Lan / during the lesson/. Yêu cầu: Sắp xếp các từ/cụm từ để tạo thành câu có nghĩa. Trả lời: Lan likes to interact with her classmates during the lesson. Giải thích: * Câu này diễn tả sở thích của Lan. * Cấu trúc câu: S + likes to + V (infinitive) + ... Từ vựng mới: * Interact (v): Tương tác * Classmate (n): Bạn cùng lớp * During the lesson: Trong suốt buổi học
Câu 31: wanted to know / when human / travel to Mars / The scientists / would be able to / . Yêu cầu: Sắp xếp các từ/cụm từ để tạo thành câu có nghĩa. Trả lời: The scientists wanted to know when humans would be able to travel to Mars. Giải thích: * Câu này diễn tả mong muốn tìm hiểu của các nhà khoa học. * "Would be able to" diễn tả khả năng trong tương lai. Từ vựng mới: * Scientist (n): Nhà khoa học * Mars (n): Sao Hỏa
Câu 32: at 8 a.m yesterday / The children / playing// were/football/. Yêu cầu: Sắp xếp các từ/cụm từ để tạo thành câu có nghĩa. Trả lời: The children were playing football at 8 a.m yesterday. Giải thích: * Câu này diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (quá khứ tiếp diễn). * Cấu trúc câu: S + was/were + V-ing + ... Từ vựng mới: * Football (n): Bóng đá
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời