Nguyễn Kim Đồng
Câu 29: "The teacher asked Nam, "Where will you work after graduation?" Yêu cầu: Viết lại câu gián tiếp. Trả lời: The teacher asked Nam where he would work after graduation. Giải thích:
- Đây là câu tường thuật (reported speech) dạng câu hỏi có từ để hỏi (where).
- "will" chuyển thành "would" khi tường thuật.
- "you" (Nam) chuyển thành "he".
- graduation: sự tốt nghiệp Ví dụ:
- Direct speech (câu trực tiếp): "What is your name?" she asked me. (Cô ấy hỏi tôi "Tên bạn là gì?")
- Reported speech (câu gián tiếp): She asked me what my name was. (Cô ấy hỏi tôi tên tôi là gì.)
Câu 30: "His car can run 120 km/h while my car can run only 110 km/h." Yêu cầu: Viết lại câu sử dụng cấu trúc so sánh hơn. Trả lời: His car can run faster than mine. Giải thích:
- faster: nhanh hơn (dạng so sánh hơn của "fast").
- mine: của tôi (thay thế cho "my car").
- Cấu trúc so sánh hơn: S + V + more/adj-er/adv-er + than + N/pronoun Ví dụ:
- My house is bigger than yours. (Nhà của tôi lớn hơn nhà của bạn.)
- She sings better than I do. (Cô ấy hát hay hơn tôi.)
Câu 31: "Nick: "I come from a small town in England"." Yêu cầu: Viết lại câu gián tiếp. Trả lời: Nick said that he came from a small town in England. Giải thích:
- Đây là câu tường thuật dạng câu trần thuật.
- "I" (Nick) chuyển thành "he".
- "come" chuyển thành "came" (lùi thì từ hiện tại đơn về quá khứ đơn).
- small town: thị trấn nhỏ Ví dụ:
- Direct speech: "I am happy," she said. (Cô ấy nói "Tôi hạnh phúc.")
- Reported speech: She said that she was happy. (Cô ấy nói rằng cô ấy hạnh phúc.)
Câu 32: "A serious road accident happened. We were waiting for the bus." Yêu cầu: Viết lại câu sử dụng "while". Trả lời: While we were waiting for the bus, a serious road accident happened. Giải thích:
- "while" dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào.
- serious road accident: tai nạn giao thông nghiêm trọng Ví dụ:
- I was cooking dinner while he was watching TV. (Tôi đang nấu bữa tối trong khi anh ấy đang xem TV.)
- She fell asleep while she was reading. (Cô ấy ngủ quên trong khi đang đọc sách.)