PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (4,0 điểm)
Câu 1:
- Từ "chân thành" trong câu "Tình bạn không cần những lời hứa lớn lao, mà chỉ cần sự chân thành…"thuộc từ loại:
- B. Tính từ (vì bổ sung ý nghĩa cho danh từ "sự").
Câu 2:
- Từ "mà" trong câu trên có tác dụng:
- C. Sự tương phản (đối lập giữa "lời hứa lớn lao" và "sự chân thành").
Câu 3:
- Từ "hoa" trong câu "Tình bạn đẹp giống như bông hoa…" được dùng với nghĩa:
- B. Biểu tượng cho vẻ đẹp của tình bạn (ẩn dụ so sánh tình bạn với hoa).
Câu 4:
- Nội dung chính của đoạn văn:
- A. Khẳng định giá trị của tình bạn đẹp, mô tả những biểu hiện của nó và cách để vun đắp, gìn giữ tình bạn.
PHẦN II: TỰ LUẬN (16,0 điểm)
Câu 1 (2,0 điểm):
a) Giải nghĩa từ "vương giả" và từ loại:
- "Vương giả": Chỉ sự sang trọng, quý phái, cao quý (thường dành cho bậc vua chúa, quý tộc).
- Từ loại: Tính từ.
- Từ trái nghĩa với "vương giả": "quê mùa" (mộc mạc, giản dị).
b) Phân tích thành phần câu in đậm:
- Câu in đậm: "Nhưng các cụ thực biết thường hoa lại quả quyết không có một loài hoa nào thơm một cách chân thật, quê mùa như thế."
- Chủ ngữ: "các cụ thực biết thường hoa" (Cụm danh từ).
- Vị ngữ: "lại quả quyết không có một loài hoa nào thơm một cách chân thật, quê mùa như thế"(Cụm động từ).
- Kiểu câu: Câu đơn mở rộng thành phần.
Câu 2 (2,0 điểm):
a) Nghĩa của từ "gội":
- Từ "gội" được dùng theo nghĩa chuyển (ẩn dụ).
- Nghĩa gốc: Hành động rửa sạch (ví dụ: gội đầu).
- Nghĩa chuyển: "Nước thời gian" tượng trưng cho năm tháng, "gội tóc" diễn tả quá trình tóc bạc trắng vì tuổi già.
b) Cảm nhận về câu thơ:
- Độc đáo:
- Hình ảnh "nước thời gian" kết hợp động từ "gội" tạo liên tưởng thời gian như một dòng chảy vô hình làm bạc tóc.
- Cách dùng nhân hóa thời gian, biến nó thành tác nhân cụ thể, nhấn mạnh sự khắc nghiệt của tuổi tác.
- Ý nghĩa: Gợi lòng trân trọng vẻ đẹp tuổi già và sự chịu đựng âm thầm của người lao động.
Câu 3 (10,0 điểm): Bài văn vào vai cây bút
Mở bài:
- Giới thiệu bản thân (cây bút) và người bạn học sinh (ví dụ: "Tôi là cây bút bi thân thiết của Minh – cậu học trò lớp 5 chăm chỉ...").
Thân bài:
- Khung cảnh buổi học:
- Thời gian: Sáng sớm, lớp học yên tĩnh.
- Không gian: Bàn học ngăn nắp, sách vở xếp gọn.
- Hoạt động của bạn học sinh:
- Chăm chú nghe giảng: "Minh dán mắt vào trang sách, đôi tay ghi chép liên tục khiến tôi (bút) phải chạy trên giấy không ngừng..."
- Tích cực phát biểu: Giơ tay cao, trả lời rõ ràng.
- Giúp đỡ bạn bè: Giảng bài cho bạn yếu, dùng tôi (bút) ghi lại công thức toán.
- Nét mặt tập trung: "Lông mày cậu nhíu lại khi giải bài khó, nhưng khi tìm ra đáp án, nụ cười lại rạng rỡ."
- Cảm xúc của cây bút:
- Tự hào vì được đồng hành cùng Minh.
- Xúc động trước sự nỗ lực của cậu bé: "Có hôm tôi mực cạn vì cậu viết quá nhiều, nhưng tôi vui vì được góp sức vào thành tích của cậu."
Kết bài:
- Khẳng định tình bạn đặc biệt giữa bút và Minh.
- Lời nhắn nhủ: "Dù sau này có dùng bút mới, tôi mong cậu mãi giữ được đức tính chăm ngoan này."