**Câu 25:**
Để giải quyết bài toán này, chúng ta sẽ phân tích từng thí nghiệm và hiện tượng quan sát được:
1. **Thí nghiệm 1**: Thêm vài giọt $HNO_3$ đặc vào ống nghiệm chứa 2 mL dung dịch lòng trắng trứng.
- Hiện tượng: Có thể tạo ra kết tủa trắng (do tạo thành albumin nitrat).
2. **Thí nghiệm 2**: Thêm từ từ vài giọt dung dịch aniline loãng vào ống nghiệm chứa nước bromine.
- Hiện tượng: Chất rắn màu vàng (do tạo thành sản phẩm từ phản ứng aniline với brom).
3. **Thí nghiệm 3**: Nhỏ vào giọt dung dịch iodine trong KI vào ống nghiệm chứa 2 mL dung dịch hồ tính bột.
- Hiện tượng: Dung dịch màu xanh tím (do tạo phức iod với tinh bột).
4. **Thí nghiệm 4**: Thêm từ từ dung dịch methylamine 0,1 M đến dư vào ống nghiệm chứa 2 mL dung dịch $CuSO_4~0,1~M$.
- Hiện tượng: Dung dịch màu xanh lam (do tạo phức đồng với methylamine).
**Sắp xếp hiện tượng theo thứ tự quan sát được:**
- c) Kết tủa trắng - thí nghiệm 1
- b) Chất rắn màu vàng - thí nghiệm 2
- d) Dung dịch màu xanh tím - thí nghiệm 3
- a) Dung dịch màu xanh lam - thí nghiệm 4
Vậy thứ tự các thí nghiệm là: **1234.**
**Câu 26:**
Trước tiên, tính toán lượng khí $SO_2$ trong 2000 m³ khí thải.
- Khối lượng khí $SO_2$ trong 2000 m³:
\[
2000 \, m^3 \times 0,01 = 20 \, m^3 \, SO_2
\]
(1% của 2000 m³)
- Chuyển đổi sang mol:
\[
n(SO_2) = \frac{20 \, m^3}{22,4 \, m^3/mol} \approx 0,892 \, mol
\]
- Phản ứng xảy ra:
\[
2SO_2 + O_2 + 2Ca(OH)_2 \rightarrow 2CaSO_4 + 2H_2O
\]
Từ phương trình, 2 mol $SO_2$ phản ứng với 2 mol $Ca(OH)_2$ để tạo ra 2 mol $CaSO_4$. Vậy lượng $CaSO_4$ tạo ra:
\[
n(CaSO_4) = n(SO_2) \approx 0,892 \, mol
\]
- Khối lượng của $CaSO_4$ thu được:
\[
m(CaSO_4) = n(CaSO_4) \times M(CaSO_4) = 0,892 \, mol \times 136 \, g/mol \approx 121,152 \, g
\]
- Do hiệu suất là 80%, khối lượng $CaSO_4$ thực tế:
\[
m_{thực tế} = 121,152 \times 0,8 \approx 96,922 \, g
\]
- Cuối cùng, chuyển đổi sang thạch cao $2CaSO_4 \cdot H_2O$:
\[
m(2CaSO_4 \cdot H_2O) = \frac{96,922}{2 \times 136 + 2 \times 18} \approx 32,307 \, g \quad (M(2CaSO_4 \cdot H_2O) = 172 \, g/mol)
\]
Sau đó, quy đổi sang kg:
\[
m \approx 0,0323 \, kg
\]
Vậy, kết quả làm tròn đến hàng đơn vị là **0 kg** (do chưa đủ 1 kg).
**Câu 27:**
Để tính toán khối lượng methacrylic acid cần thiết, trước tiên tính thể tích của 300 tấm kính.
- Thể tích của một tấm kính:
\[
V_{tấm} = 40 \, cm \times 20 \, cm \times 1 \, cm = 800 \, cm^3
\]
- Thể tích tổng của 300 tấm kính:
\[
V_{tổng} = 300 \times 800 \, cm^3 = 240000 \, cm^3
\]
- Khối lượng của poly(methyl methacrylate):
\[
m_{PMMA} = V_{tổng} \times D = 240000 \, cm^3 \times 1,2 \, g/cm^3 = 288000 \, g = 288 \, kg
\]
- Khối lượng methacrylic acid cần thiết (chiếm 90%):
\[
m_{methacrylic\ acid} = \frac{288 \, kg}{0,9} \approx 320 \, kg
\]
Do đó, khối lượng methacrylic acid tối thiểu cần thiết để sản xuất là khoảng **320 kg**.