bdisbsudbdj

rotate image
ADS
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của em bé cuteee
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
ADS
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

26/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Here are the answers to the given questions: 17. C. psychologists 18. A. audience 19. B. tutor 20. C. to achieve 21. D. should begin 22. A. can't become 23. C. must be Here are the answers to the questions: 1. A. wealthy 2. C. goal 3. B. customized 4. D. mostly A. shy
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Ng Bôngg

26/05/2025

em bé cuteee

17. Some teenagers need to meet ________ so that they can receive professional guidance to overcome their emotional challenges.

→ Đáp án: C. psychologists

Giải thích: “Professional guidance” (hướng dẫn chuyên nghiệp) để vượt qua “emotional challenges” (thách thức về cảm xúc) là công việc của psychologists (nhà tâm lý học).

  • A. directors: đạo diễn
  • B. scientists: nhà khoa học
  • D. designers: nhà thiết kế

18. Podcasters want to build a loyal _______ that enjoys their content.

→ Đáp án: A. audience

Giải thích: Người làm podcast muốn xây dựng một lượng khán giả trung thành (loyal audience) — người nghe nội dung thường xuyên.

  • B. viewer: người xem (thường dùng cho video)
  • C. participant: người tham gia
  • D. listener: gần đúng, nhưng "audience" phù hợp hơn vì bao quát hơn (nhiều người).

19. Ms. Thao hired a ________ to teach her son at home so that he could improve his grades.

→ Đáp án: B. tutor

Giải thích: Người dạy học riêng tại nhà là tutor (gia sư).

  • A. astronaut: phi hành gia
  • C. designer: nhà thiết kế
  • D. customer: khách hàng

20. Mai aims _______ a band score of 6.5 or higher in the IELTS exam.

→ Đáp án: C. to achieve

Giải thích: Động từ "aims" thường đi với "to V" → aims to achieve: có mục tiêu đạt được.

21. If students have an upcoming exam, they ________ their review early.

→ Đáp án: D. should begin

Giải thích: Câu điều kiện loại 1 → “If + hiện tại đơn, will/should + V”. Khuyên nên bắt đầu sớm.

  • A. began: quá khứ
  • B. would begin: loại 2
  • C. are going to begin: không sai nhưng không phù hợp bằng "should begin"

22. Unless you practice regularly, you ________ a skilled musician.

→ Đáp án: A. can't become

Giải thích: "Unless" = "if not", phủ định điều kiện. Nếu bạn không luyện tập thường xuyên, bạn không thể trở thành một nhạc công giỏi.

23. It's really important that astronauts ________ well-trained if they don't want to make mistakes during their missions.

→ Đáp án: C. must be

Giải thích: Để nhấn mạnh tầm quan trọng, cần dùng must be (phải được huấn luyện tốt).

  • A. may be: có thể
  • B. can be: có thể (khả năng)
  • D. would be: diễn tả giả định

1. Windy dreams of becoming a tour guide so that he can explore faraway countries.

→ Đáp án: B. distant

Giải thích: “Faraway” = xa xôi → gần nghĩa với distant.

  • A. wealthy: giàu có
  • C. modern: hiện đại
  • D. advanced: tiên tiến

2. Lyndia's aim is to become a web designer who creates visually attractive websites.

→ Đáp án: C. goal

Giải thích: “Aim” = mục tiêu → gần nghĩa với goal.

  • A. subject: môn học
  • B. structure: cấu trúc
  • D. feeling: cảm giác

3. The app offers personalized recommendations based on your preferences and browsing history.

→ Đáp án: B. customized

Giải thích: “Personalized” = được cá nhân hoá → gần nghĩa với customized.

  • A. common: phổ biến
  • C. standard: tiêu chuẩn
  • D. familiar: quen thuộc

4. The workshop gave good advice, mainly about how to choose a job you like and are good at.

→ Đáp án: A. effectively

Giải thích: “Mainly” = chủ yếu → gần nghĩa với effectively (một cách hiệu quả, đúng trọng tâm).

  • B. comfortably: thoải mái
  • C. flexibly: linh hoạt
  • D. mostly: gần nghĩa nhưng không chuẩn bằng “effectively”

1. If you want to be a successful public speaker, you must be confident and have good communication skills.

→ Đáp án: A. shy

Giải thích: “Confident” = tự tin → trái nghĩa là shy (rụt rè)

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
ADS
avatar volunteer-photo-frame.svg
level icon
•Astraea•

26/05/2025

em bé cuteee

Câu 17: "Some teenagers need to meet _______ so that they can receive professional guidance to overcome their emotional challenges."

  • Dịch nghĩa: Một vài thanh thiếu niên cần gặp _______ để họ có thể nhận được sự hướng dẫn chuyên nghiệp để vượt qua những thử thách về mặt cảm xúc của họ.
  • Từ vựng mới:
  • "teenagers": thanh thiếu niên
  • "professional guidance": hướng dẫn chuyên nghiệp
  • "overcome": vượt qua
  • "emotional challenges": thử thách về mặt cảm xúc
  • Giải thích: Trong câu này, chúng ta cần một danh từ chỉ người có thể cung cấp sự hướng dẫn chuyên nghiệp về mặt cảm xúc. "Psychologists" (nhà tâm lý học) là đáp án phù hợp nhất.
  • Đáp án: C. psychologists

Câu 18: "Podcasters want to build a loyal _______ that enjoys their content."

  • Dịch nghĩa: Những người làm podcast muốn xây dựng một _______ trung thành, những người thích nội dung của họ.
  • Từ vựng mới:
  • "podcasters": người làm podcast
  • "loyal": trung thành
  • "content": nội dung
  • Giải thích: Những người làm podcast muốn xây dựng một lượng người nghe trung thành. "Audience" (khán giả) là đáp án phù hợp nhất.
  • Đáp án: A. audience

Câu 19: "Ms. Thảo hired a _______ to teach her son at home so that he could improve his grades."

  • Dịch nghĩa: Cô Thảo thuê một _______ để dạy con trai cô ấy ở nhà để con có thể cải thiện điểm số.
  • Từ vựng mới:
  • "hired": thuê
  • "improve his grades": cải thiện điểm số
  • Giải thích: Cô Thảo thuê một người để dạy con trai cô ấy, vậy người đó phải là "tutor" (gia sư).
  • Đáp án: B. tutor

Câu 20: "Mai aims _______ a band score of 6.5 or higher in the IELTS exam."

  • Dịch nghĩa: Mai đặt mục tiêu _______ điểm IELTS 6.5 trở lên.
  • Từ vựng mới:
  • "aims": đặt mục tiêu
  • "band score": điểm IELTS
  • Giải thích: Cấu trúc "aim to do something" có nghĩa là "đặt mục tiêu làm gì". Vậy đáp án đúng là "to achieve".
  • Đáp án: C. to achieve

Câu 21: "If students have an upcoming exam, they _______ their review early."

  • Dịch nghĩa: Nếu học sinh có một kỳ thi sắp tới, họ _______ ôn tập sớm.
  • Từ vựng mới:
  • "upcoming exam": kỳ thi sắp tới
  • "review": ôn tập
  • Giải thích: Trong câu điều kiện loại 1, chúng ta sử dụng "should" để đưa ra lời khuyên.
  • Đáp án: D. should begin

Câu 22: "Unless you practice regularly, you _______ a skilled musician."

  • Dịch nghĩa: Trừ khi bạn luyện tập thường xuyên, bạn _______ một nhạc sĩ lành nghề.
  • Từ vựng mới:
  • "practice regularly": luyện tập thường xuyên
  • "skilled musician": nhạc sĩ lành nghề
  • Giải thích: "Unless" có nghĩa là "nếu không". Vậy câu này có nghĩa là nếu bạn không luyện tập thường xuyên, bạn sẽ không trở thành một nhạc sĩ lành nghề.
  • Đáp án: A. can't become

Câu 23: "It's really important that astronauts _______ well-trained if they don't want to make mistakes during their missions."

  • Dịch nghĩa: Điều rất quan trọng là các phi hành gia _______ được huấn luyện kỹ lưỡng nếu họ không muốn mắc lỗi trong các nhiệm vụ của mình.
  • Từ vựng mới:
  • "astronauts": phi hành gia
  • "well-trained": được huấn luyện kỹ lưỡng
  • "missions": nhiệm vụ
  • Giải thích: Các phi hành gia cần phải được huấn luyện kỹ lưỡng, vậy đáp án đúng là "must be".
  • Đáp án: C. must be

Ex 3. indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in the following question.

Câu 1: "Andy dreams of becoming a tour guide so that he can explore faraway countries."

  • Dịch nghĩa: Andy mơ ước trở thành một hướng dẫn viên du lịch để anh ấy có thể khám phá những đất nước xa xôi.
  • Từ vựng mới:
  • "faraway": xa xôi
  • Giải thích: "Faraway" có nghĩa gần nhất với "distant" (xa xôi).
  • Đáp án: B. distant

Câu 2: "Lyndia's aim is to become a web designer who creates visually attracting websites."

  • Dịch nghĩa: Mục tiêu của Lyndia là trở thành một nhà thiết kế web, người tạo ra những trang web thu hút thị giác.
  • Từ vựng mới:
  • "aim": mục tiêu
  • Giải thích: "Aim" có nghĩa gần nhất với "goal" (mục tiêu).
  • Đáp án: C. goal

Câu 3: "The app offers personalized recommendations based on your preferences and browsing history."

  • Dịch nghĩa: Ứng dụng cung cấp các đề xuất được cá nhân hóa dựa trên sở thích và lịch sử duyệt web của bạn.
  • Từ vựng mới:
  • "personalized": được cá nhân hóa
  • Giải thích: "Personalized" có nghĩa gần nhất với "customized" (được tùy chỉnh).
  • Đáp án: B. customized

Câu 4: "The workshop gave good advice, mainly about how to choose a job you like and are good at."

  • Dịch nghĩa: Hội thảo đưa ra những lời khuyên hữu ích, chủ yếu về cách chọn một công việc bạn thích và giỏi.
  • Từ vựng mới:
  • "mainly": chủ yếu
  • Giải thích: "Mainly" có nghĩa gần nhất với "mostly" (phần lớn).
  • Đáp án: D. mostly

Ex 4. indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in the following question.

Câu 1: "If you want to be a successful public speaker, you must be confident and have good communication skills."

  • Dịch nghĩa: Nếu bạn muốn trở thành một diễn giả thành công, bạn phải tự tin và có kỹ năng giao tiếp tốt.
  • Từ vựng mới:
  • "confident": tự tin
  • Giải thích: Từ trái nghĩa với "confident" (tự tin) là "shy" (nhút nhát).
  • Đáp án: A. shy


Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi