giải đề văn lớp 12

SỞ GDĐT THÀNH PHỐ HUẾ ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỐ THÔNG THAM KHẢO 27 Môn: Ngữ văn Thời g
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Tâm Trần
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

26/05/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
i:
câu 1. Luận đề của văn bản là lòng kiên trì.

câu 2. Phép tu từ được sử dụng trong câu "Kiên trì là cầu nối để thực hiện lý tưởng, là bến phà và là nấc thang dẫn đến thành công" là ẩn dụ.

* "Cầu nối": Ẩn dụ cho vai trò kết nối, tạo nên mối liên hệ giữa ý chí, nghị lực với hành động cụ thể nhằm đạt được mục tiêu.
* "Bến phà": Ẩn dụ cho điểm dừng chân, nơi nghỉ ngơi, nạp năng lượng để tiếp tục hành trình.
* "Nấc thang": Ẩn dụ cho từng bước tiến, mỗi giai đoạn hoàn thiện bản thân trên con đường chinh phục ước mơ.

Tác giả sử dụng ẩn dụ để miêu tả một cách sinh động, giàu sức gợi hình, giúp người đọc dễ dàng hình dung được vai trò to lớn của lòng kiên trì trong việc đạt được thành công.

câu 3. Việc nhắc lại nhiều lần từ "kiên trì" trong đoạn văn mang lại hiệu quả nghệ thuật cao, góp phần tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ cho lập luận.

* Tạo ấn tượng mạnh: Việc lặp đi lặp lại từ "kiên trì" tạo nên một nhịp điệu đều đặn, gây chú ý và nhấn mạnh vào chủ đề chính của đoạn văn - tầm quan trọng của lòng kiên trì trong cuộc sống.
* Nhấn mạnh ý nghĩa: Từ "kiên trì" được lặp lại với tần suất dày đặc, khẳng định đây là yếu tố then chốt quyết định sự thành công hay thất bại của con người. Nó giúp độc giả hiểu rõ rằng lòng kiên trì không chỉ đơn thuần là một đức tính tốt đẹp mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa của thành công.
* Tăng cường sức thuyết phục: Sự lặp lại từ "kiên trì" kết hợp với những ví dụ cụ thể về lòng kiên trì của Thomas Edison càng củng cố thêm lập luận của tác giả. Độc giả dễ dàng đồng tình với quan điểm rằng lòng kiên trì là một phẩm chất đáng quý và cần thiết trong cuộc sống.
* Gợi liên tưởng: Việc lặp lại từ "kiên trì" gợi lên những suy ngẫm sâu sắc về giá trị của lòng kiên trì. Nó khiến độc giả nhớ đến những bài học về sự bền bỉ, nỗ lực và không bao giờ từ bỏ ước mơ.

Nhìn chung, việc lặp lại từ "kiên trì" trong đoạn văn không chỉ là một biện pháp tu từ đơn thuần mà còn là một cách thức hiệu quả để truyền tải thông điệp, khơi dậy cảm xúc và tạo nên sự đồng cảm nơi người đọc.

câu 4. Tác giả cho rằng "kiên trì không chỉ đòi hỏi chúng ta kiên nhẫn và nhẫn nại, mà còn yêu cầu sự chăm chỉ và có tinh thần cống hiến" bởi vì:

* Kiên nhẫn: Là khả năng chịu đựng và chờ đợi kết quả tốt đẹp trong tương lai. Nó giúp con người không nản chí khi đối mặt với khó khăn, thất bại. Kiên nhẫn cũng đồng nghĩa với việc chấp nhận những gì không thể kiểm soát được và tập trung vào những thứ có thể thay đổi.
* Nhẫn nại: Là khả năng kiềm chế và không phản ứng tức thì khi bị kích động hoặc gặp tình huống khó khăn. Nhẫn nại giúp con người tránh được những hành động thiếu suy nghĩ, gây hậu quả nghiêm trọng. Nó cũng tạo cơ hội để suy nghĩ thấu đáo và đưa ra quyết định đúng đắn.
* Chăm chỉ: Là sự cố gắng hết sức, không ngừng nghỉ để hoàn thành nhiệm vụ. Chăm chỉ đòi hỏi sự kiên nhẫn và nhẫn nại, nhưng nó cũng bao gồm cả tinh thần cống hiến - sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân để đạt được mục tiêu chung.
* Tinh thần cống hiến: Là ý thức trách nhiệm cao độ, luôn hướng tới mục tiêu chung. Tinh thần cống hiến thúc đẩy con người vượt qua giới hạn bản thân, không ngừng phấn đấu để đạt được thành công.

Sự kết hợp giữa kiên nhẫn, nhẫn nại, chăm chỉ và tinh thần cống hiến sẽ tạo nên lòng kiên trì bền bỉ, giúp con người vượt qua mọi khó khăn, thử thách trên con đường chinh phục mục tiêu.

câu 5. : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là nghị luận.

: Theo tác giả, lòng kiên trì đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được thành công và vượt qua khó khăn. Nó giúp con người tiếp tục nỗ lực ngay cả khi đối mặt với trở ngại, thất bại và khó khăn. Lòng kiên trì cũng là yếu tố quyết định giữa thành công và thất bại.

: Tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu văn "Kiên trì là cầu nối để thực hiện lý tưởng, là bến phà và là nấc thang dẫn đến thành công" là nhấn mạnh vai trò quan trọng của lòng kiên trì trong việc đạt được thành công. So sánh lòng kiên trì với "cầu nối", "bến phà", "nấc thang" tạo nên hình ảnh ẩn dụ sinh động, gợi tả hành trình dài đầy chông gai nhưng cũng tràn đầy hy vọng. Câu văn khẳng định rằng lòng kiên trì sẽ giúp con người vượt qua mọi khó khăn, chinh phục ước mơ và vươn tới thành công.

: Quan điểm của em về vấn đề "Thất bại là những bước tiến trong việc tìm đến thành công" là hoàn toàn đồng ý. Thất bại không phải là kết thúc, mà là cơ hội để học hỏi, trưởng thành và tiến bộ. Mỗi lần vấp ngã đều mang lại kinh nghiệm quý giá, giúp ta tránh lặp lại sai lầm và nâng cao khả năng giải quyết vấn đề. Thất bại là dấu hiệu cho thấy ta đang cố gắng hết sức, dám thử thách bản thân và sẵn sàng chấp nhận rủi ro. Chính nhờ vào những bài học rút ra từ thất bại, ta mới có thể tiến gần hơn đến thành công.


ii:
Nguyễn Bính và Xuân Diệu là hai nhà thơ nổi bật trong phong trào Thơ Mới, tuy nhiên, họ lại có những nét riêng biệt trong cách thể hiện nội dung và nghệ thuật. Đoạn thơ "Tương Tư Chiều" của Nguyễn Bính và "Thôn Đoài Ngồi Nhớ Thôn Đông" của Xuân Diệu đều thể hiện nỗi nhớ da diết, khắc khoải của nhân vật trữ tình dành cho người mình yêu. Tuy nhiên, cách thể hiện của mỗi tác giả lại mang những đặc trưng riêng biệt.

Về nội dung, cả hai đoạn thơ đều thể hiện nỗi nhớ da diết, khắc khoải của nhân vật trữ tình dành cho người mình yêu. Trong "Tương Tư Chiều", nỗi nhớ ấy được thể hiện qua những câu thơ: "Tiếng ai hát chiều nay vang vọng/ Có phải em về đấy hay chăng?". Tiếng hát của người con gái khiến chàng trai bồi hồi, xao xuyến, nhớ nhung. Chàng trai mong ngóng, chờ đợi người yêu trở về, nhưng lại lo lắng vì sợ người yêu sẽ không về nữa. Còn trong "Thôn Đoài Ngồi Nhớ Thôn Đông", nỗi nhớ ấy được thể hiện qua những câu thơ: "Đêm khuya trăng sáng quá, sao chẳng thấy nàng đâu/ Lòng ta nhớ nàng, lòng ta đau đớn!". Nỗi nhớ của chàng trai càng thêm da diết, khắc khoải khi đêm khuya thanh vắng, ánh trăng sáng rực rỡ mà người yêu vẫn chưa về. Chàng trai cảm thấy cô đơn, trống trải, nỗi nhớ như cào xé tâm can.

Tuy nhiên, cách thể hiện nỗi nhớ của mỗi tác giả lại khác nhau. Trong "Tương Tư Chiều", nỗi nhớ của chàng trai mang tính chất nhẹ nhàng, man mác buồn. Chàng trai chỉ biết đứng lặng im, dõi theo bóng dáng người yêu, mong ngóng, chờ đợi. Còn trong "Thôn Đoài Ngồi Nhớ Thôn Đông", nỗi nhớ của chàng trai mãnh liệt, dữ dội hơn. Chàng trai không thể kìm nén được nỗi nhớ, mà phải thốt lên thành lời, thể hiện sự bồn chồn, lo lắng, day dứt.

Về nghệ thuật, cả hai đoạn thơ đều sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống thường nhật. Trong "Tương Tư Chiều", Nguyễn Bính sử dụng những hình ảnh quen thuộc trong cuộc sống nông thôn như "tiếng", "hình", "ả". Những hình ảnh này được sử dụng một cách khéo léo, tạo nên vẻ đẹp chân thực, tự nhiên cho bài thơ. Còn trong "Thôn Đoài Ngồi Nhớ Thôn Đông", Xuân Diệu sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ, so sánh để diễn tả nỗi nhớ một cách tinh tế, sâu sắc.

Ngoài ra, cả hai đoạn thơ đều sử dụng giọng điệu nhẹ nhàng, tha thiết, phù hợp với tâm trạng buồn bã, tiếc nuối của nhân vật trữ tình. Trong "Tương Tư Chiều", giọng điệu của Nguyễn Bính nhẹ nhàng, tha thiết, thể hiện sự dịu dàng, e ấp của chàng trai. Còn trong "Thôn Đoài Ngồi Nhớ Thôn Đông", giọng điệu của Xuân Diệu sôi nổi, nồng nàn, thể hiện sự khao khát cháy bỏng của chàng trai.

Tuy nhiên, cách sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh thơ của mỗi tác giả lại khác nhau. Trong "Tương Tư Chiều", Nguyễn Bính sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống thường nhật. Những hình ảnh thơ được sử dụng một cách khéo léo, tạo nên vẻ đẹp chân thực, tự nhiên cho bài thơ. Còn trong "Thôn Đoài Ngồi Nhớ Thôn Đông", Xuân Diệu sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, ẩn dụ, so sánh để diễn tả nỗi nhớ một cách tinh tế, sâu sắc.

Nhìn chung, cả hai đoạn thơ đều thể hiện nỗi nhớ da diết, khắc khoải của nhân vật trữ tình dành cho người mình yêu. Tuy nhiên, cách thể hiện của mỗi tác giả lại mang những đặc trưng riêng biệt, tạo nên dấu ấn riêng cho từng tác phẩm.


xx:
Xuân Diệu - "Nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới" đã mang đến cho thơ ca Việt Nam những cảm xúc rất riêng, rất lạ. Thơ Xuân Diệu không chỉ có sự cách tân về nội dung mà còn đổi mới về hình thức nghệ thuật. Bài thơ "Thơ duyên" chính là minh chứng tiêu biểu cho phong cách sáng tác độc đáo đó.

Trước hết, nhan đề "Thơ duyên" nghe có vẻ mơ hồ nhưng khi đọc vào nội dung ta mới thấy rằng nó lại chứa đựng sự hài hòa, gắn bó giữa cảnh và tình, giữa con người với thiên nhiên. Trong khổ đầu tiên của bài thơ, tác giả đã miêu tả bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống:

"Chiều mộng hoà thơ trên nhánh duyên,
Cây me ríu rít cặp chim chuyền.
Đổ trời xanh ngọc qua muôn lá,
Thu đến - nơi nơi động tiếng huyền."

Hình ảnh "chiều mộng hoà thơ" gợi ra khung cảnh buổi chiều lãng mạn, êm ái như trong cổ tích, như một bài thơ vậy. Trên nền cảnh thiên nhiên ấy, âm thanh "ríu rít" của cặp chim đang chuyền cành càng làm không gian trở nên sinh động, vui tươi hơn. Động từ "đổ" kết hợp với cụm từ "trời xanh ngọc" nhấn mạnh sắc độ xanh trong, tươi mát của bầu trời. Sắc xanh ấy phản chiếu xuống những chiếc lá tạo thành màu xanh ngọc bích độc đáo, xinh đẹp. Như vậy, chỉ bằng vài nét vẽ, Xuân Diệu đã khắc họa nên một bức tranh thiên nhiên thật tươi đẹp, giàu sức sống. Bức tranh ấy có màu sắc xanh ngọc bích của trời, của lá; có âm thanh vui tươi, rộn rã của đàn chim "ríu rít".

Không dừng lại ở đó, mạch thơ tiếp tục chảy sang một mảng khác. Đó là sự rung động, xao xuyến của lòng người khi mùa thu tới:

"Con đường nhỏ nhỏ gió xiêu xiêu,
Lả lả cành hoang nắng trở chiều;
Buổi ấy lòng ta nghe ý bạn,
Lần đầu rung động nỗi thương yêu."

Từ láy "nhỏ nhỏ", "xiêu xiêu", "lả lả" gợi sự yếu ớt, mong manh của cảnh vật. Dường như thiên nhiên cũng nhập hồn, rung động cùng con người. Động từ "trở" mang nghĩa chủ động, diễn tả sự vận động của thời gian. Trong khoảnh khắc giao mùa, nắng vẫn còn nhưng bóng tối dần bao trùm lấy vạn vật. Hai câu thơ cuối bộc lộ tâm trạng của nhân vật trữ tình. Cụm từ "nỗi thương yêu" thể hiện tình cảm sâu sắc, da diết. Tình yêu chớm nở ban đầu vốn dịu dàng, tinh tế; nó khiến tâm hồn người thiếu nữ bồi hồi, xao xuyến và rồi nảy nở thành những khát khao mãnh liệt, tha thiết trong trái tim.

Như vậy, bằng ngòi bút giàu nhiệt huyết, tình yêu thiên nhiên và khả năng quan sát tinh tế, Xuân Diệu đã vẽ nên bức tranh thiên nhiên vào thu thật tươi đẹp, sống động. Đồng thời, nhà thơ cũng bộc lộ nỗi niềm say đắm, yêu mến cảnh vật, cuộc sống.

Tóm lại, đoạn thơ trên đã thể hiện rõ nét đặc trưng phong cách nghệ thuật thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám. Tác phẩm in dấu đậm cá tính sáng tạo của nhà thơ, góp phần làm phong phú kho tàng thơ ca Việt Nam.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved