
27/05/2025
27/05/2025
Go/Jo Câu 31:
D. Conveniences for Customers
(Bài viết nói về việc apps giúp khách hàng tránh được trải nghiệm không vui, tức là tiện lợi cho khách hàng)
Câu 32:
B. uncomfortable
(unpleasant nghĩa là khó chịu, không dễ chịu — tương đương với uncomfortable)
Câu 33:
A. It can tell you about the hotel before you book it.
(App giúp đọc đánh giá về khách sạn trước khi đặt phòng)
Câu 34:
B. people's
(their ở đây nói về “other people” đọc các review)
Câu 35:
B. They prefer to make their own decisions.
(Nhiều người không dùng app vì thích tự mình quyết định)
Câu 36:
D. general
(specific nghĩa là cụ thể, trái nghĩa với general - chung chung)
Câu 37:
D. Paragraph 4
(Ở đoạn 4, tác giả nhắc đến Tripadvisor là app dành cho du lịch)
Câu 38:
A. Your interview was shorter than mine.
(Câu gốc: cuộc phỏng vấn của tôi lâu hơn bạn, nghĩa là của bạn ngắn hơn tôi)
Câu 39:
D. You mustn't use a mobile phone during the exam.
("Not allowed" = "mustn't" - không được phép)
Câu 40:
C. Mary wanted to know what John would do that evening.
(Câu gián tiếp đúng theo ngữ pháp và nghĩa)
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
16/12/2025
15/12/2025
Top thành viên trả lời