Linh Trang Đỗ
Bài 10:
1 /Dịch : Chúng tôi đã đến thăm ngôi trường nơi cha tôi dạy.
- "Where" được dùng để chỉ địa điểm.
2 /dịch : Tôi đã gặp cô ấy tháng trước, khi cô ấy đến nhà tôi.
- "When" được dùng để chỉ thời gian.
3 /dịch ; Chúng tôi đều nhìn vào nơi đám cháy bắt đầu.
- "Where" được dùng để chỉ địa điểm.
- 4 / Họ có nói cho bạn lý do tại sao họ đến muộn không?
- "Why" được dùng để chỉ lý do.
- 5 /Con mèo ngồi trên bức tường nơi nó có thể nhìn thấy chim.
- "Where" được dùng để chỉ địa điểm.
- 6 /Họ đến vào buổi tối, vào thời điểm mà tất cả chúng tôi đều ra ngoài.
- "When" được dùng để chỉ thời gian.
- 7 /Tôi không thể hiểu lý do tại sao họ lại thô lỗ như vậy.
- "Why" được dùng để chỉ lý do.
- 8 /Tôi gặp anh ấy ở quán cà phê nơi anh ấy làm bồi bàn.
- "Where" được dùng để chỉ địa điểm.
- 9 /Tôi nghe nhạc khuya khi bọn trẻ đã đi ngủ.
- "When" được dùng để chỉ thời gian.
10 / Tôi mua chúng vào tháng 8, khi tôi ở Pháp.
"When" được dùng để chỉ thời gian.
Bài 11:
1 /Sửa: stolen = were stolen
- "which" thay thế cho "the paintings" (số nhiều) nên động từ phải là "were stolen" (bị đánh cắp).
- Dịch nghĩa: Cảnh sát đang tìm kiếm những bức tranh đã bị đánh cắp đêm qua.
- 2 / were = was
- "who" thay thế cho "the girl" (số ít) nên động từ phải là "was" (bị thương).
- Dịch nghĩa: Cô gái bị thương trong vụ tai nạn hôm qua là bạn của tôi.
- 3 /who = whose
- "whose" dùng để chỉ sự sở hữu (chiếc xe đạp của cậu bé).
- Cậu bé có chiếc xe đạp mà tôi mượn nói tiếng Anh rất tốt.
- 4 / where = that/which
- "that/which" dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật "the wallet".
- Dịch nghĩa: Bạn đã tìm thấy cái ví mà bạn đã đánh mất chưa?
- 5 /are = is
- Chủ ngữ chính là "The books" (số nhiều), động từ phải là "are".
- Những cuốn sách được viết bởi Jack London rất thú vị.
- 6 /overlooks = overlooks
- "The restaurant" là chủ ngữ số ít, động từ phải thêm "s".
- Dịch nghĩa: Nhà hàng nơi chúng tôi thường đến nhìn ra một hồ nước tuyệt đẹp.
- 7 / who = which/that
- "which/that" dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật "the animal".
- Dịch nghĩa: Chó là loài động vật mà tôi thích.
- 8 / which = whom/that
- "whom/that" dùng để thay thế cho danh từ chỉ người "the man".
- Dịch nghĩa: Người đàn ông mà cô ấy đang nói chuyện là giáo viên của tôi.
9 / when = which
- "which" dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật "the sport".
- Dịch nghĩa: Bóng đá là môn thể thao mà nhiều người yêu thích.
- 10 /stands =standing
- Cần sử dụng dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ, "standing" thay vì "stands".
- Dịch nghĩa: Cô gái đang đứng đằng kia rất tốt bụng.
Bài 12:
- 1 / I met Mary, who asked me to give you this.
- Nghĩa: Tôi đã gặp Mary, người đã nhờ tôi đưa cái này cho bạn.
- 2 /He is the customer whose address I lost.
- nghĩa: Anh ấy là khách hàng mà tôi đã làm mất địa chỉ.
- 3. She was dancing with a student who had a slight limp.
- nghĩa tiếng Việt: Cô ấy đang khiêu vũ với một sinh viên, người mà bị khập khiễng nhẹ.
- Sử dụng mệnh đề quan hệ "who" để nối hai câu, "who" thay thế cho "a student".
- 4. I am looking after some children who are terribly spoilt.
- nghĩa tiếng Việt: Tôi đang chăm sóc những đứa trẻ mà rất hư.
- Sử dụng mệnh đề quan hệ "who" để nối hai câu, "who" thay thế cho "some children".
- 5. The bed on which I slept had no mattress.
- nghĩa tiếng Việt: Cái giường mà tôi ngủ không có nệm.
- Sử dụng mệnh đề quan hệ "on which" để nối hai câu, "on which" thay thế cho "this bed".
- 6. I was sitting in a chair which suddenly collapsed.
- nghĩa tiếng Việt: Tôi đang ngồi trên một cái ghế mà đột nhiên bị sập.
- Mệnh đề quan hệ "which" để nối hai câu, "which" thay thế cho "a chair".
- 7. This is the story of a man whose wife suddenly loses her memory.
- nghĩa tiếng Việt: Đây là câu chuyện về một người đàn ông mà vợ anh ta đột nhiên mất trí nhớ.
- Sử dụng đại từ quan hệ sở hữu "whose" để chỉ sự sở hữu của người vợ đối với người đàn ông.
- 8. The man I was waiting for didn't turn up.
- nghĩa tiếng Việt: Người đàn ông mà tôi đợi đã không đến.
- Mệnh đề quan hệ "I was waiting for" bổ nghĩa cho "The man".
- 9. The car crashed into a queue of people, four of whom were killed.
- nghĩa tiếng Việt: Chiếc xe đâm vào một hàng người, bốn người trong số họ đã chết.
- Sử dụng "of whom" để thay thế cho "of them" và nối hai mệnh đề.
- 10. I saw several houses, most of which were quite unsuitable.
- nghĩa tiếng Việt: Tôi đã xem vài ngôi nhà, hầu hết trong số đó không phù hợp.
- Sử dụng "of which" để thay thế cho "of them" và nối hai mệnh đề.
- 11. Tom, who had been driving all day, was tired and wanted to stop.
- nghĩa tiếng Việt: Tom, người đã lái xe cả ngày, cảm thấy mệt và muốn dừng lại.
- Sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định "who had been driving all day" để bổ sung thông tin về Tom.
- 12. Ann, who had slept in the back of the car, felt quite fresh.
- nghĩa tiếng Việt: Ann, người đã ngủ ở phía sau xe, cảm thấy khá tươi tỉnh.
- Sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định "who had slept in the back of the car" để bổ sung thông tin về Ann.
- 13. Paul wanted to take the mountain road whose tyres were nearly new.
- nghĩa tiếng Việt: Paul muốn đi con đường núi mà lốp xe gần như mới.
- Sử dụng đại từ quan hệ sở hữu "whose" để chỉ sự sở hữu của lốp xe đối với con đường.
- 14. We lit a fire which soon dried out our clothes.
- nghĩa tiếng Việt: Chúng tôi đốt một ngọn lửa mà nhanh chóng làm khô quần áo của chúng tôi.
- Sử dụng mệnh đề quan hệ "which" để nối hai câu, "which" thay thế cho "a fire".
- 15. He paid me $5 for cleaning the windows, most of which hadn't been cleaned for at least a year.
- nghĩa tiếng Việt: Anh ấy trả tôi 5 đô la để lau cửa sổ, hầu hết trong số đó đã không được lau trong ít nhất một năm.
- Sử dụng "of which" để thay thế cho "of them" và nối hai mệnh đề.
- 16. Romeo and Juliet, whose parents hated each other, were lovers.
- Nghĩa tiếng Việt: Romeo và Juliet, những người có cha mẹ ghét nhau, là những người yêu nhau.
Sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định "whose parents hated each other" để bổ sung thông tin về Romeo và Juliet.
- 17. There wasn't any directory in the telephone box from which I was phoning.
- tiếng Việt: Không có danh bạ nào trong hộp điện thoại mà tôi đang gọi từ đó.
- Sử dụng mệnh đề quan hệ "from which I was phoning" để bổ nghĩa cho "the telephone box".
- 18.This is Mrs. Jones whose son won the championship last year.
- nghĩa tiếng Việt: Đây là bà Jones mà con trai bà đã vô địch giải đấu năm ngoái.
- Sử dụng đại từ quan hệ sở hữu "whose" để chỉ sự sở hữu của người con trai đối với bà Jones.
- 19.I bought a dozen of eggs, six of which broke when I dropped the box.
- Tôi đã mua một tá trứng, sáu quả trong số đó đã vỡ khi tôi làm rơi hộp.
- Sử dụng "of which" để thay thế cho "of them" và nối hai mệnh đề.