29/05/2025
29/05/2025
29/05/2025
Question 18:
Đáp án đúng: B. to announce
→ Giải thích:
Cấu trúc: be pleased + to V → diễn tả sự vui mừng khi làm việc gì đó.
"is pleased to announce" = vui mừng thông báo.
Question 19:
Đáp án đúng: C. If
→ Giải thích:
"If" dùng để diễn tả điều kiện: Nếu muốn tham gia thì cần chuẩn bị và nộp danh sách.
“If each team must prepare...” = Nếu mỗi đội phải chuẩn bị...
Question 20:
Đáp án đúng: C. you take part in
→ Giải thích:
Cấu trúc đúng là "event that you take part in" hoặc "event you take part in" – cần giới từ “in” sau “take part”.
"you take part in" = bạn tham gia vào.
Question 21:
Đáp án đúng: B. in
→ Giải thích:
Cụm cố định: get in shape = trở nên cân đối, khỏe mạnh.
Question 22:
Đáp án đúng: B. access
→ Giải thích:
access (v) = truy cập, tiếp cận → phù hợp trong ngữ cảnh online fitness platform.
"access your fitness anywhere" = truy cập các bài tập mọi nơi.
Question 23:
Đáp án đúng: C. correct
→ Giải thích:
correct your form = sửa tư thế, dáng tập luyện – phù hợp với ngữ cảnh thể thao.
Question 24:
Đáp án đúng: A. reach
→ Giải thích:
reach goals = đạt được mục tiêu → là cụm từ phổ biến, chính xác.
Question 25:
Đáp án đúng: B. see
→ Giải thích:
see results = thấy được kết quả (tập luyện), đúng trong ngữ cảnh thể hình.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
13/07/2025
Top thành viên trả lời