i:
câu 1. Thể thơ của đoạn trích trên là lục bát. Đoạn trích sử dụng cặp câu lục bát để tạo nên nhịp điệu đều đặn và uyển chuyển, đồng thời giúp truyền tải cảm xúc sâu lắng, da diết của tác giả.
Phân tích:
* Cặp câu lục bát đầu tiên: "Tự nhiên lại gọi tên làng như là đứa trẻ lạc đường gọi cha giật mình" - Cặp câu này mở đầu bằng hình ảnh so sánh độc đáo, gợi lên sự thân thuộc, gần gũi giữa con người với quê hương. Hình ảnh "đứa trẻ lạc đường" ẩn dụ cho nỗi nhớ quê hương da diết, khiến người đọc cảm nhận được sự cô đơn, bơ vơ trong lòng tác giả.
* Cặp câu lục bát thứ hai: "như vạc ăn xa qua đêm mới kịp nhận ra chân trời! Bàn chân nhẵn bắc, nam rồi thương về cái cổng cóc ngồi dầm mưa, miếng cà nhai tự ngày xưa bây giờ nghe lại vẫn chưa hết giòn!" - Cặp câu này tiếp tục sử dụng biện pháp tu từ so sánh, nhân hóa để miêu tả khung cảnh làng quê bình dị, mộc mạc nhưng đầy sức sống. Hình ảnh "bàn chân nhẵn bắc, nam", "cái cổng cóc ngồi dầm mưa", "miếng cà nhai tự ngày xưa" gợi lên những kỷ niệm đẹp đẽ, ấm áp về tuổi thơ, về quê hương.
* Cặp câu lục bát cuối cùng: "nghe bao lời phấn lời son rưng rưng lại ước mẹ còn... võng đưa... lời quê lắm nắng, nhiều mưa nắng mưa sao ngọt, cày bừa sao thơm! nhiều khi đói chả thèm cơm thèm lời quê lắm nắng, nhiều mưa nắng mưa sao ngọt, cày bừa sao thơm! nhiều khi đói chả thèm cơm thèm lời quê" - Cặp câu này thể hiện tình cảm tha thiết, sâu nặng của tác giả dành cho quê hương. Tác giả mong muốn được trở về bên mẹ, được nghe tiếng ru hời, được sống trong vòng tay yêu thương của gia đình.
Kết luận:
Đoạn trích "Dấu quê" sử dụng thể thơ lục bát một cách nhuần nhuyễn, tạo nên hiệu quả nghệ thuật cao. Thể thơ này không chỉ góp phần tạo nên nhịp điệu du dương, êm ái mà còn giúp tác giả bộc lộ trọn vẹn tình cảm yêu quê hương tha thiết, sâu sắc.
câu 2. Nhân vật trữ tình trong đoạn trích "Dấu Quê" là tác giả Nguyễn Minh Khiêm.
câu 3. Cuộc sống và con người ở làng quê được miêu tả rất sinh động và gần gũi trong bài thơ "Dấu Quê". Tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc để khắc họa hình ảnh làng quê Việt Nam với những nét đẹp truyền thống, bình dị nhưng cũng đầy sức sống.
1. Cuộc sống lao động:
* Hình ảnh người nông dân: Người nông dân được miêu tả qua những công việc hàng ngày như "bàn chân nhẵn bắc", "miếng cà nhai tự ngày xưa" - thể hiện sự cần cù, chịu khó, gắn bó với ruộng đồng. Họ là những người lao động chân chất, hiền lành, luôn giữ gìn những giá trị truyền thống tốt đẹp.
* Sự vất vả, gian nan: Những câu thơ như "nắng mưa sao ngọt, cày bừa sao thơm!" hay "đói chả thèm cơm thèm lời chân thật" gợi lên cuộc sống lam lũ, nhọc nhằn nhưng đầy tình cảm của người nông dân. Họ không chỉ phải đối mặt với thiên tai, thời tiết khắc nghiệt mà còn phải chịu đựng những khó khăn về kinh tế, thiếu thốn vật chất.
* Niềm vui đơn sơ: Dù cuộc sống có khó khăn, họ vẫn tìm thấy niềm vui từ những điều giản dị nhất như "nghe bao lời phấn lời son rưng rưng lại ước mẹ còn..." hay "võng đưa... lời quê lắm nắng, nhiều mưa". Điều này cho thấy dù cuộc sống có bộn bề, họ vẫn giữ được tinh thần lạc quan, yêu đời.
2. Con người nơi làng quê:
* Tấm lòng nhân hậu, thủy chung: Hình ảnh "hồn như hạt cải, hạt kê gieo đi trăm ngả lại về làng xanh" thể hiện tấm lòng thủy chung, son sắt của người dân làng quê. Họ luôn hướng về cội nguồn, về quê hương, dù có đi đâu, làm gì.
* Tình cảm gia đình: Câu thơ "đem mình làm cuộc trưng bày nhìn mình chỉ thấy mình đầy dấu quê" thể hiện sự trân trọng, yêu quý những giá trị truyền thống, những kỷ niệm tuổi thơ. Tình cảm gia đình, đặc biệt là tình mẫu tử, được tác giả đề cao, thể hiện qua những câu thơ như "rưng rưng lại ước mẹ còn...".
* Lòng biết ơn: Bài thơ kết thúc bằng lời kêu gọi tha thiết "làng ơi!" thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của tác giả đối với quê hương, với những người đã nuôi dưỡng, che chở mình.
Kết luận:
Bài thơ "Dấu Quê" đã khắc họa một cách chân thực và xúc động cuộc sống và con người nơi làng quê Việt Nam. Qua đó, tác giả gửi gắm thông điệp về tình yêu quê hương, lòng biết ơn và sự trân trọng những giá trị truyền thống.
câu 4. Phép so sánh "hồn như hạt cải, hạt kê" sử dụng phép so sánh ngang bằng để miêu tả sự giản dị, mộc mạc và gần gũi của con người nơi đây. Hạt cải, hạt kê là những loại hạt nhỏ bé, bình thường nhưng lại mang ý nghĩa sâu sắc. Chúng tượng trưng cho sự kiên cường, bền bỉ, không ngừng vươn lên trong điều kiện khắc nghiệt. So sánh "hồn như hạt cải, hạt kê" thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời, luôn hướng về cội nguồn của người dân nơi đây. Họ dù có đi đâu, làm gì cũng không quên gốc gác, quê hương của mình. Phép so sánh này góp phần tạo nên hình ảnh đẹp, giàu sức gợi cảm, đồng thời khẳng định giá trị thiêng liêng của quê hương đối với mỗi con người.
câu 5. Dấu quê - Nguyễn Minh Khiêm
Trong bài thơ "Dấu quê", tác giả đã thể hiện tình cảm sâu sắc và sự trân trọng đối với những giá trị truyền thống, nét đẹp văn hóa của quê hương. Những hình ảnh quen thuộc, gần gũi như "bàn chân nhẵn bắc, nam rồi thương về cái cổng cóc ngồi dầm mưa, miếng cà nhai tự ngày xưa bây giờ nghe lại vẫn chưa hết giòn!" gợi lên nỗi nhớ da diết về tuổi thơ êm đềm, bình dị nơi làng quê. Tác giả cũng nhấn mạnh vai trò quan trọng của ngôn ngữ dân tộc trong việc gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Việc sử dụng từ ngữ địa phương, cách nói chuyện mộc mạc, giản dị giúp con người thêm gắn bó với cội nguồn, đồng thời tạo nên sức hấp dẫn riêng biệt cho tiếng Việt.
Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội hiện đại, việc lưu giữ dấu quê đang gặp phải nhiều thách thức. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, xu hướng toàn cầu hóa khiến cho những giá trị truyền thống dần bị mai một. Giới trẻ ít có cơ hội tiếp xúc với văn hóa dân gian, thay vào đó họ dễ dàng bị cuốn hút bởi những trào lưu mới mẻ, hiện đại. Điều này đặt ra vấn đề cấp bách về việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc.
Để giải quyết vấn đề này, cần có sự chung tay góp sức của cả cộng đồng. Nhà trường, gia đình và xã hội cần tăng cường giáo dục, tuyên truyền về tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Các hoạt động văn hóa, lễ hội truyền thống cần được tổ chức thường xuyên để thế hệ trẻ có cơ hội trải nghiệm và hiểu hơn về cội nguồn của mình. Bên cạnh đó, mỗi cá nhân cũng cần nâng cao ý thức trách nhiệm, tích cực tham gia các hoạt động bảo tồn di sản văn hóa, góp phần xây dựng một xã hội giàu bản sắc, phát triển bền vững.
Tóm lại, việc lưu giữ dấu quê không chỉ là trách nhiệm của nhà nước mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân. Chúng ta cần cùng nhau chung tay góp sức để bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống, góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ.
ii:
Trong thời đại hiện nay, khi mà xu hướng toàn cầu hóa và sự thay đổi nhanh chóng của xã hội khiến cho nhiều giá trị văn hóa truyền thống dần bị lãng quên, việc bảo tồn và phát huy những giá trị ấy trở nên vô cùng quan trọng. Đặc biệt, giới trẻ đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và phát triển những nét đẹp văn hóa truyền thống của dân tộc.
Để thực hiện mục tiêu này, trước hết cần chú trọng đến việc giáo dục và tạo nhận thức cho giới trẻ về giá trị văn hóa truyền thống. Các trường học cần đưa vào giảng dạy không chỉ kiến thức chuyên môn mà còn cả những giá trị đạo đức, lòng tự hào dân tộc và trách nhiệm đối với cộng đồng. Thông qua các hoạt động ngoại khóa như lễ hội, diễn văn nghệ, thi đấu thể thao, học sinh sẽ có cơ hội tìm hiểu và trải nghiệm trực tiếp về văn hóa truyền thống.
Ngoài ra, cần tạo ra môi trường thuận lợi để giới trẻ có thể tham gia vào các hoạt động văn hóa truyền thống. Chính phủ và các tổ chức phi chính phủ cần hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các dự án nghiên cứu, phục hồi và quảng bá di sản văn hóa truyền thống. Đồng thời, cần tạo điều kiện thuận lợi cho các nghệ nhân, nhà nghiên cứu và những người đam mê văn hóa truyền thống tiếp cận nguồn lực và thị trường tiêu thụ.
Một yếu tố quan trọng khác là khuyến khích giới trẻ tham gia tích cực vào các hoạt động văn hóa truyền thống. Họ có thể tham gia vào các nhóm biểu diễn nghệ thuật, sáng tác thơ ca, nhạc phẩm mang tính dân gian hoặc thậm chí khởi nghiệp dựa trên nền tảng văn hóa truyền thống. Việc tạo ra sân chơi lành mạnh và bổ ích sẽ giúp giới trẻ có cơ hội giao lưu, trao đổi kinh nghiệm và chia sẻ niềm đam mê với văn hóa truyền thống.
Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống không chỉ là trách nhiệm của mỗi cá nhân mà còn là nhiệm vụ cấp bách của cả xã hội. Qua việc thực hiện các biện pháp trên, chúng ta hy vọng sẽ xây dựng được một thế hệ trẻ giàu lòng yêu nước, trân trọng và tự hào về văn hóa truyền thống, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước.
i:
Dòng ký ức về tuổi thơ của nhân vật "tôi" được gợi lên từ sự việc gì?
Phân tích:
* Sự việc chính gợi lên dòng ký ức về tuổi thơ của nhân vật "tôi": Dì Lâm - dì ruột của nhân vật "tôi", đã phải chia tay chồng và trở thành dâu thứ bốn để có thể sống với con người độc ác đó.
* Dòng ký ức này được khơi gợi bởi hình ảnh chiếc áo nâu sòng cũ kĩ, sờn rách, tượng trưng cho cuộc đời vất vả, lam lũ của dì Lâm.
* Chiếc áo nâu sòng cũng là biểu tượng cho tình cảm gia đình, sự hy sinh thầm lặng của người phụ nữ Việt Nam.
Kết luận:
Sự việc dì Lâm phải chia tay chồng và trở thành dâu thứ bốn là yếu tố quan trọng nhất khiến nhân vật "tôi" nhớ lại những kỷ niệm tuổi thơ gắn liền với dì. Dòng ký ức này được khơi gợi bởi hình ảnh chiếc áo nâu sòng, tạo nên một bức tranh đầy xúc động về tình cảm gia đình và sự hy sinh cao cả của người phụ nữ Việt Nam.